Giá Phụ Kiện Pvc Tiền Phong, Giá Ống Nhựa Upvc Tiền Phong Năm 2024

Bảng giá phụ kiện PVC Tiền Phonglà một thông tinquan trọng đối với những ai quan tâm đến các sản phẩm ống nhựa PVC và phụ kiện đi kèm của thương hiệu Nhựa Tiền Phong. PVC viết tắt của Polyvinyl Chloride, là một loại nhựa tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng và dân dụng. Với ưu điểm giá thành rẻ, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn tốt, PVC đã trở thành lựa chọn cho các hệ thống ống dẫn nước, dẫn khí. Phụ tùng PVC Tiền Phong gồm 2 tiêu chuẩn hệ inch và hệ mét


*

Các Loại Phụ Kiện PVC Tiền Phong

Cút PVC - Co PVC (Elbow)

Cút 45 độ (45° Elbow): Thay đổi hướng dòng chảy của ống PVC ở góc 45 độ.Cút 90 độ (90° Elbow): Thay đổi hướng dòng chảy của ống PVC ở góc 90 độ.

Bạn đang xem: Giá phụ kiện pvc tiền phong

Tê (Tee)

Tê đều (Equal Tee): Phân nhánh đường ống thành ba hướng đều nhau.Tê giảm (Reducing Tee): Phân nhánh đường ống thành ba hướng với một nhánh có kích thước nhỏ hơn.

Nối (Coupling)

Nối thẳng (Straight Coupling): Kết nối hai đoạn ống thẳng hàng.Nối giảm (Reducing Coupling): Kết nối hai đoạn ống có kích thước khác nhau.

Măng sông (Union)

Kết nối và ngắt kết nối các đoạn ống mà không cần cắt ống.

Nắp đậy (End Cap)

Bịt kín đầu ống để ngăn dòng chảy.

Van (Valve)

Van bi (Ball Valve): Điều khiển dòng chảy của nước,chất lỏng trong ống.Van một chiều (Check Valve): Cho phép dòng chảy chỉ theo một hướng.

Co (Reducer)

Giảm kích thước đường ống từ đường kính lớn sang đường kính nhỏ hơn.

Bịt xảxả thông tắc (Cleanout Plug)

Dùng để thông tắc và bảo trì hệ thống ống.

Mặt bích (Flange)

Kết nối các đoạn ống với nhau hoặc với các thiết bị khác thông qua bulông.

Xem thêm: Hãng phụ kiện cửa kính cường lực mới nhất tại hà nội, cửa thủy lực phụ kiện vvp

Ống lồng (Sleeve)

Bảo vệ và kết nối các đoạn ống với độ dài hơn.

Bảng Giá Phụ Kiện Nhựa PVC Tiền Phong

Giá Phụ Kiện PVC Tiền Phong Hệ Inch

Nối Với Ống Gang – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
126.7mm165,990
129.7mm351,010
109.7mm448,690
12.511.4mm522,940
Nối Thẳng – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521D1,496
1527D2,178
1534D3,663
1542M2,420
1542D5,049
649M3,080
1249D7,821
660M3,630
1260D12,749
690M9,240
1290D24,750
6114M17,138
9114D54,900
6168M70,070
9168D202,000
6220M187,000
9220D363,000
Nối Thẳng Ren Trong – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×1,2″1,584
1521×3/4″2,300
1527×1/2″2,200
1527×3/4″2,376
1534×13,460
1542×1.1/4″5,500
1249×1.1/2″7,900
1260×2″12,760
990-3″28,380
Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×1,2″9,955
1527×3/4″14,190
1260×2″38,500
Nối Thẳng Ren Ngoài – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×1,2″1,386
1527×1/2″1,777
1527×3/4″2,195
1534×13,553
1534×1/2″3,190
1534×3/4″3,410
1542.1.1/4″5,720
1542×1″5,280
1542×3/4″5,280
1249×1.1/2″6,820
1249×3/4″6,270
1260×2″9,823
990-3″21,945
9114-4″44,000
Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm; Nối Rút) – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1527-21D2,079
1534-21D2,860
1534-27D2,970
1542-21D3,971
1542-27D3,960
1542-34D4,554
1249-21D5,346
1249-27D5,330
649-34M3,630
1249-34D5,891
649-42M2,970
1249-42D7,370
1260-21D8,910
1260-27D8,883
1260-34D9,719
660-42M3,190
1260-42D9,702
660-49M3,190
1260-49D10,555
1290-27D19,470
Nối Góc Co 90 độ – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521D2,079
1527D3,168
1534D5,016
642M3,520
1542D7,629
649M4,730
1249D1,191
660M7,370
1260D18,018
690M18,480
1290D43,681
6114M36,185
9114D98,670
6168M120,100
9168D294,800
6220M330,440
9220D642,950
Nối Góc Co Ren Trong – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×1/2″2,750
1527×1/2″3,740
1527×3/4″3,553
Nối Góc Co Ren Trong Đồng – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×1,2″11,110
1521×3/4″14,410
1527×1/2″12,100
1527×3/4″18,700
1534×120,000
Nối Góc Co Ren Ngoài – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×1,2″3,168
1527×1/2″3,740
1527×3/4″3,740
Nối Góc Co Ren Ngoài Đồng – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1527×1/2″21,010
Nối Góc 90º Co Chuyển Bậc – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1527-21D2,508
1534-21D3,086
1534-27D3,460
1542-27D5,247
1542-34D5,704
1549-27D6,930
1549-34D7,106
1249-42M8,250
1260-27D16,500
1260-34D17,600
1260-42D13,200
690-60M12,980
1290-60D30,393
Nối Góc 45 độ (Lơi) – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521D1,777
1527D2,770
1534D4,389
1542M2,750
1542D6,237
1249D8,976
660M5,600
1260D15,466
690M14,960
1290D35,426
6114M25,619
9114D72,985
6168M104,500
9168D162,690
6220M260,040
9220D333,190
Ba Chạc T 90 độ – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521D3,080
1527D4,807
1534D6,499
1542D10,241
649M6,710
1249D15,950
660M9,460
1260D26,021
690M25,135
1290D62,073
6114M45,535
9114D117,315
6168M145,860
9168D459,500
6220M548,900
9220D760,000
Ba Chạc 90 độ T cong – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
960M11,990
1560D44,000
990M28,600
1590D88,000
9114M55,770
15114D209,000
9168M449,999
Ba Chạc 90 độ T Ren Trong – Ống Nhựa u
PVC
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×1,2″3,630
1521×3/4″5,280
1527×1/2″4,950
Ba Chạc 90 độ T Ren Trong ĐồngÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×1,2″11,550
1521×3/4″12,540
Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài – Ống Nhựa u
PVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×3/4″5,247
1527×1/2″5,940
Ba Chạc 90 độ - T Ren Ngoài Đồng Nhựa PVCÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×1,2″15,200
1521×3/4″23,500
1527×1/2″23,500
Ba Chạc 90 độ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút)Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1527-21D3,555
1534-21D4,862
1534-27D6,039
1542-21D6,919
642-27M4,400
1542-27D7,326
1542-34D8,674
1249-21D9,070
649-27M5,060
1249-27D9,911
1249-34D10,940
649-42M5,720
1260-21D16,302
1260-27D17,127
660-34M11,660
1260-34D16,720
660-42M9,240
1260-42D19,800
660-49M9,680
1260-49D21,423
1290-27D49,390
1290-34D35,904
690-42M16,500
1290-42D41,000
690-49M16,500
1290-49D46,090
690-60M17,600
1290-60D45,639
6114-60M29,400
9114-60D83,655
6114-90M36,200
9114-90D101,365
6168-114M124,000
9168-114D330,000
9220-114D583,000
6220-168M660,000
Ba Chạc 90 độ T Cong Chuyển Bậc (T Cong giảm, T Cong rút)Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
990-60M24,860
1590-60D78,100
9114-60M52,030
9114-90M58,200
9168-90M174,700
9168-114M191,400
9220-114M307,800
9220-168M462,000
Ba Chạc 45 độ – Chữ YÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521D3,000
1527D4,000
1534D9,130
942M6,375
949M9,900
960M11,440
1560D36,630
990M34,172
1590D93,500
9114M60,506
15114D170,500
9168M230,500
9220M597,479
Ba Chạc 45 độ Chuyển Bậc – Y Chuyển Bậc (Y rút, Y giảm)Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
960-42M10,780
960-40M10,700
990-49M21,670
1590-49D70,000
990-60M22,660
1590-60D82,610
9114-60M37,725
15114-60D121,000
9114-90M48,180
15114-90D154,000
9168-114M160,800
15168-114D333,000
15220-114D803,000
9140-90 (T-9)135,000
9140-114 (T-9)152,000
Đầu Bịt Ống NướcÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521D1,155
1527D1,463
1534D2,277
642M1,870
1549M3,366
649D2,100
1660D5,049
690M3,801
690M8,900
6114M14,801
9168M99,000
9168D140,000
6220M190,000
Bịt Xả Thông Tắc PVCÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
560M8,500
590M17,936
5114M28,001
9114M88,000
3168M140,000
3220M550,000
Đầu Bịt Ren Ngoài PVCÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521×1/2″501
1527×3/4″1,000
1534×1″1,601
Gioăng Cao Su Ống BSĐường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
11420,900
16840,150
22052,250
Keo DánỐng Nhựa PVCTrọng Lượng (g)Đơn Giá Bán (VND)
153,100
304,600
507,200
20033,000
50064,900
1000129,800
Si Phông (Con Thỏ) PVCĐường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
60M33,000
90M54,098
114M100,000
Bích Đơn Nhựa PVCÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1290D55,700
9114D76,890
9168D215,215
3220D292,380
Bích Kép Ống Nhựa PVCÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1290D22,880
9114D22,990
9168D37,950
3220D49,610
Gioăng Bích Nhựa PVCĐường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
90M40,170
114M80,990
Van Cầu Nhựa PVCÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1521D15,070
1527D17,710
1534D30,000
Bạc Chuyển Bậc Nhựa PVCÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
690-75M16,999
6114-60M18,700
6114-90M16,500
6140-114M60,500
6168-140M99,000

Giá Phụ Kiện PVC Tiền Phong Hệ Mét:

Nối Thẳng PVC - Hệ métÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1021D1,200
1621D1,800
1027D1,500
1627D2,400
1034D1,700
1634D4,600
1042D3,000
1642D8,400
1048D3,801
1648D8,990
660M6,500
860M6,500
1660D14,200
875M8,800
1075D9,000
690M12,000
1090D28,600
1690D31,600
6110M15,100
10110D42,301
16110D46,600
16125D74,000
6140M49,100
10140D70,100
16140D96,900
6160M69,900
6200M154,501
10200D185,500
6225M187,200
Co Nối Góc 90 độ
PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1021D1,300
1621D2,701
1027D1,900
1627D3,300
1034D3,000
1634D6,500
1042D4,800
1642D10,200
1048D7,600
1648D13,800
660M10,600
860M11,200
1060D15,300
1660D22,200
675M18,800
875M19,800
1075D35,800
690M26,100
1090D42,000
6110M41,700
10110D65,000
6125M73,099
8125M77,100
6140M106,000
12.5140D220,000
6160M128,000
10160M257,000
6180M215,001
6200M262,100
10200D352,000
6225M359,500
10225D550,000
Chữ T Ba Chạc 90 độ
PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1021D1,900
1621D3,500
1027D3,200
1627D4,421
1034D4,400
1634D7,900
1042D6,300
1642D13,200
1048D9,400
1648D18,900
660M14,100
860M14,801
1660D29,300
675M23,900
875M25,200
1075D37,901
690M34,700
1090D60,000
6110M59,000
10110D83,100
6125M97,600
10125D123,000
6140M158,000
10140D183,000
6160M168,000
10160M270,400
6180M275,000
6200M395,000
8200M449,200
10200D617,000
6225M435,001
10225D757,000
6250M753,000
6315M1,500,000
Lơi Nối Góc 45 độ
PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1021D1,300
1027D1,601
1034D2,300
1634D5,000
1042D3,600
1642D8,800
1048D5,800
660M9,000
860M9,500
1060D13,200
1660D17,600
675M15,600
875M16,400
1075D21,800
12.575D25,200
690M21,401
1090D29,800
12.590D32,000
6110M32,800
10110D56,000
12.5110D60,000
6125M58,000
12.5125D78,000
6140M63,201
8140M72,001
10140D89,900
6160M96,000
10160M95,700
8160M110,000
12.5160D144,000
6200M170,000
8200M183,400
10200D265,000
6225M260,000
10225D410,000
6250M425,000
6315M864,001
Nút Đầu Bịt PVC - Hệ métÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1021D800
1621D1,000
1027D1,200
1627D1,400
1034D1,700
1634D2,500
1042D2,000
1642D4,000
648M3,000
60M5,000
1060D9,000
75M7,500
875M9,200
1075D12,000
690M10,000
1090D20,100
110M11,200
6110M20,800
10110D30,000
6125M25,000
6140M26,000
10140D56,200
6160M51,600
10160D98,200
6200M116,800
225M120,000
250M118,800
Chữ Y Ba Chạc 45 độ PVC - Hệ métÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
827M5,000
834M5,200
842M7,000
848M13,600
860M18,300
860D24,200
1075 (T-10)35,100
1675 (T-16)44,100
1090 (T-10)43,000
1690 (T-16)64,000
10110 (T-10)65,000
16110 (T-16)98,000
10125 (T-10)128,000
16125 (T-16)200,000
10140D208,000
16140 (T-10)315,000
10160D295,000
10200 (T-10)610,000
16200 (T-16)840,000
16225 (T-16)980,000
10250 (T-10)1,123,000
16250 (T-16)1,795,000
16280 (T-16)2,034,000
10315 (T-10)2,200,000
Bịt Xả Thông Tắc PVC - Hệ métĐường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
60M10,000
75M14,500
90M21,100
110M28,001
110 E32,200
16110D
140M53,000
160M71,000
200M249,400
225M623,400
10225D
10315D
Đầu Nối Chuyển Bậc (Nối Rút, Nối Giảm) PVC - Hệ métÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1027-21D1,200
1034-21D1,601
1034-27D2,100
1042-21D2,300
1042-27D2,500
1042-34D2,701
1048-21D3,200
1048-27D3,400
1048-34D3,500
1048-42D3,600
860-21M4,500
860-27M5,400
860-34M5,400
1060-34D7,000
660-42M5,400
1060-42D6,200
860-48M5,800
875-27M8,300
875-34M8,600
1075-34D10,500
875-42M8,600
875-48M8,600
1075-48D13,200
875-60M9,000
690-34M10,900
690-42M11,900
1090-42D16,500
690-48M11,900
1090-48D18,500
690-60M12,300
690-75M13,300
1090-60D18,500
690-75M13,300
1090-75D22,501
6110-34M18,800
6110-42M18,101
6110-48M18,101
10110-48D27,300
6110-60M19,000
10110-60D29,000
6110-75M19,201
10110-75D30,000
6110-90M19,600
10110-90D32,401
6125-75D27,500
6125-90M29,000
10125-110D58,000
6140-90M40,800
6140-110M43,100
6140-125M51,000
10160-90D87,200
6160-110M57,000
10160-110D114,000
6160-125M58,100
10160-125D120,000
6160-140M60,700
10200-110 (T-10)163,800
6200-125128,000
10200-160D175,200
6225-110M149,001
6225-160M188,299
10225-160D250,000
6250-200M228,000
6315-160M478,000
6315-200M497,000
Chữ T Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc – (T Rút, T Giảm) PVC - Hệ métÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1027-21D2,500
1034-21D3,200
1034-27D3,500
1042-21D4,300
1042-27D4,901
1042-34D5,800
1048-21D6,900
1048-27D7,101
1048-34D7,600
1048-42D9,600
860-21M8,700
860-27M9,800
860-42M10,800
660-42M11,900
1060-42D14,200
1090-60D39,800
690-75M34,100
1090-75D48,300
6110-48M35,800
10110-48D54,900
6110-60M39,600
10110-60D64,700
6110-75M41,900
6110-90M50,200
6125-110M72,400
6140-90M98,500
6140-110M108,000
6160-90M135,000
6160-110M147,000
6160-140M172,000
6200-110M270,001
6200-160M334,000
6250-200587,000
Y Rút – (Y Giảm) PVC - Hệ métÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1060-48 (T-10)12,100
1075-60 (T-10)25,801
1090-42 (T-10)26,200
1090-48 (T-10)26,600
1090-60 (T-10)33,700
1090-75D42,000
10110-42 (T-10)39,900
10110-48 (T-10)40,800
10110-60 (T-10)45,800
10110-75D58,000
10110-90 (T-10)61,500
10125-75D83,001
10125-90 (T-10)90,300
10125-110 (T-10)104,500
10140-60 (T-10)84,000
6140-75D96,000
10140-90 (T-10)132,000
10140-110 (T-10)139,800
10160-90 (T-10)146,500
10160-110D256,000
10180-110 (T-10)220,000
6200-90 (T-10)322,000
6200-110 (T-10)358,001
10200-125 (T-10)391,001
10200-140 (T-10)414,000
10200-160 (T-10)435,001
10225-160 (T-10)470,500
16225-160 (T-16)720,000
6250-125M566,000
10250-160 (T-10)668,000
10250-200 (T-10)771,000
10315-250M1,156,000
Bạc Chuyển Bậc PVC - Hệ métÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
1042-21D3,300
1042-27D3,300
1042-34D2,600
1048-21D4,800
1048-27D4,800
1048-34D5,900
1048-42D5,900
1060-21D8,201
1060-27D8,201
1060-34D8,900
1060-42D9,100
1075-34D8,400
1075-42D8,400
1075-48D8,400
1075-60D8,400
1090-34D12,700
1090-42D12,800
1090-48D13,500
6110-48M13,500
6110-60M13,000
10110-42D22,800
10110-48D25,400
10110-60D26,500
10110-75D28,300
10110-90D29,800
10125-75D40,700
10125-90D40,700
10125-110D40,700
10140-75D35,300
10140-90D46,701
10140-110D46,701
10140-125D46,701
10160-90D70,000
8160-110M60,000
10160-110D76,900
10160-125D76,900
10160-140D76,900
10180-125D91,000
6180-140M94,001
6180-160M94,001
10200-110D136,600
6200-160M110,000
10200-180D93,000
6225-180M161,500
10225-200D150,000
6250-160M212,000
6250-200M226,001
6315-160M410,000
6315-200M405,000
6315-250M449,000
Chữ Thập Xuyên 45° – (Tứ Chạc, Tứ Thông)PVC - Hệ métÁp Suất (PN ~ BAR)Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
10140-110 (T-10)170,000
Chữ Thập 88° PVC - Hệ métĐường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
90-60 (tn-3633)54,087
Chữ Thập Cong PVC - Hệ métĐường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
90M51,900
110M89,900
Gioăng Cao Su u
PVC dùng cho – Ống Nhựa u
PVC Hệ Mét
Đường Kính (D - PHI)Đơn Giá Bán (VND)
Phi 6012,800
Phi 11019,800
Phi 12518,300
Phi 14024,200
Phi 16036,200
Phi 20040,700
Phi 22556,100
Phi 25075,900
Phi 28093,500
Phi 315135,801
Phi 355183,000
Phi 400256,900
Phi 450404,900

Lợi Ích Khi Sử Dụng Phụ Kiện PVC

Độ bền cao và tuổi thọ dài

Chịu ăn mòn tốt: PVC có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, axit và kiềm, giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống ống.Chịu áp suất tốt: Các phụ kiện PVC có khả năng chịu áp suất cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc dẫn nước và các chất lỏng khác.

Trọng lượng nhẹ

Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Trọng lượng nhẹ của PVC giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm chi phí nhân công và thời gian thi công.Tiết kiệm chi phí vận chuyển: Trọng lượng nhẹ cũng giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, đặc biệt là khi vận chuyển với số lượng lớn.

Giá thành hợp lý

Chi phí sản xuất thấp: PVC là một trong những vật liệu có chi phí sản xuất thấp, làm cho các sản phẩm phụ kiện PVC có giá thành hợp lý và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.Chi phí bảo trì thấp: Do có độ bền cao và ít bị hư hỏng, hệ thống ống PVC yêu cầu ít bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

Dễ dàng lắp đặt và sửa chữa

Lắp đặt đơn giản: Phụ kiện PVC có thiết kế dễ lắp đặt với các khớp nối đơn giản, không cần các thiết bị chuyên dụng phức tạp.Sửa chữa dễ dàng: Khi cần sửa chữa, việc thay thế các phụ kiện PVC cũng rất dễ dàng, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động của hệ thống.

An toàn và thân thiện với môi trường

Không độc hại: PVC không chứa các chất độc hại và không gây ô nhiễm nguồn nước, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.Tái chế: PVC có thể tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.

Đa dạng ứng dụng

Sử dụng rộng rãi: Phụ kiện PVC được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, và trong công nghiệp hóa chất.Nhiều loại phụ kiện: Có nhiều loại phụ kiện PVC khác nhau như cút, tê, van, nắp đậy, giúp đáp ứng nhiều nhu cầu lắp đặt khác nhau.

Khả năng cách điện

Cách điện tốt: PVC là vật liệu cách điện tốt, thích hợp sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến điện và điện tử.

Mua Phụ KiệnỐng Nhựa PVC Tiền Phong
ỞĐâu?

Liên Hệ Ngay
ĐểĐược Báo Giá và Chính Sách Khuyến Mãi Tốt Nhất

Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình TânChúng tôi cam kết:Giao hàng nhanh chóng tận chân công trình
Chiết khấu cao nhất đáp ứng mọi nhu cầu
Hỗ trợ kỹ thuật và công cụ thi công, tư vấn tận tình
Sản phẩm đầy đủ Co, Cq của nhà máy sản xuấtLịch Sử Và Uy Tín Thương Hiệu Nhựa
Bảng Báo Giá Phụ Kiện PVC-Ống Nhựa Tiền Phong
Năm 2024

Bảng báo giá dưới đây bao gồm một số phụ kiệnỐng
Thoát nước
PVC Tiền Phong, đầu nối thẳng phun, đầu nối ren trong, đầu nối ren ngoài, ba chạc 45 độ, ba chạc 90 độ...

TẢI XUỐNG BẢNG GIÁ CHI TIẾT Ở
FILE DƯỚI

*
*
*

Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 8%

*

Bảng báo giá ống nhựa PVC

Bảng báo giá Ống Nhựa HDPE- PE80

Bảng báo giá Ống HDPE - PE100

Bảng báo giá Ống Nhựa


Tag: Bảng giá phụ kiện ống PVC mới nhất năm 2023, Bảng báo giá ống nước nhựa u.PVC, Báo giá phụ kiện ống nhựa PVC Tiền Phong,
Bài đọc nhiều nhất

Bảng Báo Giá Ống Nhựa PVC

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Ống Nhựa Tiền Phong

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PVC

Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Tùng PPR Tiền Phong

Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE PE100


Bài viết mới nhất

Cung cấp ống nhựa Tiền Phong tại KCN Đông Anh Hà Nội

Cung cấp ống nhựa Tiền Phong tại KCN Bắc Thường Tín Hà Nội

Cung cấp ống nhựa Tiền Phong tại KCN Sóc Sơn Hà Nội

Cung cấp ống nhựa Tiền Phong tại KCN Quang Minh Hà Nội

Cung cấp ống nhựa Tiền Phong tại KCN Phú Nghĩa Hà Nội


Bảng Giá Sản Phẩm Ống Cấp Nước Chịu Va Đập Cao MPVC

Báo Giá Sản Phẩm Ống Thoát u
PVC Lõi Xoắn Và Ống u
PVC

Bảng Báo Giá Ống Nhựa Xoắn HDPE 1 Lớp

Bảng Giá Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp

Bảng Báo Giá Van Minh Hòa


Ống Nhựa u
PVC Ống Nhựa PPR Ống Nhựa HDPE Ống Gân Sóng PP 2 Lớp Ống Nhựa m
PVC
Phụ Tùng u
PVC Phụ Tùng PPR Phụ Tùng HDPE Phụ tùng HDPE hàn dán Phụ tùng HDPE xoắn 1 lớp Phụ tùng HDPE ép phun(hàn mặt đầu) Máng Điện Ống Luồn Và Phụ Kiện
HKS KT Hợp Tác Sản Xuất Tại Tiền Phong HKS KT Khuôn Nhật Sản Xuất Tại Tiền Phong (OEM) HKS KT Nhập Khẩu Từ Nhật Bản
---Loại sản phẩm------------------------------------- Ống Nhựa Tiền Phong Phụ Tùng Nhựa Tiền Phong Hộp Kiểm Soát Ống Luồn Dây Cáp Điện MÁY HÀN ỐNG HDPE Bồn Nước - Bình Nước Ống Thép - Ống Gang Van Vòi Nước

Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Tùng PPR Tiền Phong

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *