Bảng báo giá ống vật liệu nhựa tiền phong 2023
Bảng làm giá nhựa chi phí phong mon 2023 của quý 1
I. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA u
PVC TIỀN PHONG
Dưới đây bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong đơn giá niêm yết. Và sau tách khấu bán sản phẩm của doanh nghiệp cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Để quý khách hàng thuận lợi so sánh
Bang-bao-gia-ong-nhua-upvc-tien-phong-qui-1-20231. Bảng giá ống bay u
PVC tiền Phong
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 21 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 6,930 | 5,544 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 27 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 8,580 | 6,864 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 34 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 11,110 | 8,888 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 42 | Thoát | PN3 | 1.20 | Mét | 16,610 | 13,288 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 48 | Thoát | PN3 | 1.40 | Mét | 19,470 | 15,576 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 60 | Thoát | PN3 | 1.40 | Mét | 29,374 | 23,499 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 75 | Thoát | PN3 | 1.50 | Mét | 35,420 | 28,336 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 90 | Thoát | PN3 | 1.50 | Mét | 43,230 | 34,584 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Thoát | PN3 | 1.90 | Mét | 65,340 | 52,272 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Thoát | PN3 | 2.00 | Mét | 72,160 | 57,728 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 140 | Thoát | PN3 | 2.20 | Mét | 88,880 | 71,104 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 160 | Thoát | PN3 | 2.50 | Mét | 115,390 | 92,312 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 180 | Thoát | PN3 | 2.80 | Mét | 144,980 | 115,984 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Thoát | PN3 | 3.20 | Mét | 216,370 | 173,096 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 225 | Thoát | PN3 | 3.50 | Mét | 216,370 | 173,096 |
Ống nhựa u PVC | 250 | Thoát | PN3 | 3.90 | Mét | 216,370 | 173,096 |
2. Báo giá ống Clas0 chi phí Phong u
PVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | Đơn vị tính | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 21 | Class0 | PN10 | 1.20 | Mét | 8,470 | 6,776 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 27 | Class0 | PN10 | 1.30 | Mét | 10,780 | 8,624 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 34 | Class0 | PN8 | 1.30 | Mét | 12,980 | 10,384 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 42 | Class0 | PN6 | 1.50 | Mét | 18,590 | 14,872 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 48 | Class0 | PN6 | 1.60 | Mét | 22,770 | 18,216 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class0 | PN5 | 1.50 | Mét | 30,250 | 24,200 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 75 | Class0 | PN5 | 1.90 | Mét | 41,360 | 33,088 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 90 | Class0 | PN4 | 1.80 | Mét | 49,390 | 39,512 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 110 | Class0 | PN4 | 2.20 | Mét | 73,920 | 59,136 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 125 | Class0 | PN4 | 2.50 | Mét | 90,970 | 72,776 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 140 | Class0 | PN4 | 2.80 | Mét | 113,080 | 90,464 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Class0 | PN4 | 3.20 | Mét | 151,030 | 120,824 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Class0 | PN4 | 3.60 | Mét | 185,900 | 148,720 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 200 | Class0 | PN4 | 3.90 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 225 | Class0 | PN4 | 4.40 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 250 | Class0 | PN4 | 4.90 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 280 | Class0 | PN4 | 5.50 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 315 | Class0 | PN4 | 6.20 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 355 | Class0 | PN4 | 7.00 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 400 | Class0 | PN4 | 7.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 450 | Class0 | PN4 | 8.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 500 | Class0 | PN4 | 9.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
3. Bảng báo giá ống Class1 chi phí Phong u
PVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa u PVC | 21 | Class1 | PN12.5 | 1.50 | Mét | 9,240 | 7,392 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 27 | Class1 | PN12.5 | 1.60 | Mét | 12,650 | 10,120 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 34 | Class1 | PN10 | 1.70 | Mét | 15,950 | 12,760 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 42 | Class1 | PN8 | 1.70 | Mét | 21,890 | 17,512 |
Ống nhựa u PVC | 48 | Class1 | PN8 | 1.90 | Mét | 26,070 | 20,856 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 60 | Class1 | PN6 | 1.80 | Mét | 36,850 | 29,480 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 75 | Class1 | PN5 | 2.20 | Mét | 46,860 | 37,488 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class1 | PN5 | 2.20 | Mét | 57,860 | 46,288 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 110 | Class1 | PN5 | 2.70 | Mét | 86,130 | 68,904 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 125 | Class1 | PN5 | 3.10 | Mét | 106,480 | 85,184 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class1 | PN5 | 3.50 | Mét | 133,100 | 106,480 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 160 | Class1 | PN5 | 4.00 | Mét | 176,000 | 140,800 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 180 | Class1 | PN5 | 4.40 | Mét | 215,710 | 172,568 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Class1 | PN5 | 4.90 | Mét | 269,136 | 215,309 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 225 | Class1 | PN5 | 5.50 | Mét | 328,908 | 263,126 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 250 | Class1 | PN5 | 6.20 | Mét | 431,568 | 345,254 |
Ống nhựa u PVC | 280 | Class1 | PN5 | 6.90 | Mét | 513,216 | 410,573 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 315 | Class1 | PN5 | 7.70 | Mét | 644,004 | 515,203 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 355 | Class1 | PN5 | 8.70 | Mét | 841,428 | 673,142 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 400 | Class1 | PN5 | 9.80 | Mét | 1,069,308 | 855,446 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 450 | Class1 | PN5 | 11.00 | Mét | 1,351,512 | 1,081,210 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 500 | Class1 | PN5 | 12.30 | Mét | 1,706,724 | 1,365,379 |
4. Bảng báo giá ống Class2 tiền Phong u
PVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 21 | Class2 | PN16 | 1,60 | Mét | 11,110 | 8,888 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 27 | Class2 | PN16 | 2,00 | Mét | 14,080 | 11,264 |
Ống nhựa u PVC | 34 | Class2 | PN12.5 | 2,00 | Mét | 19,470 | 15,576 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 42 | Class2 | PN10 | 2,00 | Mét | 24,860 | 19,888 |
Ống nhựa u PVC | 48 | Class2 | PN10 | 2,30 | Mét | 30,030 | 24,024 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 60 | Class2 | PN8 | 2,30 | Mét | 42,900 | 34,320 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 75 | Class2 | PN8 | 2,90 | Mét | 61,050 | 48,840 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class2 | PN6 | 2,70 | Mét | 66,880 | 53,504 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Class2 | PN6 | 3,20 | Mét | 98,010 | 78,408 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 125 | Class2 | PN6 | 3,70 | Mét | 126,170 | 100,936 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 140 | Class2 | PN6 | 4,10 | Mét | 156,860 | 125,488 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 160 | Class2 | PN6 | 4,70 | Mét | 203,170 | 162,536 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Class2 | PN6 | 5,30 | Mét | 256,740 | 205,392 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Class2 | PN6 | 4,90 | Mét | 318,780 | 255,024 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 225 | Class2 | PN6 | 4,91 | Mét | 388,908 | 311,126 |
Ống nhựa u PVC | 250 | Class2 | PN6 | 4,92 | Mét | 503,604 | 402,883 |
Ống nhựa u PVC | 280 | Class2 | PN6 | 4,93 | Mét | 604,584 | 483,667 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 315 | Class2 | PN6 | 4,94 | Mét | 772,632 | 618,106 |
Ống nhựa u PVC | 355 | Class2 | PN6 | 4,95 | Mét | 1,001,052 | 800,842 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 400 | Class2 | PN6 | 4,96 | Mét | 1,271,582 | 1,017,266 |
Ống nhựa u PVC | 450 | Class2 | PN6 | 4,97 | Mét | 1,612,548 | 1,290,038 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 500 | Class2 | PN6 | 4,98 | Mét |
5. Bảng giá ống Class3 chi phí Phong u
PVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 21 | Class3 | PN25 | 2,40 | Mét | 12,980 | 10,384 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 27 | Class3 | PN25 | 3,00 | Mét | 19,910 | 15,928 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 34 | Class3 | PN16 | 2,60 | Mét | 22,110 | 17,688 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 42 | Class3 | PN12.5 | 2,50 | Mét | 29,260 | 23,408 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 48 | Class3 | PN12.5 | 2,90 | Mét | 36,300 | 29,040 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class3 | PN10 | 2,90 | Mét | 51,920 | 41,536 |
Ống nhựa u PVC | 75 | Class3 | PN10 | 3,60 | Mét | 75,680 | 60,544 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class3 | PN8 | 3,50 | Mét | 87,670 | 70,136 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 110 | Class3 | PN8 | 4,20 | Mét | 137,280 | 109,824 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Class3 | PN8 | 4,80 | Mét | 160,050 | 128,040 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class3 | PN8 | 5,40 | Mét | 209,880 | 167,904 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Class3 | PN8 | 6,20 | Mét | 262,790 | 210,232 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Class3 | PN8 | 6,90 | Mét | 327,910 | 262,328 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 200 | Class3 | PN8 | 7,70 | Mét | 406,780 | 325,424 |
Ống nhựa u PVC | 225 | Class3 | PN8 | 8.60 | Mét | 505,116 | 404,093 |
Ống nhựa u PVC | 250 | Class3 | PN8 | 9.60 | Mét | 650,916 | 520,733 |
Ống nhựa u PVC | 280 | Class3 | PN8 | 10.70 | Mét | 776,736 | 621,389 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 315 | Class3 | PN8 | 12.10 | Mét | 970,812 | 776,650 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 355 | Class3 | PN8 | 13.60 | Mét | 1,299,024 | 1,039,219 |
Ống nhựa u PVC | 400 | Class3 | PN8 | 15.30 | Mét | 1,646,352 | 1,317,082 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 450 | Class3 | PN8 | 17.20 | Mét | 2,082,240 | 1,665,792 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 500 | Class3 | PN8 | Mét |
6. Bảng giá ống Class4 chi phí Phong u
PVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 34 | Class4 | PN25 | 3,80 | Mét | 32,780 | 26,224 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 42 | Class4 | PN25 | 3,20 | Mét | 36,190 | 28,952 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 48 | Class4 | PN16 | 3,60 | Mét | 45,540 | 36,432 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class4 | PN12.5 | 3,60 | Mét | 65,120 | 52,096 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 75 | Class4 | PN12.5 | 4,50 | Mét | 95,150 | 76,120 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class4 | PN10 | 4,30 | Mét | 108,900 | 87,120 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 110 | Class4 | PN10 | 5,30 | Mét | 164,340 | 131,472 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 125 | Class4 | PN10 | 6,00 | Mét | 201,630 | 161,304 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 140 | Class4 | PN10 | 6,70 | Mét | 256,850 | 205,480 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 160 | Class4 | PN10 | 7,70 | Mét | 333,410 | 266,728 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 180 | Class4 | PN10 | 8,60 | Mét | 419,650 | 335,720 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 200 | Class4 | PN10 | 9,60 | Mét | 521,290 | 417,032 |
7. Bảng giá ống tiền Phong u
PVC Class5
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 42 | Class5 | PN25 | 4,70 | Mét | 48,730 | 38,984 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 48 | Class5 | PN25 | 5,40 | Mét | 65,340 | 52,272 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class5 | PN16 | 4,50 | Mét | 78,210 | 62,568 |
Ống nhựa u PVC | 75 | Class5 | PN16 | 5,60 | Mét | 114,840 | 91,872 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class5 | PN12.5 | 5,40 | Mét | 135,300 | 108,240 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 110 | Class5 | PN12.5 | 6,60 | Mét | 202,840 | 162,272 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 125 | Class5 | PN12.5 | 7,40 | Mét | 247,170 | 197,736 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 140 | Class5 | PN12.5 | 8,30 | Mét | 315,920 | 252,736 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 160 | Class5 | PN12.5 | 9,50 | Mét | 503,360 | 402,688 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 180 | Class5 | PN12.5 | 10,70 | Mét | 519,860 | 415,888 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 200 | Class5 | PN12.5 | 11,90 | Mét | 642,510 | 514,008 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 225 | Class5 | PN12.5 | 13,40 | Mét | 815,540 | 652,432 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 250 | Class5 | PN12.5 | 14,80 | Mét | 1,037,960 | 830,368 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 280 | Class5 | PN12.5 | 16,60 | Mét | 1,245,530 | 996,424 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 315 | Class5 | PN12.5 | 18,70 | Mét | 1,577,400 | 1,261,920 |
Ống nhựa u PVC | 355 | Class5 | PN12.5 | 21,10 | Mét | 2,007,720 | 1,606,176 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 400 | Class5 | PN12.5 | 23,70 | Mét | 2,539,680 | 2,031,744 |
8. Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong u
PVC Class6
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 60 | Class6 | PN25 | 6,70 | Mét | 114,840 | 91,872 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 75 | Class6 | PN25 | 8,40 | Mét | 165,990 | 132,792 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 90 | Class6 | PN16 | 6,70 | Mét | 163,460 | 130,768 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 110 | Class6 | PN16 | 8,10 | Mét | 245,850 | 196,680 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Class6 | PN16 | 9,20 | Mét | 303,160 | 242,528 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class6 | PN16 | 10,30 | Mét | 387,750 | 310,200 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 160 | Class6 | PN16 | 11,80 | Mét | 503,360 | 402,688 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 180 | Class6 | PN16 | 10,70 | Mét | 519,860 | 415,888 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 200 | Class6 | PN16 | 14,70 | Mét | 784,740 | 627,792 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 225 | Class6 | PN16 | 16,60 | Mét | 975,480 | 780,384 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 250 | Class6 | PN16 | 18,40 | Mét | 1,266,100 | 1,012,880 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 280 | Class6 | PN16 | 20,60 | Mét | 1,518,550 | 1,214,840 |
Ống nhựa u PVC | 315 | Class6 | PN16 | 23,20 | Mét | 1,919,940 | 1,535,952 |
Ống nhựa u PVC | 355 | Class6 | PN16 | 26,10 | Mét | 2,445,850 | 1,956,680 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 400 | Class6 | PN16 | 30,00 | Mét | 3,196,380 | 2,557,104 |
9. Bảng báo giá ống tiền Phong u
PVC Class7
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 90 | Class7 | PN25 | 10.10 | Mét | 235,950 | 188,760 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 110 | Class7 | PN25 | 12.30 | Mét | 349,800 | 279,840 |
Ống vật liệu bằng nhựa u PVC | 125 | Class7 | PN25 | 14.00 | Mét | 433,070 | 346,456 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 140 | Class7 | PN25 | 15.70 | Mét | 548,020 | 438,416 |
Ống vật liệu nhựa u PVC | 160 | Class7 | PN25 | 17.90 | Mét | 713,350 | 570,680 |
II. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PPR – ỐNG CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG – báo giá Ống vật liệu nhựa Tiền Phong 2023
Bảng giá chỉ PPR - 01.01.20231. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN10
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nóng PPR | 20 | PN10 | 2,30 | Mét | 23,957 | 11,499 |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 25 | PN10 | 2,80 | Mét | 42,807 | 20,547 |
Ống nước chịu nóng PPR | 34 | PN10 | 2,90 | Mét | 55,473 | 26,627 |
Ống nước chịu nóng PPR | 40 | PN10 | 3,70 | Mét | 74,422 | 35,723 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 50 | PN10 | 4,60 | Mét | 109,080 | 52,358 |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 63 | PN10 | 5,80 | Mét | 173,389 | 83,227 |
Ống nước chịu nóng PPR | 75 | PN10 | 6,80 | Mét | 241,135 | 115,745 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 90 | PN10 | 8,20 | Mét | 351,883 | 168,904 |
Ống nước chịu nóng PPR | 110 | PN10 | 10,00 | Mét | 563,269 | 270,369 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 125 | PN10 | 11,40 | Mét | 697,680 | 334,886 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN10 | 12,70 | Mét | 860,858 | 413,212 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 160 | PN10 | 14,60 | Mét | 1,174,745 | 563,878 |
Ống nước chịu nóng PPR | 180 | PN10 | 16,40 | Mét | 1,850,923 | 888,443 |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 200 | PN10 | 18,20 | Mét | 2,245,909 | 1,078,036 |
2. Bảng báo giá ống độ chịu nhiệt PPR PN16
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN16 | 2,80 | Mét | 26,705 | 12,818 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN16 | 3,50 | Mét | 49,287 | 23,658 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 34 | PN16 | 4,40 | Mét | 66,665 | 31,999 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 40 | PN16 | 5,50 | Mét | 90,327 | 43,357 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 50 | PN16 | 6,90 | Mét | 143,640 | 68,947 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 63 | PN16 | 8,60 | Mét | 225,720 | 108,346 |
Ống nước chịu nóng PPR | 75 | PN16 | 10,30 | Mét | 307,800 | 147,744 |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 90 | PN16 | 12,30 | Mét | 430,920 | 206,842 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 110 | PN16 | 15,10 | Mét | 656,640 | 315,187 |
Ống nước chịu nóng PPR | 125 | PN16 | 17,10 | Mét | 851,629 | 408,782 |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 140 | PN16 | 19,20 | Mét | 1,036,309 | 497,428 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 160 | PN16 | 21,90 | Mét | 1,436,400 | 689,472 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN16 | 24,60 | Mét | 2,573,247 | 1,235,159 |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 200 | PN16 | 27,40 | Mét | 3,182,662 | 1,527,678 |
3. Báo giá ống độ chịu nhiệt PPR PN20
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | Độ dày | Đơn vị tính | Đơn giá bán niêm yết | Giá bán |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 20 | PN20 | 3,40 | Mét | 29,651 | 14,232 |
Ống nước chịu nóng PPR | 25 | PN20 | 4,20 | Mét | 52,037 | 24,978 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 34 | PN20 | 5,40 | Mét | 76,582 | 36,759 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN20 | 6,70 | Mét | 118,505 | 56,882 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 50 | PN20 | 8,30 | Mét | 184,189 | 88,411 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 63 | PN20 | 10,50 | Mét | 290,323 | 139,355 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 75 | PN20 | 12,50 | Mét | 402,153 | 193,033 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN20 | 15,00 | Mét | 601,265 | 288,607 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 110 | PN20 | 18,30 | Mét | 846,425 | 406,284 |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 125 | PN20 | 20,80 | Mét | 1,138,909 | 546,676 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 140 | PN20 | 23,30 | Mét | 1,446,709 | 694,420 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN20 | 26,60 | Mét | 1,923,775 | 923,412 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN20 | 29,00 | Mét | 3,024,687 | 1,451,850 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN20 | 33,20 | Mét | 3,724,429 | 1,787,726 |
4. Bảng báo giá ống độ chịu nhiệt PPR PN25
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 20 | PN25 | 4,10 | Mét | 32,793 | 15,741 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 25 | PN25 | 5,10 | Mét | 54,393 | 26,109 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN25 | 6,50 | Mét | 84,142 | 40,388 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 40 | PN25 | 8,10 | Mét | 128,618 | 61,737 |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 50 | PN25 | 10,10 | Mét | 205,200 | 98,496 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN25 | 12,70 | Mét | 323,215 | 155,143 |
Ống nước sức chịu nóng PPR | 75 | PN25 | 15,10 | Mét | 456,545 | 219,142 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN25 | 18,10 | Mét | 656,640 | 315,187 |
Ống nước chịu nóng PPR | 110 | PN25 | 22,10 | Mét | 974,749 | 467,880 |
Ống nước chịu nóng PPR | 125 | PN25 | 25,10 | Mét | 1,308,175 | 627,924 |
Ống nước độ chịu nhiệt PPR | 140 | PN25 | 28,10 | Mét | 1,723,680 | 827,366 |
Ống nước chịu nóng PPR | 160 | PN25 | 32,10 | Mét | 2,232,557 | 1,071,627 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN25 | 36,10 | Mét | 3,476,127 | 1,668,541 |
III. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG – bảng giá Ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong 2023
Bảng làm giá Ống nhựa HDPE 100 – báo giá Ống nhựa HDPE tiền Phong
1. ống nhựa HDPE D20
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D20 PN16 | 2,00 | Mét | 7,727 | 5,332 |
Ống HDPE 100 – D20 PN20 | 2,30 | Mét | 9,091 | 6,273 |
2. ống vật liệu nhựa HDPE D25
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D25 PN10 | Mét | 9,364 | 6,461 | |
Ống HDPE 100 – D25 PN12.5 | 2,00 | Mét | 9,818 | 6,774 |
Ống HDPE 100 – D25 PN16 | 2,30 | Mét | 11,727 | 8,092 |
Ống HDPE 100 – D25 PN20 | 3,00 | Mét | 13,727 | 9,472 |
3. ống vật liệu nhựa HDPE D32
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D32 PN10 | 2,00 | Mét | 13,455 | 9,284 |
Ống HDPE 100 – D32 PN12.5 | 2,40 | Mét | 16,091 | 11,103 |
Ống HDPE 100 – D32 PN16 | 3,00 | Mét | 18,909 | 13,047 |
Ống HDPE 100 – D32 PN20 | 3,60 | Mét | 22,636 | 15,619 |
4. ống vật liệu bằng nhựa HDPE D40
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D40 PN6 | 1,80 | Mét | 15,364 | 10,601 |
Ống HDPE 100 – D40 PN8 | 2,00 | Mét | 16,636 | 11,479 |
Ống HDPE 100 – D40 PN10 | 2,40 | Mét | 20,091 | 13,863 |
Ống HDPE 100 – D40 PN12.5 | 3,00 | Mét | 24,273 | 16,748 |
Ống HDPE 100 – D40 PN16 | 3,70 | Mét | 29,182 | 20,136 |
Ống HDPE 100 – D40 PN20 | 4,50 | Mét | 34,636 | 23,899 |
5. ống vật liệu bằng nhựa HDPE D50
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D50 PN6 | 2,00 | Mét | 21,727 | 14,992 |
Ống HDPE 100 – D50 PN8 | 2,40 | Mét | 25,818 | 17,814 |
Ống HDPE 100 – D50 PN10 | 3,00 | Mét | 31,273 | 21,578 |
Ống HDPE 100 – D50 PN12.5 | 3,70 | Mét | 37,636 | 25,969 |
Ống HDPE 100 – D50 PN16 | 4,60 | Mét | 45,273 | 31,238 |
Ống HDPE 100 – D50 PN20 | 5,60 | Mét | 53,545 | 36,946 |
6. ống vật liệu nhựa HDPE D63
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D63 PN6 | 2,50 | Mét | 33,909 | 23,397 |
Ống HDPE 100 – D63 PN8 | 3,00 | Mét | 40,091 | 27,663 |
Ống HDPE 100 – D63 PN10 | 3,80 | Mét | 49,727 | 34,312 |
Ống HDPE 100 – D63 PN12.5 | 4,70 | Mét | 59,727 | 41,212 |
Ống HDPE 100 – D63 PN16 | 5,80 | Mét | 71,818 | 49,554 |
Ống HDPE 100 – D63 PN20 | 7,10 | Mét | 85,273 | 58,838 |
7. ống nhựa HDPE D75
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D75 PN6 | 2,90 | Mét | 46,182 | 31,866 |
Ống HDPE 100 – D75 PN8 | 3,60 | Mét | 57,000 | 39,330 |
Ống HDPE 100 – D75 PN10 | 4,50 | Mét | 70,364 | 48,551 |
Ống HDPE 100 – D75 PN12.5 | 5,60 | Mét | 84,727 | 58,462 |
Ống HDPE 100 – D75 PN16 | 6,80 | Mét | 101,091 | 69,753 |
Ống HDPE 100 – D75 PN20 | 8,40 | Mét | 120,818 | 83,364 |
8. ống vật liệu bằng nhựa HDPE D90
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D90 PN6 | 3,50 | Mét | 75,728 | 52,252 |
Ống HDPE 100 – D90 PN8 | 4,30 | Mét | 91,273 | 62,978 |
Ống HDPE 100 – D90 PN10 | 5,40 | Mét | 101,909 | 70,317 |
Ống HDPE 100 – D90 PN12.5 | 6,70 | Mét | 120,545 | 83,176 |
Ống HDPE 100 – D90 PN16 | 8,20 | Mét | 144,727 | 99,862 |
Ống HDPE 100 – D90 PN20 | 10,10 | Mét | 173,455 | 119,684 |
9. ống vật liệu bằng nhựa HDPE D110
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D110 PN6 | 4,20 | Mét | 97,273 | 67,118 |
Ống HDPE 100 – D110 PN8 | 5,30 | Mét | 120,818 | 83,364 |
Ống HDPE 100 – D110 PN10 | 6,60 | Mét | 151,091 | 104,253 |
Ống HDPE 100 – D110 PN12.5 | 8,10 | Mét | 182,545 | 125,956 |
Ống HDPE 100 – D110 PN16 | 10,00 | Mét | 218,000 | 150,420 |
Ống HDPE 100 – D110 PN20 | 12,30 | Mét | 261,818 | 180,654 |
10. ống vật liệu nhựa HDPE D125
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D125 PN6 | 4,80 | Mét | 125,818 | 86,814 |
Ống HDPE 100 – D125 PN8 | 6,00 | Mét | 156,000 | 107,640 |
Ống HDPE 100 – D125 PN10 | 7,40 | Mét | 190,727 | 131,602 |
Ống HDPE 100 – D125 PN12.5 | 9,20 | Mét | 232,455 | 160,394 |
Ống HDPE 100 – D125 PN16 | 11,40 | Mét | 282,000 | 194,580 |
Ống HDPE 100 – D125 PN20 | 14,00 | Mét | 336,545 | 232,216 |
11. ống vật liệu nhựa HDPE D140
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D140 PN6 | 5,40 | Mét | 157,909 | 108,957 |
Ống HDPE 100 – D140 PN8 | 6,70 | Mét | 194,273 | 134,048 |
Ống HDPE 100 – D140 PN10 | 8,30 | Mét | 238,091 | 164,283 |
Ống HDPE 100 – D140 PN12.5 | 10,30 | Mét | 288,364 | 198,971 |
Ống HDPE 100 – D140 PN16 | 12,70 | Mét | 349,636 | 241,249 |
Ống HDPE 100 – D140 PN20 | 15,70 | Mét | 420,545 | 290,176 |
12. ống vật liệu bằng nhựa HDPE D160
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D160 PN6 | 6,20 | Mét | 206,909 | 142,767 |
Ống HDPE 100 – D160 PN8 | 7,70 | Mét | 255,091 | 176,013 |
Ống HDPE 100 – D160 PN10 | 9,50 | Mét | 312,909 | 215,907 |
Ống HDPE 100 – D160 PN12.5 | 11,80 | Mét | 376,273 | 259,628 |
Ống HDPE 100 – D160 PN16 | 14,60 | Mét | 462,364 | 319,031 |
Ống HDPE 100 – D160 PN20 | 17,90 | Mét | 551,818 | 380,754 |
13. ống vật liệu bằng nhựa HDPE D180
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D180 PN6 | 6,90 | Mét | 258,545 | 178,396 |
Ống HDPE 100 – D180 PN8 | 8,60 | Mét | 321,182 | 221,616 |
Ống HDPE 100 – D180 PN10 | 10,70 | Mét | 393,909 | 271,797 |
Ống HDPE 100 – D180 PN12.5 | 13,30 | Mét | 479,727 | 331,012 |
Ống HDPE 100 – D180 PN16 | 14,60 | Mét | 578,818 | 399,384 |
Ống HDPE 100 – D180 PN20 | 17,90 | Mét | 697,455 | 481,244 |
14. ống vật liệu nhựa HDPE D200
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D200 PN6 | 7,70 | Mét | 321,091 | 221,553 |
Ống HDPE 100 – D200 PN8 | 9,60 | Mét | 400,091 | 276,063 |
Ống HDPE 100 – D200 PN10 | 11,90 | Mét | 493,636 | 340,609 |
Ống HDPE 100 – D200 PN12.5 | 14,70 | Mét | 599,455 | 413,624 |
Ống HDPE 100 – D200 PN16 | 18,20 | Mét | 727,727 | 502,132 |
Ống HDPE 100 – D200 PN20 | 22,40 | Mét | 867,545 | 598,606 |
15. ống nhựa HDPE D225
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D225 PN6 | 8,60 | Mét | 402,818 | 277,944 |
Ống HDPE 100 – D225 PN8 | 10,80 | Mét | 503,818 | 347,634 |
Ống HDPE 100 – D225 PN10 | 13,40 | Mét | 616,273 | 425,228 |
Ống HDPE 100 – D225 PN12.5 | 16,60 | Mét | 743,091 | 512,733 |
Ống HDPE 100 – D225 PN16 | 20,50 | Mét | 893,182 | 616,296 |
Ống HDPE 100 – D225 PN20 | 25,20 | Mét | 1,073,182 | 740,496 |
16. ống nhựa HDPE D250
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D250 PN6 | 9,60 | Mét | 499,000 | 344,310 |
Ống HDPE 100 – D250 PN8 | 11,90 | Mét | 614,818 | 424,224 |
Ống HDPE 100 – D250 PN10 | 14,80 | Mét | 757,364 | 522,581 |
Ống HDPE 100 – D250 PN12.5 | 18,40 | Mét | 923,909 | 637,497 |
Ống HDPE 100 – D250 PN16 | 22,70 | Mét | 1,116,909 | 770,667 |
Ống HDPE 100 – D250 PN20 | 27,90 | Mét | 1,325,636 | 914,689 |
17. ống vật liệu nhựa HDPE D280
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D280 PN6 | 10,70 | Mét | 618,818 | 426,984 |
Ống HDPE 100 – D280 PN8 | 13,40 | Mét | 784,273 | 541,148 |
Ống HDPE 100 – D280 PN10 | 16,60 | Mét | 950,818 | 656,064 |
Ống HDPE 100 – D280 PN12.5 | 20,60 | Mét | 1,158,364 | 799,271 |
Ống HDPE 100 – D280 PN16 | 25,40 | Mét | 1,399,727 | 965,812 |
Ống HDPE 100 – D280 PN20 | 31,30 | Mét | 1,660,727 | 1,145,902 |
18. ống vật liệu nhựa HDPE D315
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D315 PN6 | 12,10 | Mét | 789,091 | 544,473 |
Ống HDPE 100 – D315 PN8 | 15,00 | Mét | 982,455 | 677,894 |
Ống HDPE 100 – D315 PN10 | 18,70 | Mét | 1,192,727 | 822,982 |
Ống HDPE 100 – D315 PN12.5 | 23,20 | Mét | 1,448,818 | 999,684 |
Ống HDPE 100 – D315 PN16 | 28,60 | Mét | 1,756,000 | 1,211,640 |
Ống HDPE 100 – D315 PN20 | 35,20 | Mét | 2,112,727 | 1,457,782 |
19. ống vật liệu bằng nhựa HDPE D355
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D355 PN6 | 13,60 | Mét | 1,002,273 | 691,568 |
Ống HDPE 100 – D355 PN8 | 16,90 | Mét | 1,235,455 | 852,464 |
Ống HDPE 100 – D355 PN10 | 21,10 | Mét | 1,515,727 | 1,045,852 |
Ống HDPE 100 – D355 PN12.5 | 26,10 | Mét | 1,837,545 | 1,267,906 |
Ống HDPE 100 – D355 PN16 | 32,20 | Mét | 2,228,273 | 1,537,508 |
Ống HDPE 100 – D355 PN20 | 39,70 | Mét | 2,681,909 | 1,850,517 |
20. ống vật liệu bằng nhựa HDPE D400
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D400 PN6 | 15,30 | Mét | 1,264,455 | 872,474 |
Ống HDPE 100 – D400 PN8 | 19,10 | Mét | 1,584,364 | 1,093,211 |
Ống HDPE 100 – D400 PN10 | 23,70 | Mét | 1,926,000 | 1,328,940 |
Ống HDPE 100 – D400 PN12.5 | 29,40 | Mét | 2,326,364 | 1,605,191 |
Ống HDPE 100 – D400 PN16 | 36,30 | Mét | 2,841,000 | 1,960,290 |
Ống HDPE 100 – D400 PN20 | 44,70 | Mét | 3,412,000 | 2,354,280 |
21. ống nhựa HDPE D450
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D450 PN6 | 17,20 | Mét | 1,615,909 | 1,114,977 |
Ống HDPE 100 – D450 PN8 | 21,50 | Mét | 1,988,727 | 1,372,222 |
Ống HDPE 100 – D450 PN10 | 26,70 | Mét | 2,433,727 | 1,679,272 |
Ống HDPE 100 – D450 PN12.5 | 33,10 | Mét | 2,941,364 | 2,029,541 |
Ống HDPE 100 – D450 PN16 | 40,90 | Mét | 3,595,909 | 2,481,177 |
Ống HDPE 100 – D450 PN20 | 50,30 | Mét | 4,310,909 | 2,974,527 |
22. ống vật liệu nhựa HDPE D500
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D500 PN6 | 19,10 | Mét | 1,967,909 | 1,357,857 |
Ống HDPE 100 – D500 PN8 | 23,90 | Mét | 2,467,091 | 1,702,293 |
Ống HDPE 100 – D500 PN10 | 29,70 | Mét | 3,026,455 | 2,088,254 |
Ống HDPE 100 – D500 PN12.5 | 36,80 | Mét | 3,660,545 | 2,525,776 |
Ống HDPE 100 – D500 PN16 | 45,40 | Mét | 4,457,545 | 3,075,706 |
Ống HDPE 100 – D500 PN20 | 55,80 | Mét | 5,338,545 | 3,683,596 |
23. ống vật liệu nhựa HDPE D560
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D560 PN6 | 21,40 | Mét | 2,702,727 | 1,864,882 |
Ống HDPE 100 – D560 PN8 | 26,70 | Mét | 3,332,727 | 2,299,582 |
Ống HDPE 100 – D560 PN10 | 33,20 | Mét | 4,091,818 | 2,823,354 |
Ống HDPE 100 – D560 PN12.5 | 41,20 | Mét | 4,994,545 | 3,446,236 |
Ống HDPE 100 – D560 PN16 | 50,80 | Mét | 6,032,727 | 4,162,582 |
24. ống nhựa HDPE D630
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D630 PN6 | 24,10 | Mét | 3,424,545 | 2,362,936 |
Ống HDPE 100 – D630 PN8 | 30,00 | Mét | 4,210,909 | 2,905,527 |
Ống HDPE 100 – D630 PN10 | 37,40 | Mét | 5,182,727 | 3,576,082 |
Ống HDPE 100 – D630 PN12.5 | 46,30 | Mét | 6,312,727 | 4,355,782 |
Ống HDPE 100 – D630 PN16 | 57,20 | Mét | 7,167,273 | 4,945,418 |
25. ống vật liệu nhựa HDPE D710
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D710 PN6 | 27,20 | Mét | 4,360,000 | 3,008,400 |
Ống HDPE 100 – D710 PN8 | 33,90 | Mét | 5,369,091 | 3,704,673 |
Ống HDPE 100 – D710 PN10 | 42,10 | Mét | 6,586,364 | 4,544,591 |
Ống HDPE 100 – D710 PN12.5 | 52,20 | Mét | 8,031,818 | 5,541,954 |
Ống HDPE 100 – D710 PN16 | 64,50 | Mét | 9,723,636 | 6,709,309 |
26. ống vật liệu nhựa HDPE D800
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D800 PN6 | 30,60 | Mét | 5,521,818 | 3,810,054 |
Ống HDPE 100 – D800 PN8 | 38,10 | Mét | 7,486,000 | 5,165,340 |
Ống HDPE 100 – D800 PN10 | 47,40 | Mét | 8,351,818 | 5,762,754 |
Ống HDPE 100 – D800 PN12.5 | 58,80 | Mét | 8,351,818 | 5,762,754 |
27. ống nhựa HDPE D900
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D900 PN6 | 34,40 | Mét | 6,983,636 | 4,818,709 |
Ống HDPE 100 – D900 PN8 | 42,90 | Mét | 8,610,909 | 5,941,527 |
Ống HDPE 100 – D900 PN10 | 53,30 | Mét | 10,564,545 | 7,289,536 |
Ống HDPE 100 – D900 PN12.5 | 66,20 | Mét | 12,907,273 | 8,906,018 |
28. ống vật liệu nhựa HDPE D1000
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D1000 PN6 | 38,20 | Mét | 8,617,273 | 5,945,918 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN8 | 47,70 | Mét | 10,639,091 | 7,340,973 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN10 | 59,30 | Mét | 13,056,364 | 9,008,891 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN12.5 | 72,50 | Mét | 15,720,909 | 10,847,427 |
29. ống vật liệu nhựa HDPE D1200
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D1000 PN6 | 38,20 | Mét | 8,617,273 | 5,945,918 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN8 | 47,70 | Mét | 10,639,091 | 7,340,973 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN10 | 59,30 | Mét | 13,056,364 | 9,008,891 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN12.5 | 72,50 | Mét | 15,720,909 | 10,847,427 |
30. ống nhựa HDPE D1400
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D1400 PN6 | 53,50 | Mét | 21,945,000 | 15,142,050 |
Ống HDPE 100 – D1400 PN8 | 66,70 | Mét | 27,061,800 | 18,672,642 |
Ống HDPE 100 – D1400 PN10 | 83,00 | Mét | 32,995,500 | 22,766,895 |
Ống HDPE 100 – D1400 PN12 | Mét |
31. ống vật liệu bằng nhựa HDPE D1600
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D1600 PN6 | 61,20 | Mét | 28,682,000 | 19,790,580 |
Ống HDPE 100 – D1600 PN8 | 76,20 | Mét | 35,336,000 | 24,381,840 |
Ống HDPE 100 – D1600 PN10 | 94,80 | Mét | 43,068,500 | 29,717,265 |
Ống HDPE 100 – D1600 PN12 | Mét |
32. ống vật liệu bằng nhựa HDPE D1800
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D1800 PN6 | 68,80 | Mét | 33,118,750 | 22,851,938 |
Ống HDPE 100 – D1800 PN8 | 85,80 | Mét | 40,627,374 | 28,032,888 |
Ống HDPE 100 – D1800 PN10 | 106,60 | Mét | 19,258,531 | 13,288,386 |
33. ống nhựa HDPE D2000 – bảng báo giá Ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D2000 PN6 | 76,40 | Mét | 40,923,750 | 28,237,388 |
Ống HDPE 100 – D2000 PN8 | 95,30 | Mét | 50,163,750 | 34,612,988 |
Ống HDPE 100 – D2000 PN10 | 118,50 | Mét | 61,180,000 | 42,214,200 |
Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong 2023 – thiết lập ống nhựa tiền phong giá rẻ ở đâu?
Ống vật liệu nhựa Tiền Phong là yêu đương hiệu nổi tiếng của quốc gia. Các thành phầm gồm: ống vật liệu bằng nhựa PVC, ống nhựa PPR, ống vật liệu nhựa HDPE. Nhà máy sản xuất sản xuất cùng kho đặt tại thành phố Hải Phòng.
Bạn đang xem: Bảng giá phụ kiện pvc tiền phong 2023
Công nghệ cung cấp trên dây chuyền sản xuất hiện đại số 1 Châu Á. Hiện tại nay, xí nghiệp đã thành công xuất sắc sản xuất. Ống vật liệu nhựa có đường kính 2000mm lớn số 1 Đông nam Á.
Trải qua hơn 60 năm sinh ra và vạc triển. Chữ tín ống nhựa với phụ tùng nối ống nhựa tiền phong. Đã đóng góp công dụng cho ko chỉ quý khách hàng Việt Nam.
Mà còn vươn tay ship hàng lợi ích cho những người tiêu dùng quốc tế.
Cũng như khẳng định báo giá chỉ bán đúng chuẩn tuyệt đối cho khách hàng.
Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong 2023 – những loại độ dày của ống u
PVC tiền Phong
Tùy từng đường kính của ống sẽ có được các các loại độ dày không giống nhau. Để phân biệt dễ dàng hơn lúc ta biệt lập ống bằng Class. Cùng với độ dày thông dụng trong số công trình xây cất dân dụng. Hay những tòa nhà căn hộ cao tầng. Thì các chủ đầu tư thường dùng 5 loại đường kính ống đưới đây.
Xem thêm: Các thực phẩm cần tránh ăn gì ngày đèn đỏ không nên ăn gì? bị đau bụng kinh không nên ăn gì
Ống u
PVC chi phí phong tiêu chuẩn chỉnh sản xuất ISO
Ống u
PVC chi phí phong tiêu chuẩn sản xuất ISO 3633
Ống u
PVC chi phí phong tiêu chuẩn sản xuất BS
Ống MPVC tiền phong.
Trong đó thông dụng tốt nhất là u
PVC tiêu chuẩn chỉnh sản xuất ISO.
Dưới trên đây lần lượt là bảng giá ống nhựa pvc tiền phong
Trên thân ống tất cả in thông tin: thương hiệu sản phẩm, Đường kính. Độ dày, Áp suất, Tiêu chuẩn chỉnh sản xuất, thời hạn sản xuất
Bảng giá bán dưới đây là nguyên bạn dạng chính xác 100%. Và là báo giá mới tốt nhất tới thời điểm hiện tại
DỊCH VỤ VÀ CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG – báo giá Ống nhựa Tiền Phong 2023
Nhằm mục đích mang tới dịch vụ tuyệt vời nhất cho người tiêu dùng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.
Giá cả phù hợp chiết khấu % caoMiễn giá tiền vận chuyển nội thành
Đổi trả hàng hóa
Đổi hàng: trong tầm 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý người tiêu dùng sẽ được thay đổi hàng new nếu thành phầm được khẳng định thuộc lỗi ở trong phòng sản xuất. Vào trường đúng theo khống còn hàng đổi, cống ty cổ phần ống Miền Bắc. hãng sản xuất Ống nhựa u
PVC D500 PN6 chi phí phong sẽ cung ứng tối đa. Quý người tiêu dùng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.Trả hàng: trong