Phà đường cao tốc Thạnh Thới, tăng tốc thêm phả tại Rạch giá bán (Rạch Giá-Phú Quốc chỉ 3h15 phút cho nơi), (Hà Tiên-Phú Quốc, 3h mang đến nơi) siêng chở ô tô, xe sở hữu và xe gắn thêm máy
Bạn đang xem: Phà chở ô tô từ rạch giá đi phú quốc
PHÀ CAO TỐC THẠNH THỚI. Cấp tốc CHÓNG - AN TOÀN - TIỆN NGHI. THỜI GIAN TỪ RẠCH GIÁ-PHÚ QUỐC CHỈ 3 GIỜ
PHÀ CAO TỐCRẠCH GIÁ&h
Arr; PHÚ QUỐC
Khởi hành | Phân loại | Giá vé | Ghi chú |
Rạch giá bán - Phú Quốc | Người phệ / VIP | 290.000 / 400.000 | Giá trẻ em tính bên dưới 1m3 |
8h00 - 12h30 | Trẻ em / Cao tuổi | 260.000 | |
Xe gắn thêm máy | 140.000 | ||
Xe tế bào tô | 350.000 | ||
Ô sơn 4-5 chỗ | 1.400.000 | ||
Ô tô chào bán tải | 1.450.000 | ||
Phú Quốc - Rạch Giá 08h00-12h25 | Ô tô 6-8 chỗ thường | 1.450.000 | |
Ô tô 6-9 chỗ giường nằm | 2.000.000 | ||
Ô sơn 9-16 chỗ | 2.000.000 |
HÀ TIÊN&h Xem thêm: Bảng giá phụ kiện hdpe tiền phong mới nhất, bảng giá ống nhựa hdpe tiền phong mới nhất
Hà Tiên - Phú Quốc | Phú Quốc - Hà Tiên | Phân loại | Giá vé |
02:30 | 05:00 | Hành khách / VIP | 185.000 / 300.000 |
04:00 | 08:30 | Người cao tuổi | 145.000 |
05:30 | 11:00 | Người khuyết tật | 130.000 |
07:30 | 12:30 | Trẻ em bên dưới 1m2 | 130.000 |
09:00 | 14:00 | Trẻ em bên dưới 1m0 | Miễn phí |
12:30 | 17:00 | Xe thứ / Moto | 80.000 / 200.000 |
14:30 | 18:00 | Ô tô 4 - 5 chỗ | 850.000 |
18:00 | Ô sơn 4 - 5 nơi BT, 7 - 9 chỗ | 1.100.000 | |
Ô tô 6 địa điểm BT, 12 - 16 chỗ | 1.400.000 | ||
Ô đánh 17 - 25 chỗ | 2.000.000 | ||
Ô đánh 26 trở lên | 2.800.000 |
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI xe cộ TẢI VÀ xe CONTINER
Phân loại | Giá vé |
Xe tía gác | 700.000 |
Xe 500kg - dưới 1T5 | 1.500.000 |
Xe 1T5 - bên dưới 2T5 | 1.800.000 |
Xe 2T5 - bên dưới 3T5 | 2.000.000 |
Xe 3T5 - bên dưới 4T5 | 2.200.000 |
Xe 4T5 - dưới 6T5 | 2.600.000 |
Xe 5T5 - dướ 6T5 | 2.800.000 |
Xe 6T5 - bên dưới 9T | 3.000.000 |
Xe từ bỏ 9T trở lên | Số tấn x 400.000đ |
Cont trăng tròn Feet | 6.000.000 |
Cont 40 Feet | 8.000.000 |
Cont 45 Feet | 10.000.000 |
Phà đường cao tốc Thạnh Thới trên bến tàu Rạch Giá
Phà đường cao tốc Thạnh Thới (Rạch Giá-Phú Quốc), (Hà Tiên-Phú Quốc) siêng chở ô tô, xe tải và xe đính máy
Phà đường cao tốc 2 thân đạt chuẩn 5 sao công nghệ Autralia (Úc), chạy con đường Rạch Giá-Phú Quốc xác nhận khai trương.Phà đường cao tốc Thạnh Thới (Rạch Giá-Phú Quốc) đặt vé phà cao tốc, thời gian dịch chuyển chỉ trong 3 giờ với hải trình 120 Km
LỊCH CHẠY VÀ GIÁ VÉ PHÀ CAO TỐC THẠNH THỚIRẠCH GIÁ &h
Arr; PHÚ QUỐC
Khởi hành | Phân loại | Giá vé | Ghi chú |
Rạch giá chỉ - Phú Quốc 08:00 12:30 | Người lớn Cao tuổi, trẻ em VIP | 290.000 260.000 400.000 | Giá trẻ em tính dưới 1m3 |
Xe đính thêm máy | 140.000 | ||
Xe mô tô | 350.000 | ||
Ô đánh 4-5 chỗ | 1.400.000 | ||
Phú Quốc-Rạch Giá 08:00 12:25 | Ô tô buôn bán tải | 1.450.000 | |
Ô tô 6-8 khu vực thường | 1.450.000 | ||
Ô tô 6-9 vị trí giường nằm | 2.000.000 | ||
Ô sơn 9-16 chỗ | 2.000.000 |
HÀ TIÊN &h
Arr; PHÚ QUỐC
Hà Tiên - Phú Quốc | Phú Quốc - Hà Tiên | Phân loại | Giá vé |
02:30 | 05:00 | Hành khách / VIP | 185.000 / 300.000 |
04:00 | 08:30 | Người cao tuổi | 145.000 |
05:30 | 11:00 | Người khuyết tật | 130.000 |
07:30 | 12:30 | Trẻ em dưới 1m2 | 130.000 |
09:00 | 14:00 | Trẻ em bên dưới 1m0 | Miễn phí |
12:30 | 17:00 | Xe máy Xe mô tô | 80.000 200.000 |
14:30 | 18:00 | Ô tô 4 - 5 chỗ | 850.000 |
18:00 | Bán cài đặt 4 chỗ, 7 - 9 chỗ | 1.100.000 | |
Bán mua 6 chỗ, 10- 16 chỗ | 1.400.000 | ||
Ô tô 17 - 25 chỗ | 2.000.000 | ||
Ô tô 26 trở lên | 2.800.000 |
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI xe cộ TẢI VÀ xe CONTINER
Phân loại | Giá vé |
Xe ba gác | 700.000 |
Xe 500kg - bên dưới 1T5 | 1.500.000 |
Xe 1T5 - dưới 2T5 | 1.800.000 |
Xe 2T5 - dưới 3T5 | 2.000.000 |
Xe 3T5 - bên dưới 4T5 | 2.200.000 |
Xe 4T5 - dướ 5T5 | 2.600.000 |
Xe 5T5 - dưới 6T5 | 2.800.000 |
Xe trường đoản cú 6T5 - dưới9T Xe tự 9T trở lên | 3.000.000 400.000đ / Tấn |
Cont 45 Feet | 10.000.000 |
Cont 40 Feet | 8.000.000 |
Cont 20 Feet | 6.000.000 |
****Địa điểm bến nghỉ ngơi Phú Quốc: Cảng bãi Vòng, Hàm Ninh