Dịch Nghĩa Của Từ Sash Là Gì, (Từ Điển Anh Từ Điển Anh Việt Sash

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

sash
*

sash /sæʃ/ danh từ khăn quàng vai; khnạp năng lượng thắt lưng ((tự Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf) danh từ+ (sash-frame)/sæʃfreim/ form kính trượt (rất có thể chuyển lên đưa xuống được)
khungawning sash: form cửa ngõ lợp vải bạtcasement sash: khung cửa gắn kínhdouble-hung sash: cửa treo form képglazed sash: khung cửa sổ lắp kínhhopper sash: form cửa sổ lậthopper sash: khung cửa ngõ lậtoutside sash lining: lớp bọc size mặt ngoàipivoted sash (pivot-hung sash): size cửa sổ gồm trục xoaysash (window sash): size cửa sổsash bar: tkhô nóng size cửa sổsash cord: dây căng form cửasash lift: khoảng nâng của khungsash rail: tkhô nóng ngang khung cửa sổsash rails: tkhô hanh ngang form cửasash rails: tkhô cứng ngang form cửa ngõ kínhsash stile: trụ size cửa sổsash stile: trụ đứng của size cửasash window: cửa sổ gồm khungsliding sash: size cửa trượtsliding sash: form hành lang cửa số đẩystorm sash: size cửa ngõ ngoàistorm sash: form kháng bãovertical sash: khung đứngvertical sash: khung cửa sổ đứngwindow sash: form cửa ngõ sổsize cửa ngõ sổGiải thích EN: A window frame in which glass is phối.Giải thích hợp VN: Khung hành lang cửa số chỗ gắn kính.glazed sash: form hành lang cửa số gắn thêm kínhhopper sash: form cửa sổ lậtpivoted sash (pivot-hung sash): size hành lang cửa số bao gồm trục xoaysash bar: thanh khô khung cửa ngõ sổsash rail: thanh hao ngang khung cửa ngõ sổsash stile: trụ khung cửa ngõ sổsliding sash: form hành lang cửa số đẩyvertical sash: khung hành lang cửa số đứngform thứ cưaLĩnh vực: xây dựngcánh cửa sổ treocánh hành lang cửa số trượthorizontal sliding sash: cánh hành lang cửa số trượt ngangvertical sliding sash: cánh hành lang cửa số tđuổi đứngcánh cửa sổ xoaysize cánh cửakhuôn cửa sổ lậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhform (ca)Lĩnh vực: toán thù & tinkhung cánh cửa sổdouble window sashcánh cửa sổ đôifolding sashcửa nhà gấpglazed sashkhuôn cửa sổ gắn thêm kínhgroove sầu for sashrãnh của hành lang cửa số trượtguillotine window sashtnóng cửa sổ lật hạ đượchinged window sashcánh cửa sổ treohorizontally swinging window sashcánh cửa sổ tảo ngangmid-axis swinging window sashcánh hành lang cửa số con quay treo sống giữamovable sashcánh cửa di độngpermanent sashcánh cửa cầm cố địnhpivoted sashcửa nhà luân chuyển (bao gồm đính phiên bản lề)sash barthanh hao ghnghiền kínhsash bartkhô cứng kẹp khuôn cửa ngõ sổsash barthanh khô nẹp (khung cửa sổ)sash bartkhô giòn nẹp khuôn cửa sổsash corddây kéo khuônsash counterweightđối trọng cánh cửa treosash doorcửa đi thêm kính