Bảng đồng hồ kỹ thuật số và màn hình trung tâm của Beijing U5 Plus nối liền với nhau
Động cơ vận hành của Beijing U5 Plus
Hạng mục | Standard | Deluxe | Luxury |
Kiểu dáng động cơ | Xăng 1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Số xi lanh | 4 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 113 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 142 |
Hộp số | CVT |
Hệ truyền động | Cầu trước |
Đa chế độ lái | Không |
Chế độ chạy địa hình | Không |
"Trái tim" của Beijing U5 Plus là khối động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 142 Nm. Kết hợp với động cơ là hộp số biến thiên vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. So với những đối thủ cùng phân khúc, hiệu suất vận hành của mẫu xe này yếu hơn nhiều.
U7Vv
IGZ/beijing-u5-plus-7-0497-f867.jpg" alt="*">
Beijing U5 Plus dùng động cơ 1.5L và hộp số CVT
Tính năng an toàn
Hạng mục | Standard | Deluxe | Luxury |
Chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Tự động giữ phanh tạm thời | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Cảm biến trước | Có |
Cảm biến sau | Có |
Camera 360 độ | Không | Có |
Camera lùi | Có |
Túi khí | 2 | 4 |
Giá bán rẻ như xe hạng A và hạng B nhưng Beijing U5 Plus lại có nhiều trang bị an toàn không thua kém một số đối thủ hạng C của mình. Có thể kể đến hệ thống cân bằng điện tử, tự động giữ phanh tạm thời, hỗ trợ phanh khẩn cấp, camera lùi, cảm biến va chạm trước/sau, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cảnh báo áp suất lốp tiêu chuẩn. Bản Deluxe và Luxury có thêm hệ thống kiểm soát hành trình. Riêng bản Luxury cao cấp nhất sẽ được trang bị camera 360 độ, cảnh báo chệch làn đường và hệ thống cảnh báo điểm mù.
Ưu nhược điểm của Beijing U5 Plus
Ưu điểm:
Giá xe Beijing U5 Plus rẻ và hấp dẫn
Thiết kế ngoại thất và nội thất bắt mắt
Được trang bị nhiều công nghệ hiện đại
Đầy đủ tính năng an toàn
Nhược điểm:
Xuất xứ Trung Quốc chưa tạo được niềm tin tại Việt Nam
Thương hiệu còn xa lạ với nhiều người
Động cơ yếu
Kết luận
Nhìn chung, mẫu sedan Trung Quốc này sở hữu nhiều ưu điểm khiến người dùng phải choáng ngợp, đặc biệt về trang bị tiện nghi, cộng thêm giá xe Beijing U5 Plus vô cùng hấp dẫn. Nếu muốn trải nghiệm một chiếc xe có nhiều tính năng mà giá rẻ, bạn hoàn toàn có thể cân nhắc chọn mua Beijing U5 Plus.
BEIJING U5 PLUSBEIJING U5 PLUS mang thiết kế hướng tới tương lai với các đường nét tối giản, đầy sức hút và lịch thiệp với phần cản sau giấu ống xả mang thông điệp thân thiện hơn với môi trường.
đen
NGOẠI THẤT
Sedan hạng C mạng ngôn ngữ thiết kế hơi thở của tương lai, đầy sức hút và lịch thiệp với hệ số cản gió chỉ 0.28 Cd. Platform được ứng dụng cả trên phiên bản động cơ đốt trong và thuần điện. Mẫu xe sedan đô thị tích hợp nhiều công nghệ và tính năng an toàn vượt trội phục vụ chủ nhân một cách thư thái.
Cụm đèn pha LED với dải trang trí mạ chrome và lưới tản nhiệt cỡ lớn, đèn hậu LED cánh bay với hiệu ứng xi nhan dòng chảy vô cùng tinh tế.
Kích thước Dx
Rx
C 4660 x 1820 x 1480 mm, chiều dài cơ sở 2670mm, kích thước lốp 205/55R16 với thiết kế mâm phay thể thao.
NGOẠI THẤT
Sedan hạng C mạng ngôn ngữ thiết kế hơi thở của tương lai, đầy sức hút và lịch thiệp với hệ số cản gió chỉ 0.28 Cd. Platform được ứng dụng cả trên phiên bản động cơ đốt trong và thuần điện. Mẫu xe sedan đô thị tích hợp nhiều công nghệ và tính năng an toàn vượt trội phục vụ chủ nhân một cách thư thái.
Cụm đèn pha LED với dải trang trí mạ chrome và lưới tản nhiệt cỡ lớn, đèn hậu LED cánh bay với hiệu ứng xi nhan dòng chảy vô cùng tinh tế.
Kích thước Dx
Rx
C 4660 x 1820 x 1480 mm, chiều dài cơ sở 2670mm, kích thước lốp 205/55R16 với thiết kế mâm phay thể thao.
THIẾT KẾ NỘI THẤT TINH TẾMẫu xe đạt giải Vàng “Đánh giá thiết kế sinh thái C-ECAP” về sự thân thiện với môi trường qua vật liệu chế tạo, mức tiêu thụ nhiên liệu, mức độ phát thải và khả năng tái chế. Thiết kế cabin sử dụng các vật liệu gốc nước, công nghệ ép màng INS tích hợp hệ thống lọc không khí tiêu chuẩn CN95, lọc bụi mịn PM 2.5 và phấn hoa. Màn hình kép hiện đại điều khiển 7 inch và giải trí trung tâm 12.3 inch độ nét cao hiển thị sắc nét các tùy chọn của chủ nhân.
THIẾT KẾ NỘI THẤT TINH TẾMẫu xe đạt giải Vàng “Đánh giá thiết kế sinh thái C-ECAP” về sự thân thiện với môi trường qua vật liệu chế tạo, mức tiêu thụ nhiên liệu, mức độ phát thải và khả năng tái chế. Thiết kế cabin sử dụng các vật liệu gốc nước, công nghệ ép màng INS tích hợp hệ thống lọc không khí tiêu chuẩn CN95, lọc bụi mịn PM 2.5 và phấn hoa. Màn hình kép hiện đại điều khiển 7 inch và giải trí trung tâm 12.3 inch độ nét cao hiển thị sắc nét các tùy chọn của chủ nhân.
Hệ thống an toàn thông minh Intelligent Safety
Hệ thống camera 360 và cảm biến tích hợp hàng loạt tính năng tiên tiến .Hệ thống phanh an toàn của Bosch – Đức version 9.3
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Chiều dài (mm) | 4660 |
Chiều rộng (mm) | 1820 |
Chiều cao (mm) | 1480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Treo độc lập Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh tay điện tử | EPB |
Lốp xe | 205/55R16 |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
Mã động cơ | 1151A1 |
Công suất tối đa | 113 |
Momen xoắn cực đại | 142 |
Hôp số | MT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 5.7 |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Túi khí tài xế | Có |
Túi khí hành khách phía trước | Có |
Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | - |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | - |
Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
Khóa an toàn trẻ em | Có |
Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
Camera lùi | Có |
Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | - |
Cảm biến va chạm phía sau | Có |
Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
Đề nổ Start/Stop | Có |
Mở cửa một chạm thông minh | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | - |
MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | - |
BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | - |
LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | - |
NGOẠI THẤT
Cửa sổ trời điện | - |
Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
Gương thông minh - Sấy gương | - |
Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | C- |
Gạt mưa tự động | C- |
Vành xe hợp kim nhôm | Có |
Lốp dự phòng | Có |
Ăng ten | Có |
Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | - |
NỘI THẤT
Trang trí cửa | Có |
Trang trí cửa INS | - |
Vô lăng bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Máy tính chuyến đi | Có |
Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
Tay vịn trung tâm phía trước | Cớ |
Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
Ghế | Giả da |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | Có |
Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | - |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
Nguồn điện 12v | Có |
Cổng sạc USB | 1 |
Radio | Có |
Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
Loa Hi-fi | 6 |
Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
Đèn pha Halogen | Có |
Đèn pha LED thông minh | - |
Đèn LED chạy ban ngày | - |
Dải đèn kết nối LED | Có |
Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
Đèn cốp sau tự động | Có |
Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn pha tự động | - |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Điều hòa 1 vùng A/C | Có |
Điều hòa tự động | - |
Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | có |
Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Số loại | BJ7151C4DCH1 1.5L |
Chiều dài (mm) | 4660 |
Chiều rộng (mm) | 1820 |
Chiều cao (mm) | 1480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Treo độc lập Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh tay điện tử | EPB |
Lốp xe | 205/55R16 |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
THÔNG TIN NHIÊN LIỆU
Nhiên liệu | Xăng không chì |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 48 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 8.93 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.26 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 7.25 |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
Mã động cơ | 151A1 |
Công suất tối đa | 113 |
Momen xoắn cực đại | 142 |
Hôp số | CVT |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Túi khí tài xế | Có |
Túi khí hành khách phía trước | - |
Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | Có |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | - |
Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
Khóa an toàn trẻ em | Có |
Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
Camera lùi | Có |
Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | - |
Cảm biến va chạm phía sau | Có |
Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
Đề nổ Start/Stop | Có |
Mở cửa một chạm thông minh | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | - |
MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | - |
BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | - |
LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | - |
NGOẠI THẤT
Cửa sổ trời điện | - |
Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
Gương thông minh - Sấy gương | - |
Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | - |
Gạt mưa tự động | - |
Vành xe hợp kim nhôm | Có |
Lốp dự phòng | Có |
Ăng ten | Có |
Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | - |
NỘI THẤT
Trang trí cửa | Có |
Trang trí cửa INS | - |
Vô lăng bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Máy tính chuyến đi | Có |
Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
Tay vịn trung tâm phía trước | Có |
Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
Ghế | Giả da |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | Có |
Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | - |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
Nguồn điện 12v | Có |
Cổng sạc USB | 1 |
Radio | Có |
Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
Loa Hi-fi | 6 |
Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
Đèn pha Halogen | Có |
Đèn pha LED thông minh | - |
Đèn LED chạy ban ngày | - |
Dải đèn kết nối LED | Có |
Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
Đèn cốp sau tự động | Có |
Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn pha tự động | - |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Điều hòa 1 vùng A/C | Có |
Điều hòa tự động | - |
Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | Có |
Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Chiều dài (mm) | 4660 |
Chiều rộng (mm) | 1820 |
Chiều cao (mm) | 1480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Treo độc lập Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh tay điện tử | EPB |
Lốp xe | 205/55R16 |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
Mã động cơ | 151A1 |
Công suất tối đa | 113 |
Momen xoắn cực đại | 142 |
Hôp số | CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 5,9 |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Túi khí tài xế | Có |
Túi khí hành khách phía trước | Có |
Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | Có |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
Khóa an toàn trẻ em | Có |
Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
Camera lùi | Có |
Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Cảm biến va chạm phía sau | Có |
Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
Đề nổ Start/Stop | Có |
Mở cửa một chạm thông minh | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | Có |
MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | Có |
BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | Có |
LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | Có |
NGOẠI THẤT
Cửa sổ trời điện | Có |
Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
Gương thông minh - Sấy gương | Có |
Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Vành xe hợp kim nhôm | Có |
Lốp dự phòng | Có |
Ăng ten | Có |
Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | Có |
NỘI THẤT
Trang trí cửa | - |
Trang trí cửa INS | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Máy tính chuyến đi | Có |
Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
Tay vịn trung tâm phía trước | Có |
Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
Ghế | Da đục lỗ |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | - |
Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | Có |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
Nguồn điện 12v | Có |
Cổng sạc USB | 2 |
Radio | Có |
Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
Loa Hi-fi | 6 |
Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
Đèn pha Halogen | - |
Đèn pha LED thông minh | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Dải đèn kết nối LED | Có |
Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
Đèn cốp sau tự động | Có |
Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn pha tự động | Có |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Điều hòa 1 vùng A/C | - |
Điều hòa tự động | Có |
Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | Có |
Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Chiều dài (mm) | 4460 |
Chiều rộng (mm) | 1820 |
Chiều cao (mm) | 1480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Treo độc lập Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh tay điện tử | EPB |
Lốp xe | 205/55R16 |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Túi khí tài xế | Có |
Túi khí hành khách phía trước | Có |
Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | - |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | - |
Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
Khóa an toàn trẻ em | Có |
Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
Camera lùi | Có |
Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | - |
Cảm biến va chạm phía sau | Có |
Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
Đề nổ Start/Stop | Có |
Mở cửa một chạm thông minh | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | - |
MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | - |
BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | - |
LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | - |
NGOẠI THẤT
Cửa sổ trời điện | - |
Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
Gương thông minh - Sấy gương | - |
Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | C- |
Gạt mưa tự động | C- |
Vành xe hợp kim nhôm | Có |
Lốp dự phòng | Có |
Ăng ten | Có |
Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | - |
NỘI THẤT
Trang trí cửa | Có |
Trang trí cửa INS | - |
Vô lăng bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Máy tính chuyến đi | Có |
Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
Tay vịn trung tâm phía trước | Cớ |
Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
Ghế | Giả da |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | Có |
Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | - |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
Nguồn điện 12v | Có |
Cổng sạc USB | 1 |
Radio | Có |
Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
Loa Hi-fi | 6 |
Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
Đèn pha Halogen | Có |
Đèn pha LED thông minh | - |
Đèn LED chạy ban ngày | - |
Dải đèn kết nối LED | Có |
Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
Đèn cốp sau tự động | Có |
Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn pha tự động | - |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Điều hòa 1 vùng A/C | Có |
Điều hòa tự động | - |
Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | có |
Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
Mã động cơ | 1151A1 |
Công suất tối đa | 113 |
Momen xoắn cực đại | 142 |
Hôp số | MT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 5.7 |
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Số loại | BJ7151C4DCH1 1.5L |
Chiều dài (mm) | 4660 |
Chiều rộng (mm) | 1820 |
Chiều cao (mm) | 1480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Treo độc lập Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh tay điện tử | EPB |
Lốp xe | 205/55R16 |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
Mã động cơ | 151A1 |
Công suất tối đa | 113 |
Momen xoắn cực đại | 142 |
Hôp số | CVT |
THÔNG TIN NHIÊN LIỆU
Nhiên liệu | Xăng không chì |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 48 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 8.93 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.26 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 7.25 |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Túi khí tài xế | Có |
Túi khí hành khách phía trước | - |
Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | Có |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | - |
Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
Khóa an toàn trẻ em | Có |
Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
Camera lùi | Có |
Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | - |
Cảm biến va chạm phía sau | Có |
Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
Đề nổ Start/Stop | Có |
Mở cửa một chạm thông minh | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | - |
MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | - |
BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | - |
LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | - |
NGOẠI THẤT
Cửa sổ trời điện | - |
Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
Gương thông minh - Sấy gương | - |
Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | - |
Gạt mưa tự động | - |
Vành xe hợp kim nhôm | Có |
Lốp dự phòng | Có |
Ăng ten | Có |
Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | - |
NỘI THẤT
Trang trí cửa | Có |
Trang trí cửa INS | - |
Vô lăng bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Máy tính chuyến đi | Có |
Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
Tay vịn trung tâm phía trước | Có |
Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
Ghế | Giả da |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | Có |
Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | - |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
Nguồn điện 12v | Có |
Cổng sạc USB | 1 |
Radio | Có |
Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
Loa Hi-fi | 6 |
Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
Đèn pha Halogen | Có |
Đèn pha LED thông minh | - |
Đèn LED chạy ban ngày | - |
Dải đèn kết nối LED | Có |
Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
Đèn cốp sau tự động | Có |
Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn pha tự động | - |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Điều hòa 1 vùng A/C | Có |
Điều hòa tự động | - |
Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | Có |
Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Chiều dài (mm) | 4660 |
Chiều rộng (mm) | 1820 |
Chiều cao (mm) | 1480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Treo độc lập Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh tay điện tử | EPB |
Lốp xe | 205/55R16 |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
Mã động cơ | 151A1 |
Công suất tối đa | 113 |
Momen xoắn cực đại | 142 |
Hôp số | CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 5,9 |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Túi khí tài xế | Có |
Túi khí hành khách phía trước | Có |
Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | Có |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
Khóa an toàn trẻ em | Có |
Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
Camera lùi | Có |
Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Cảm biến va chạm phía sau | Có |
Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
Đề nổ Start/Stop | Có |
Mở cửa một chạm thông minh | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | Có |
MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | Có |
BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | Có |
LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | Có |
NGOẠI THẤT
Cửa sổ trời điện | Có |
Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
Gương thông minh - Sấy gương | Có |
Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Vành xe hợp kim nhôm | Có |
Lốp dự phòng | Có |
Ăng ten | Có |
Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | Có |
NỘI THẤT
Trang trí cửa | - |
Trang trí cửa INS | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Máy tính chuyến đi | Có |
Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
Tay vịn trung tâm phía trước | Có |
Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
Ghế | Da đục lỗ |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | - |
Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | Có |
Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
Nguồn điện 12v | Có |
Cổng sạc USB | 2 |
Radio | Có |
Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
Loa Hi-fi | 6 |
Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
Đèn pha Halogen | - |
Đèn pha LED thông minh | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Dải đèn kết nối LED | No Result
View All Result