Bảng giá phụ kiện upvc tiền phong năm 2024, bảng giá phụ kiện upvc asico

Bảng giá phụ khiếu nại pvc chi phí phong 2024 tiên tiến nhất được nhập nhật từ bỏ sản xuất. Phụ khiếu nại pvc hệ inch, phụ khiếu nại pvc hệ mét. Bảng báo giá phụ kiện pvc tiền phong 2024


Bạn đang xem: Giá phụ kiện upvc

MỤC LỤC:

1/ BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC HỆ INCH

2/ BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC HỆ MÉT

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG

*

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG HỆ INCH

Đơn vị tính: đồng/cái

TÊN SẢN PHẨMÁP SUẤT (PN ~ BAR)ĐƯỜNG KÍNH (D - PHI)ĐƠN GIÁ BÁN
Nối với Ống Gang– Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Hệ Inch
126.7mm165.990
129.7mm351.010
109.7mm448.690
12.511.4mm522.940
Nối trực tiếp – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1521D1,496
1527D2,178
1534D3,663
1542M2,420
1542D5,049
649M3,080
1249D7,821
660M3,630
1260D12,749
690M9,240
1290D24,750
6114M17,138
9114D54,900
6168M70,070
9168D202,000
6220M187,000
9220D363,000
Nối trực tiếp Ren trong – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
1521×1,2″1.584
1521×3/4″2.300
1527×1/2″2.200
1527×3/4″2.376
1534×13.460
1542×1.1/4″5.500
1249×1.1/2″7.900
1260×2″12.760
990-3″28.380
Nối trực tiếp Ren vào Đồng – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
1521×1,2″9.955
1527×3/4″14.190
1260×2″38.500
Nối thẳng Ren xung quanh – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Inch
1521×1,2″1.386
1527×1/2″1.777
1527×3/4″2.195
1534×13.553
1534×1/2″3.190
1534×3/4″3.410
1542.1.1/4″5.720
1542×1″5.280
1542×3/4″5.280
1249×1.1/2″6.820
1249×3/4″6.270
1260×2″9.823
990-3″21.945
9114-4″44.000
Nối đưa Bậc (Nối Giảm; Nối Rút) – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Inch
1527-21D2.079
1534-21D2.860
1534-27D2.970
1542-21D3.971
1542-27D3.960
1542-34D4.554
1249-21D5.346
1249-27D5.330
649-34M3.630
1249-34D5.891
649-42M2.970
1249-42D7.370
1260-21D8.910
1260-27D8.883
1260-34D9.719
660-42M3.190
1260-42D9.702
660-49M3.190
1260-49D10.555
1290-27D19.470
Nối Góc teo 90 độ – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1521D2.079
1527D3.168
1534D5.016
642M3.520
1542D7.629
649M4.730
1249D1.191
660M7.370
1260D18.018
690M18.480
1290D43.681
6114M36.185
9114D98.670
6168M120.100
9168D294.800
6220M330.440
9220D642.950
Nối Góc co Ren vào – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
1521×1/2″2.750
1527×1/2″3.740
1527×3/4″3.553
Nối Góc teo Ren trong Đồng – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1521×1,2″11.110
1521×3/4″14.410
1527×1/2″12.100
1527×3/4″18.700
1534×120.000
Nối Góc teo Ren ko kể – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1521×1,2″3.168
1527×1/2″3.740
1527×3/4″3.740
Nối Góc co Ren xung quanh Đồng – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1527×1/2″21.010
Nối Góc 90º Co đưa Bậc – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
1527-21D2.508
1534-21D3.086
1534-27D3.460
1542-27D5.247
1542-34D5.704
1549-27D6.930
1549-34D7.106
1249-42M8.250
1260-27D16.500
1260-34D17.600
1260-42D13.200
690-60M12.980
1290-60D30.393
Nối Góc 45 độ (Lơi) – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1521D1.777
1527D2.770
1534D4.389
1542M2.750
1542D6.237
1249D8.976
660M5.600
1260D15.466
690M14.960
1290D35.426
6114M25.619
9114D72.985
6168M104.500
9168D162.690
6220M260.040
9220D333.190
Ba Chạc T 90 độ – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
1521D3.080
1527D4.807
1534D6.499
1542D10.241
649M6.710
1249D15.950
660M9.460
1260D26.021
690M25.135
1290D62.073
6114M45.535
9114D117.315
6168M145.860
9168D459.500
6220M548.900
9220D760.000
Ba Chạc 90 độ T cong – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
960M11.990
1560D44.000
990M28.600
1590D88.000
9114M55.770
15114D209.000
9168M449.999
Ba Chạc 90 độ T Ren trong – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Inch
1521×1,2″3.630
1521×3/4″5.280
1527×1/2″4.950
Ba Chạc 90 độ T Ren vào Đồng – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1521×1,2″11.550
1521×3/4″12.540
Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài– Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1521×3/4″5.247
1527×1/2″5.940
Ba Chạc 90 độ T Ren quanh đó Đồng – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1521×1,2″15.200
1521×3/4″23.500
1527×1/2″23.500
Ba Chạc 90 độ T chuyển Bậc (T giảm, T rút) – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
1527-21D3.555
1534-21D4.862
1534-27D6.039
1542-21D6.919
642-27M4.400
1542-27D7.326
1542-34D8.674
1249-21D9.070
649-27M5.060
1249-27D9.911
1249-34D10.940
649-42M5.720
1260-21D16.302
1260-27D17.127
660-34M11.660
1260-34D16.720
660-42M9.240
1260-42D19.800
660-49M9.680
1260-49D21.423
1290-27D49.390
1290-34D35.904
690-42M16.500
1290-42D41.000
690-49M16.500
1290-49D46.090
690-60M17.600
1290-60D45.639
6114-60M29.400
9114-60D83.655
6114-90M36.200
9114-90D101.365
6168-114M124.000
9168-114D330.000
9220-114D583.000
6220-168M660.000
Ba Chạc 90 độ T Cong chuyển Bậc (T Cong giảm, T Cong rút) – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
990-60M24.860
1590-60D78.100
9114-60M52.030
9114-90M58.200
9168-90M174.700
9168-114M191.400
9220-114M307.800
9220-168M462.000
Ba Chạc 45 độ – Chữ Y – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1521D3.000
1527D4.000
1534D9.130
942M6.375
949M9.900
960M11.440
1560D36.630
990M34.172
1590D93.500
9114M60.506
15114D170.500
9168M230.500
9220M597.479
Ba Chạc 45 độ gửi Bậc – Y đưa Bậc (Y rút, Y giảm) – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
960-42M10.780
960-40M10.700
990-49M21.670
1590-49D70.000
990-60M22.660
1590-60D82.610
9114-60M37.725
15114-60D121.000
9114-90M48.180
15114-90D154.000
9168-114M160.800
15168-114D333.000
15220-114D803.000
9140-90 (T-9)135.000
9140-114 (T-9)152.000
Đầu Bịt Ống Nước – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1521D1.155
1527D1.463
1534D2.277
642M1.870
1549M3.366
649D2.100
1660D5.049
690M3.801
690M8.900
6114M14.801
9168M99.000
9168D140.000
6220M190.000
Bịt Xả Thông Tắc – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
560M8.500
590M17.936
5114M28.001
9114M88.000
3168M140.000
3220M550.000
Đầu Bịt Ren xung quanh – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
1521×1/2″501
1527×3/4″1.000
1534×1″1.601
Gioăng Ống BS – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
11420.900
16840.150
22052.250
Keo Dán – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
15gr3.100
30gr4.600
50gr7.200
200gr33.000
500gr64.900
1000gr129.800
Si fonts (Con Thỏ) – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Inch
660M33.000
690M54.098
6114M100.000
Bích Đơn – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Inch
1290D55.700
9114D76.890
9168D215.215
3220D292.380
Bích Kép – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
1290D22.880
9114D22.990
9168D37.950
3220D49.610
Gioăng Bích – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
690M40.170
6114M80.990
Van ước Nhựa – Ống nhựa u
PVCHệ Inch
1521D15.070
1527D17.710
1534D30.000
Bạc gửi Bậc – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Inch
690-75M16.999
6114-60M18.700
6114-90M16.500
6140-114M60.500
6168-140M99.000

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG HỆ MÉT

Đơn vị tính: đồng/cái

TÊN SẢN PHẨMÁP SUẤT (PN ~ BAR)ĐƯỜNG KÍNH (D - PHI)ĐƠN GIÁ BÁN
Nối Thẳng– Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
1021D1.200
1621D1.800
1027D1.500
1627D2.400
1034D1.700
1634D4.600
1042D3.000
1642D8.400
1048D3.801
1648D8.990
660M6.500
860M6.500
1660D14.200
875M8.800
1075D9.000
690M12.000
1090D28.600
1690D31.600
6110M15.100
10110D42.301
16110D46.600
16125D74.000
6140M49.100
10140D70.100
16140D96.900
6160M69.900
6200M154.501
10200D185.500
6225M187.200
Co Nối Góc 90 độ – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Mét
1021D1.300
1621D2.701
1027D1.900
1627D3.300
1034D3.000
1634D6.500
1042D4.800
1642D10.200
1048D7.600
1648D13.800
660M10.600
860M11.200
1060D15.300
1660D22.200
675M18.800
875M19.800
1075D35.800
690M26.100
1090D42.000
6110M41.700
10110D65.000
6125M73.099
8125M77.100
6140M106.000
12.5140D220.000
6160M128.000
10160M257.000
6180M215.001
6200M262.100
10200D352.000
6225M359.500
10225D550.000
6250M600.001
6315M1.370.001
Chữ T tía Chạc 90 độ – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
1021D1.900
1621D3.500
1027D3.200
1627D4.421
1034D4.400
1634D7.900
1042D6.300
1642D13.200
1048D9.400
1648D18.900
660M14.100
860M14.801
1660D29.300
675M23.900
875M25.200
1075D37.901
690M34.700
1090D60.000
6110M59.000
10110D83.100
6125M97.600
10125D123.000
6140M158.000
10140D183.000
6160M168.000
10160M270.400
6180M275.000
6200M395.000
8200M449.200
10200D617.000
6225M435.001
10225D757.000
6250M753.000
6315M1.500.000
Lơi Nối Góc 45 độ – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Mét
1021D1.300
1027D1.601
1034D2.300
1634D5.000
1042D3.600
1642D8.800
1048D5.800
660M9.000
860M9.500
1060D13.200
1660D17.600
675M15.600
875M16.400
1075D21.800
12.575D25.200
690M21.401
1090D29.800
12.590D32.000
6110M32.800
10110D56.000
12.5110D60.000
6125M58.000
12.5125D78.000
6140M63.201
8140M72.001
10140D89.900
6160M96.000
10160M95.700
8160M110.000
12.5160D144.000
6200M170.000
8200M183.400
10200D265.000
6225M260.000
10225D410.000
6250M425.000
6315M864.001
Nút Đầu Bịt – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
1021D800
1621D1.000
1027D1.200
1627D1.400
1034D1.700
1634D2.500
1042D2.000
1642D4.000
648M3.000
60M5.000
1060D9.000
75M7.500
875M9.200
1075D12.000
690M10.000
1090D20.100
110M11.200
6110M20.800
10110D30.000
6125M25.000
6140M26.000
10140D56.200
6160M51.600
10160D98.200
6200M116.800
225M120.000
250M118.800
Chữ Y cha Chạc 45 độ – Ống nhựa u
PVCHệ Mét
827M5.000
834M5.200
842M7.000
848M13.600
860M18.300
860D24.200
1075 (T-10)35.100
1675 (T-16)44.100
1090 (T-10)43.000
1690 (T-16)64.000
10110 (T-10)65.000
16110 (T-16)98.000
10125 (T-10)128.000
16125 (T-16)200.000
10140D208.000
16140 (T-10)315.000
10160D295.000
10200 (T-10)610.000
16200 (T-16)840.000
16225 (T-16)980.000
10250 (T-10)1.123.000
16250 (T-16)1.795.000
16280 (T-16)2.034.000
10315 (T-10)2.200.000
Bịt Xả Thông Tắc – Ống nhựa u
PVCHệ Mét
60M10.000
75M14.500
90M21.100
110M28.001
110 E32.200
16110D40.000
140M53.000
160M71.000
200M249.400
225M623.400
10225D901.800
10315D1.958.600
Đầu Nối đưa Bậc (Nối Rút, Nối Giảm)– Ống nhựa u
PVCHệ Mét
1027-21D1.200
1034-21D1.601
1034-27D2.100
1042-21D2.300
1042-27D2.500
1042-34D2.701
1048-21D3.200
1048-27D3.400
1048-34D3.500
1048-42D3.600
860-21M4.500
860-27M5.400
860-34M5.400
1060-34D7.000
660-42M5.400
1060-42D6.200
860-48M5.800
875-27M8.300
875-34M8.600
1075-34D10.500
875-42M8.600
875-48M8.600
1075-48D13.200
875-60M9.000
690-34M10.900
690-42M11.900
1090-42D16.500
690-48M11.900
1090-48D18.500
690-60M12.300
690-75M13.300
1090-60D18.500
690-75M13.300
1090-75D22.501
6110-34M18.800
6110-42M18.101
6110-48M18.101
10110-48D27.300
6110-60M19.000
10110-60D29.000
6110-75M19.201
10110-75D30.000
6110-90M19.600
10110-90D32.401
6125-75D27.500
6125-90M29.000
10125-110D58.000
6140-90M40.800
6140-110M43.100
6140-125M51.000
10160-90D87.200
6160-110M57.000
10160-110D114.000
6160-125M58.100
10160-125D120.000
6160-140M60.700
10200-110 (T-10)163.800
6200-125128.000
10200-160D175.200
6225-110M149.001
6225-160M188.299
10225-160D250.000
6250-200M228.000
6315-160M478.000
6315-200M497.000
Chữ T bố Chạc 90 độ đưa Bậc – (T Rút, T Giảm)– Ống vật liệu bằng nhựa u

Xem thêm: Bảng giá ô tô kia 2024: giá lăn bánh kèm ưu đãi mới nhất, bảng giá ô tô kia mới nhất tháng 4/2024

PVCHệ Mét
1027-21D2.500
1034-21D3.200
1034-27D3.500
1042-21D4.300
1042-27D4.901
1042-34D5.800
1048-21D6.900
1048-27D7.101
1048-34D7.600
1048-42D9.600
860-21M8.700
860-27M9.800
860-42M10.800
660-42M11.900
1060-42D14.200
1090-60D39.800
690-75M34.100
1090-75D48.300
6110-48M35.800
10110-48D54.900
6110-60M39.600
10110-60D64.700
6110-75M41.900
6110-90M50.200
6125-110M72.400
6140-90M98.500
6140-110M108.000
6160-90M135.000
6160-110M147.000
6160-140M172.000
6200-110M270.001
6200-160M334.000
6250-200587.000
Y Rút – (Y Giảm)– Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Mét
1060-48 (T-10)12.100
1075-60 (T-10)25.801
1090-42 (T-10)26.200
1090-48 (T-10)26.600
1090-60 (T-10)33.700
1090-75D42.000
10110-42 (T-10)39.900
10110-48 (T-10)40.800
10110-60 (T-10)45.800
10110-75D58.000
10110-90 (T-10)61.500
10125-75D83.001
10125-90 (T-10)90.300
10125-110 (T-10)104.500
10140-60 (T-10)84.000
6140-75D96.000
10140-90 (T-10)132.000
10140-110 (T-10)139.800
10160-90 (T-10)146.500
10160-110D256.000
10180-110 (T-10)220.000
6200-90 (T-10322.000
6200-110 (T-10)358.001
10200-125 (T-10)391.001
10200-140 (T-10)414.000
10200-160 (T-10)435.001
10225-160 (T-10)470.500
16225-160 (T-16)720.000
6250-125M566.000
10250-160 (T-10)668.000
10250-200 (T-10)771.000
10315-250M1.156.000
Bạc gửi Bậc – (Nối Rút Ngắn)– Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
1042-21D3.300
1042-27D3.300
1042-34D2.600
1048-21D4.800
1048-27D4.800
1048-34D5.900
1048-42D5.900
1060-21D8.201
1060-27D8.201
1060-34D8.900
1060-42D9.100
1075-34D8.400
1075-42D8.400
1075-48D8.400
1075-60D8.400
1090-34D12.700
1090-42D12.800
1090-48D13.500
6110-48M13.500
6110-60M13.000
10110-42D22.800
10110-48D25.400
10110-60D26.500
10110-75D28.300
10110-90D29.800
10125-75D40.700
10125-90D40.700
10125-110D40.700
10140-75D35.300
10140-90D46.701
10140-110D46.701
10140-125D46.701
10160-90D70.000
8160-110M60.000
10160-110D76.900
10160-125D76.900
10160-140D76.900
10180-125D91.000
6180-140M94.001
6180-160M94.001
10200-110D136.600
6200-160M110.000
10200-180D93.000
6225-180M161.500
10225-200D150.000
6250-160M212.000
6250-200M226.001
6315-160M410.000
6315-200M405.000
6315-250M449.000
Ba Chạc T Cong đưa Bậc – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
690-42M30.000
1090-42 (T-10)30.000
690-48M32.000
1090-48 (T-10)32.000
690-60M37.000
690-75M38.200
10110-42D39.900
10110-48D41.600
6110-60M49.900
10110-90D54.500
140-48D70.700
10140-60D71.600
10140-90D83.200
6140-110M99.800
10160-60D108.200
10160-90D133.100
10160-110D141.400
10220-110M295.000
10250-110 (T-10)467.000
10250-160 (T-10)564.500
10250-200 (T-10)634.500
Nối thẳng Ren vào – Ống nhựa u
PVCHệ Mét
1021×1/2″ D1.200
1027X3/4″ D1.400
1034X1″ D2.500
1042X1.1/4″ D3.500
1048X1.1/2″ D5.000
1060X2″ D7.900
1075×2.1/2″ D14.400
Nối thẳng Ren trong Đồng– Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Mét
1621×1/2″ D10.100
1627X3/4″ D14.000
1634X1″ D18.000
1642X1.1/4″ D40.500
1648X1.1/2″ D51.600
1660X2″ D61.400
Nối thẳng Ren ngoại trừ – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
1021×1/2″ D1.200
1027X3/4″ D1.400
1034X1″ D2.500
1042X1.1/4″ D3.500
1048X1.1/2″ D5.000
660X2″ M7.101
1060X2″ D8.000
875×2.1/2 M9.100
1090-3″ D20.500
Co Ren trong – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
1021×1/2″ D2.100
1027X3/4″ D2.701
Co Ren vào Đồng – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Mét
1621×1/2″ D10.700
1627X3/4″ D14.400
1627X3/4″ D17.100
1634X1″ D24.800
Co Ren ngoại trừ – Ống nhựa u
PVCHệ Mét
1021×1/2″ D1.800
1027X3/4″ D3.000
T Ren trong Đồng – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Mét
1621×1/2″ D12.900
1627X3/4″ D18.101
1627X3/4″ D18.101
Đầu Bịt Ren kế bên – Ống nhựa u
PVCHệ Mét
21×1/2″ D501
27X3/4″ D1.000
34X1″ D1.601
Chữ Thập Xuyên 45° – (Tứ Chạc, Tứ Thông)– Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
10140-110 (T-10)170.000
Chữ Thập 88°– Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Mét
90-60 (tn-3633)54.087
Chữ Thập Cong – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
90M51.900
110M89.900
Gioăng cao su thiên nhiên u
PVC sử dụng cho – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Mét
Phi 6012.800
Phi 11019.800
Phi 12518.300
Phi 14024.200
Phi 16036.200
Phi 20040.700
Phi 22556.100
Phi 25075.900
Phi 28093.500
Phi 315135.801
Phi 355183.000
Phi 400256.900
Phi 450404.900
Phi 500504.800
Phi 630740.960
Phi 8001.439.460
Gioăng cao su đặc u
PVC sử dụng cho ống ISO – Hệ CIOD
Phi 10026.400
Phi 15052.800
Phi 200125.400
Gioăng cao su thiên nhiên u
PVC cần sử dụng cho khía cạnh bích– Ống nhựa u
PVCHệ Mét
Phi 6049.500
Phi 7553.262
Phi 9055.242
Phi 11056.232
Phi 12568.904
Phi 14068.904
Phi 20084.150
Phi 22596.844
Phi 315128.304
Con Thỏ mê mẩn Phông – Ống nhựa u
PVCHệ Mét
42M11.200
48M16.400
60M26.500
875M50.500
890M68.400
8110M101.100
Mặt Bích phun – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
1060D75.600
1075D105.700
1090D106.500
10110D142.200
10125D195.600
10160D339.000
10200D592.400
10225D605.000
10250D829.400
Van cầu Nhựa– Ống nhựa u
PVCHệ Mét
1021D25.000
1027D34.000
1034D47.100
T cong – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Mét
1060D15.800
890M40.400
1090D66.100
8110M67.200
10110D130.600
Mặt Bích Nối – Ống vật liệu nhựa u
PVCHệ Mét
10225D901.800
10315D1.958.600
Đầu Nối Thông Sàn – Ống vật liệu bằng nhựa u
PVCHệ Mét
48 (M)10,800
60 (M)12,500
90 (M)20,800
110 (M)25,400

Ưu điểm vượt trội của phụ kiện PVC chi phí Phong:

Chất lượng bền bỉ: cung cấp từ nguyên vật liệu nhựa Polyvinyl Chloride (PVC) nguyên sinh nhập khẩu, phụ khiếu nại PVC tiền Phong cài độ cứng cáp, chịu va đập tốt, chống thẩm thấu nước hiệu quả, tuổi thọ cao.Giá thành cạnh tranh: So với những loại phụ kiện không giống trên thị trường, phụ kiện PVC tiền Phong sở hữu mức chi phí hợp lý, tương xứng với mọi đối tượng khách hàng.Dễ dàng gắn đặt: kiến thiết thông minh với các khớp nối có thể chắn, phụ khiếu nại PVC tiền Phong góp việc lắp ráp trở nên 1-1 giản, cấp tốc chóng, ngày tiết kiệm thời hạn và chi tiêu thi công.Tính áp dụng đa dạng: Phụ khiếu nại PVC chi phí Phong đáp ứng đủ nhu cầu cho hệ thống cấp nước sinh hoạt, hệ thống thoát nước thải, khối hệ thống tưới tiêu, v.v. Với đa dạng và phong phú kích thước, mẫu mã và chủng loại.Thương hiệu uy tín: tiền Phong là yêu đương hiệu lâu đời và uy tín vào ngành tiếp tế ống cùng phụ khiếu nại PVC, được quý khách tin tưởng và lựa chọn.

​Ứng dụng của phụ khiếu nại PVC chi phí Phong:

Hệ thống cấp nước sống cho nhà tại dân dụng, bình thường cư, biệt thự, khách sạn, bệnh dịch viện, trường học, v.v.Hệ thống thoát nước thải cho nhà tại dân dụng, bình thường cư, quần thể công nghiệp, v.v.Hệ thống tưới tiêu mang lại vườn rau, cây ăn quả, hoa kiểng, sảnh vườn, v.v.Hệ thống dẫn nước trong những nhà máy, xí nghiệp, khu chế xuất.

- Đường kính phụ khiếu nại lớn tối ưu quý khách vui lòng tương tác để được làm giá chính xác

Bảng báo giá Phụ kiện PVC-Ống vật liệu nhựa Tiền Phong
Năm 2024

Bảng báo giá dưới đây bao gồm một số phụ kiệnỐng
Thoát nước
PVC tiền Phong, đầu nối thẳng phun, đầu nối ren trong, đầu nối ren ngoài, cha chạc 45 độ, cha chạc 90 độ...

TẢI XUỐNG BẢNG GIÁ bỏ ra TIẾT Ở
FILE DƯỚI

*
*
*

Đơn giá chỉ đã bao hàm thuế VAT 8%

*

Bảng làm giá ống vật liệu bằng nhựa PVC

Bảng làm giá Ống nhựa HDPE- PE80

Bảng báo giá Ống HDPE - PE100

Bảng báo giá Ống Nhựa


Tag: bảng báo giá phụ kiện ống PVC tiên tiến nhất năm 2023, bảng giá ống nước nhựa u.PVC, báo giá phụ kiện ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong,
Bài đọc những nhất

Bảng làm giá Ống nhựa PVC

Bảng thông số kỹ thuật Kỹ Thuật Ống nhựa Tiền Phong

Bảng làm giá Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa PVC

Bảng báo giá Ống Nhựa cùng Phụ Tùng PPR tiền Phong

Bảng làm giá Ống nhựa HDPE PE100


Bài viết mới nhất

Cung cung cấp ống vật liệu nhựa Tiền Phong tại KCN Bắc Ninh

Cung cấp cho ống vật liệu nhựa Tiền Phong trên KCN Hòa Bình

Cung cấp cho ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong tại KCN Thái Bình

Cung cung cấp ống vật liệu nhựa Tiền Phong trên KCN Hưng Yên

Cung cấp cho ống nhựa Tiền Phong trên KCN Ninh Bình


Bảng Giá sản phẩm Ống cấp Nước chịu đựng Va Đập Cao MPVC

Báo Giá thành phầm Ống thoát u
PVC Lõi Xoắn với Ống u
PVC

Bảng báo giá Ống nhựa Xoắn HDPE 1 Lớp

Bảng giá chỉ Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp

Bảng làm giá Van Minh Hòa


Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Ống nhựa PPR Ống vật liệu bằng nhựa HDPE Ống Gân Sóng PP 2 Lớp Ống nhựa m
PVC
Phụ Tùng u
PVC Phụ Tùng PPR Phụ Tùng HDPE Phụ tùng HDPE hàn dán Phụ tùng HDPE xoắn 1 lớp Phụ tùng HDPE nghiền phun(hàn khía cạnh đầu) Máng Điện Ống Luồn cùng Phụ kiện
HKS KT bắt tay hợp tác Sản Xuất trên Tiền Phong HKS KT Khuôn Nhật cung cấp Tại chi phí Phong (OEM) HKS KT nhập vào Từ Nhật bạn dạng
---Loại sản phẩm------------------------------------- Ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong Phụ Tùng vật liệu bằng nhựa Tiền Phong Hộp điều hành và kiểm soát Ống Luồn dây cáp sạc Điện MÁY HÀN ỐNG HDPE bể nước - Bình Nước Ống Thép - Ống Gang Van vòi vĩnh Nước

Bảng báo giá Ống Nhựa với Phụ Tùng PPR tiền Phong

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *