Bảng Giá Phụ Kiện Tiền Phong, Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Ppr Tiền Phong

Tên SPĐVTGiáTên SPĐVTGiáTên SPĐVTGiáTên SPĐVTGiá
Đầu nối trực tiếp nongBa chạc 90 độØ48-42"3.600Tê cong 110130.600
Ø21Cái1.200Ø90 PN7"36.500Ø60-21"4.500Bịt Xả thông tắc
Ø27"1.500Ø110PN6"59.000Ø60-27"5.400Ø60Cái10.000
Ø34"1.700Ø110 PN10"82.000Ø60-34"5.400Ø75"14.500
Ø42"3.000Ø125"123.000Ø60-48PN8"5.800Ø90"21.100
Ø48"3.800Ø140"158.000Ø75-34PN8"8.600Ø110"28.000
Ø60"6.500Ø160"168.000Ø75-42"8.600Ø125"40.000
Ø75"9.000Ø200"449.200Ø75-48"8.600Ø140"53.000
Ø90"12.000Nối góc 90 độØ75-60"9.000Ø160"71.000
Ø110"15.100Ø21Cái1.300Ø90-42"12.500Phễu thu nước
Ø125"25.600Ø27"1.900Ø90-48"12.500Ø75"19.500
Ø140"29.200Ø34"3.000Ø90-60"13.000Ø110"32.000
Ø160"43.700Ø42"4.800Ø90-75"14.000Phễu chắn rác
Ø200"84.700Ø48"7.600Ø110-34"18.800Ø48"14.700
Đầu nối ren trongØ60"11.200Ø110-42"19.000Ø60"30.700
Ø21Cái1.200Ø75"19.800Ø110-48"19.100Ø90"36.900
Ø27"1.400Ø90 PN7"27.500Ø110-60"19.000Đầu bịt ống thăm
Ø34"2.500Ø90 PN10"42.000Ø110-75"19.200Ø75 dầyCái33.900
Ø42"3.500Ø110"41.700Ø110-90"19.600Ø90"13.200
Ø48"5.000Ø125"77.100Ø160-90"87.200Ø110"18.100
Ø60"7.900Ø140"106.000Ø200-110"163.800Ø125"32.600
Ø75"14.400Ø160"128.000Ø200-160PN10175.200Ø140"34.300
Đầu nối ren ngoàiØ200"352.000Nối góc ren trong đồngØ160"117.700
Ø21Cái1.200Nối góc 45 độØ21Cái10.700Keo
Dán
Ø27"1.400Ø21Cái1.300Ø27"17.10015gTuýp3.100
Ø34"2.500Ø27"1.600Ø34"24.80030gTuýp4.600
Ø48"5.000Ø34"2.300Ba chac 90 CB50gTuýp7.200
Ø60"8.000Ø42"3.600Ø27-21Cái2.5001kgHộp129.800
Ø75"9.100Ø48"5.800Ø34-21"3.200
*
Ba chạc 45 độØ60"9.500Ø34-27"3.500
Ø34Cái5.200Ø75"16.400Ø42-21"4.300
Ø42"7.000Ø90"22.500Ø42-27"4.900
Ø60"18.300Ø110"32.800Ø48-21"6.900
Ø75"35.100Ø125"58.000Ø48-27"7.100
Ø90"43.000Ø140"72.000Ø48-34"7.600
Ø110"65.000Ø160"110.000Ø48-42"9.600
Ø125"128.000Ø200"265.000Ø60-27"9.800
Ø140"208.000Đầu nối CBØ60-34"10.800
Ø160"295.000Ø27-21Cái1.200Ø60-48"12.500
Ba chạc 90 độØ34-21"1.600Ø75-27"15.800
Ø21Cái1.900Ø34-27"2.100Ø75-34"16.400
Ø27"3.200Ø42-21"2.300Ø75-42"17.600
Ø34"4.400Ø42-27"2.500Ø75-60"22.200
Ø42"6.300Ø42-34"2.700Ø90-60"34.400
Ø48"9.400Ø48-21"3.200Ø110-48"54.900
Ø60"14.800Ø48-27"3.400Ø110-75"41.900
Ø75"25.200Ø48-34"3.500Tê cong 90"66.100


model : PHUKIENPPRTIENPHONG2 Mã mặt hàng : PHUKIENPPRTIENP bh : 5 năm,nếu do nhà sản xuất. Hãng : Ống nhựa Tiền Phong tình trạng : Còn sản phẩm
Notice
: Undefined index: review
Count in /var/www/html/phukienotocaocap.com/public_html/cache/template/product_detail.e2c3b40a452d157b076f4c42b650e760.php on line 125" />
Notice
: Undefined index: brand
Name in /var/www/html/phukienotocaocap.com/public_html/cache/template/product_detail.e2c3b40a452d157b076f4c42b650e760.php on line 131" />
*

*
Khuyến mại: đường nước PVC,hàn nhiệt PPR tiền Phong chính hãng-giao hàng tại chân công trình-có nhận lại hàng thừa-giá cả tuyên chiến và cạnh tranh nhất.
*
*
phía dẫn mua sắm
*
Phương thức thanh toán giao dịch

Đặc trưng của thành phầm ống PPR tiền Phong
PN 10

- vơi nhàng, dễ vận chuyển.

Bạn đang xem: Giá phụ kiện tiền phong

- Độ bền cơ học cùng độ chịu đựng va đập cao.

- dùng để làm vận chuyển hóa học lỏng, chất khí.

- xu thế đóng cặn và tỉ vào ống thấp.

*
Hình hình ảnh sản phẩm PPR PN 25

- Tuổi thọ nhích cao hơn 50 năm.

Xem thêm: Giá Ô Tô Lexus 350 Kèm Ưu Đãi Mới Nhất Tháng 8/2024, Bảng Giá Xe Lexus 2024 Mới Nhất 9/2024

- Hệ số co giãn nhiệt lớn hơn so với ống kim loại.

- rất có thể sử dụng ở ánh sáng từ 70o
C mang lại 95o
C.

- Ống dẫn nước sạch sẽ PPR chi phí Phong bao gồm trọng lượng nhẹ,dễ vận chuyển, ngân sách rẻ.

Hãy nhanh tay contact với chúng tôi để cài đặt cho mình những sản phẩm có uy tín unique nhất.

ren vào ngoài, kia ren trongngoàichoống PPR tiền Phong

Kích cỡ

Cút ren trong

Cút ren ngoài

Măng sông ren trong

Măng sông ren ngoài

Rắc teo ren ngoài

Rắc coren trong

Tê ren trong

Tê ren ngoài

20 x 1/2"

42.300

59.500

38.000

48.000

96.500

90.500

42.600

52.500

25 x 1/2"

48.000

67.300

46.500

55.500

45.600

57.000

25 x 3/4"

64.700

79.500

51.900

67.000

150.500

145.000

66.500

69.000

32 x 1"

119.500

126.600

84.500

99.000

236.500

212.500

145.200

145.000

40 x 11/4"

209.500

288.000

351.000

333.000

50 x 11/2"

278.000

360.000

619.500

580.000

63 x 2"

562.500

610.000

838.000

773.000

75 x 2 1/2"

800.800

935.000

Tag : tếch ren trong ống PPR| phới ren xung quanh ống PPR| Măng sông ren vào ống PPR| Măng sông ren bên cạnh ống PPR|Phụ kiện ống PPR chi phí Phong


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *