1⁄2 DN)" class="lazyImg img-fluid w-100 h-100"> 1⁄2 DN)" class="products_cate_item_info_title_link">Ba chạc 90° chuyển bậc hàn (dn > 1⁄2 DN) GCN Ống HDPE 2 lớp gân sóng, kiểu B, đường kính từ 200mm đến 1000mm TCVN 11821-3" /> 1⁄2 DN)" class="lazyImg img-fluid w-100 h-100"> 1⁄2 DN)" class="products_cate_item_info_title_link">Ba chạc 90° chuyển bậc hàn (dn > 1⁄2 DN) GCN Ống HDPE 2 lớp gân sóng, kiểu B, đường kính từ 200mm đến 1000mm TCVN 11821-3" />

Bảng Giá Phụ Kiện Ppr Tiền Phong 2023, Bảng Giá Nhựa Tiền Phong Mới Nhất 2023

sản phẩm quan hệ người đóng cổ phần tin tức - Sự kiện reviews liên hệ hỏi đáp
*

Ống nống trơn


*

Ống nống gioăng


*

Nối thẳng


*

Nối trực tiếp ren trong


*

Nối trực tiếp ren vào đồng


1⁄2 DN)"">
*
1⁄2 DN)" class="lazy
Img img-fluid w-100 h-100">

1⁄2 DN)" class="products_cate_item_info_title_link">Ba chạc 90° gửi bậc hàn (dn > 1⁄2 DN)


*

GCN Ống HDPE 2 lớp gân sóng, đẳng cấp B, đường kính từ 200mm mang đến 1000mm TCVN 11821-3:2017/ ISO 21138-3:2007


*

GCN đúng theo quy Ống và phụ tùng HDPE cấp cho nước, tất cả áp suất các loại PE80; PE100, đường kính danh nghĩa từ bỏ 20mm cho 2000mm


*

GCN phù hợp quy Ống và phụ tùng vật liệu bằng nhựa PP-R dẫn nước nóng, nước lạnh, bao gồm áp suất, đường kính danh nghĩa từ bỏ 20mm đến 250mm


*

GCN đúng theo quy Ống và phụ tùng u
PVC cấp-thoát nước, gồm áp suất loại PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16, 2 lần bán kính danh nghĩa từ bỏ 21mm đến


*

GCN vừa lòng quy Phụ tùng ống vật liệu bằng nhựa PP-R dẫn nước nóng-lạnh, gồm áp suất, 2 lần bán kính danh nghĩa từ 20mm mang đến 200mm



Bảng giá chỉ Giá Ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong 2023 bao gồm: bảng giá Ống u
PVC hệ Inch, báo giá Ống u
PVC hệ mét, bảng báo giá phụ kiện u
PVC bay hệ mét, bảng báo giá ống PPR, bảng giá Ống HDPE, báo giá Ống Gân sóng HDPE 2 Lớp, bảng báo giá hố ga nhựa. Bảng giá ống xoắn 1 lớp, báo giá ống PVC luồn điện.

Bạn đang xem: Bảng giá phụ kiện ppr tiền phong 2023


Các thành phầm Của nhựa Tiền Phong

- Ống nhựa u
PVC tiền Phong TC BS ENISO 1452:2009 hệ Inchcó 2 lần bán kính danh nghĩatừ D21mm mang đến D220mm

- Ống vật liệu nhựa u
PVC tiền Phong TC ISO 1452:2009 hệ métcó đường kính danh nghĩatừ D21mm mang đến D800mm

- Ống vật liệu bằng nhựa MPVC chịu đựng Va Đập Cao Hệ inch tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có 2 lần bán kính từ DN114 cho DN220

- Ống nhựa MPVC chịu Va Đập Cao Hệ Mét
Tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có đường kính từ DN110 cho DN400

- Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC luồn điện Tiền Phong TC BS EN 61386

-Hố Ga vật liệu nhựa - hộp Kiểm Soát
TCVN 12755:2020

- Ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong TC ISO 4427 có 2 lần bán kính danh nghĩa tự D20mm cho D2000mm là nhà hỗ trợ ống HDPE có 2 lần bán kính lớn nhất việt nam hiện nay.

- Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp tiền Phong TC 21138 có đường kính danh nghĩa từ DN150mm cho DN800mm

- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm tiền Phong TC KSC 8455có 2 lần bán kính từ DN30 mang đến DN200

- Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong TC DIN 8077&8078có đường kính danh nghĩa từ D20mm mang lại D250mm

- Ống nhựa PPR 2 Lớp chống UV tiền Phong TC DIN 8077&8078có đường kính danh nghĩa trường đoản cú D20mm cho D63mm

*

CLICK DOWLOAD BẢNG GIÁ NHỰA TIỀN PHONG
Bảng giá Ống và Phụ khiếu nại u
PVC TC BS Hệ Inch
Bảng giá Ống với Phụ khiếu nại u
PVC TC ISO Hệ Mét
Phụ khiếu nại u
PVC TC ISO bay Hệ Mét
Bảng giá Ống cùng Phụ kiện PPR
Bảng giá bán Ống và Phụ khiếu nại PPR 2 Lớp phòng Nắng
Bảng giá Ống và Phụ kiện HDPE
Bảng giá chỉ Phụ kiện HDPE Hàn Đối Đầu
Bảng giá Hố Ga vật liệu nhựa - Hộp
Kiểm Soát
Bảng giá bán Ống cùng Phụ khiếu nại u
PVC Luồn Điện
Bảng giá Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp
Bảng giá chỉ Ống vật liệu nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm
Bảng giá chỉ Ống MPVCChịu Va Đập Cao
Hệ Inch
Bảng giá chỉ Ống MPVC chịu đựng Va Đập Cao Hệ Mét

*

Bảng giá chỉ Ống nhựa Tiền Phong

Bảng giá Ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong thường được thân thương và xme nhiều nhất bao gồm báo giá Ống Nhựa
PVC Hệ Inch, bảng giá Ống PVC Hệ Mét, bảng giá Ống vật liệu nhựa HDPE, báo giá Ống vật liệu nhựa PPR, bảng báo giá Ống vật liệu bằng nhựa PPR chống UV, bảng giá Ống PVC Luồn Dây Điện, bảng giá Ống HDPE Gân 2 Lớp, bảng báo giá Hố Ga nhựa - hộp Đấu Nối, báo giá Ống nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm.

Xem thêm: Top 15 những phụ kiện cần thiết cho ô tô, top 12 phụ kiện cần thiết mà xe ôtô nên sử dụng

Bảng giá bán Ống PVC tiền Phong hệ Inch - vật liệu bằng nhựa Tiền Phong

Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong hệ Inch TC BS EN ISO 1452:2009 hệ inch có 2 lần bán kính từ DN21 mang đến DN220 tương xứng sử dụng đến các khối hệ thống cấp thoát nước báo giá Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC hệ Inch tiền Phong được diễn đạt cụ thể chi tiết các nhiều loại độ dày với áp lực tương ứng với solo giá nạm thể.

Stt

Tên sản phẩm Hóa

Đơn Vị Tính

Đơn giá Trước VAT

Đơn giá bán Sau VAT

1

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 21 x 1.2mm PN9 - 4m

Mét

6,364

7,000

2

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 21 x 2.5mm PN20 - 4m

Mét

13,091

14,400

3

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 21 x 1.8mm PN17 - 4m

Mét

10,000

11,000

4

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 21 x 1.6mm PN15 - 4m

Mét

8,909

9,800

5

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 21 x 1.4mm PN12 - 4m

Mét

7,727

8,500

6

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 27 x 1.4mm PN9 - 4m

Mét

9,818

10,800

7

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 27 x 1.3mm PN8 - 4m

Mét

9,273

10,200

8

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 27 x 3.0mm PN20 - 4m

Mét

20,091

22,100

9

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 27 x 2.5mm PN17 - 4m

Mét

16,636

18,300

10

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 27 x 2.0mm PN15 - 4m

Mét

14,364

15,800

11

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 27 x 1.8mm PN12 - 4m

Mét

12,818

14,100

12

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 27 x 1.6mm PN10 - 4m

Mét

11,636

12,800

13

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 34 x 1.6mm PN9 - 4m

Mét

14,273

15,700

14

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 34 x 1.3mm PN6 - 4m

Mét

11,818

13,000

15

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 34 x 3.0mm PN18 - 4m

Mét

25,636

28,200

16

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 34 x 2.5mm PN15 - 4m

Mét

21,364

23,500

17

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 34 x 2.0mm PN12 - 4m

Mét

17,818

19,600

18

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 34 x 1.8mm PN10 - 4m

Mét

16,273

17,900

19

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 42 x 2.1mm PN9 - 4m

Mét

23,727

26,100

20

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 42 x 1.8mm PN7 - 4m

Mét

20,818

22,900

21

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 42 x 1.7mm PN7 - 4m

Mét

19,364

21,300

22

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 42 x 1.4mm PN6 - 4m

Mét

16,273

17,900

23

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 42 x 3.5mm PN15 - 4m

Mét

38,818

42,700

24

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 42 x 3.0mm PN15 - 4m

Mét

33,364

36,700

25

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 42 x 2.5mm PN12 - 4m

Mét

27,091

29,800

26

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 49 x 2.5mm PN9 - 4m

Mét

32,364

35,600

27

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 49 x 2.4mm PN9 - 4m

Mét

31,000

34,100

28

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 49 x 1.45mm PN5 - 4m

Mét

18,727

20,600

29

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 49 x 3.5mm PN15 - 4m

Mét

44,909

49,400

30

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 49 x 3.0mm PN12 - 4m

Mét

38,636

42,500

31

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 60 x 3.5mm PN9 - 4m

Mét

57,545

63,300

32

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 60 x 3.0mm PN9 - 4m

Mét

48,545

53,400

33

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 60 x 2.8mm PN9 - 4m

Mét

45,182

49,700

34

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 60 x 2.5mm PN7 - 4m

Mét

40,818

44,900

35

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 60 x 2.3mm PN6 - 4m

Mét

37,636

41,400

36

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 60 x 2.0mm PN6 - 4m

Mét

32,727

36,000

37

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 60 x 1.8mm PN5 - 4m

Mét

29,909

32,900

38

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 60 x 1.5mm PN4 - 4m

Mét

24,273

26,700

39

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 60 x 6.7mm PN21 - 4m

Mét

103,818

114,200

40

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 60 x 4.5mm PN13 - 4m

Mét

71,545

78,700

41

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 60 x 4.0mm PN12 - 4m

Mét

64,636

71,100

42

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 60 x 3.6mm PN11 - 4m

Mét

58,909

64,800

43

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 60 x 3.55mm PN10 - 4m

Mét

58,091

63,900

44

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 90 x 4.0mm PN9 - 4m

Mét

95,727

105,300

45

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 90 x 3.8mm PN9 - 4m

Mét

91,182

100,300

46

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 90 x 3.5mm PN8 - 4m

Mét

85,273

93,800

47

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 90 x 3.0mm PN6 - 4m

Mét

73,000

80,300

48

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 90 x 2.0mm PN4 - 4m

Mét

49,273

54,200

49

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 90 x 2.9mm PN6 - 4m

Mét

70,727

77,800

50

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 90 x 2.6mm PN5 - 4m

Mét

63,909

70,300

51

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 90 x 2.1mm PN4 - 4m

Mét

52,091

57,300

52

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 90 x 1.4mm PN3 - 4m

Mét

33,818

37,200

53

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 90 x 1.7mm PN3 - 4m

Mét

41,636

45,800

54

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 90 x 7.0mm PN16 - 4m

Mét

165,545

182,100

55

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 90 x 5.4mm PN13 - 4m

Mét

128,273

141,100

56

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 90 x 5.0mm PN12 - 4m

Mét

120,455

132,501

57

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 90 x 4.3mm PN10 - 4m

Mét

102,545

112,800

58

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 114 x 5.0mm PN9 - 4m

Mét

154,182

169,600

59

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 114 x 4.9mm PN9 - 4m

Mét

150,000

165,000

60

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 114 x 8.5mm PN16 - 4m

Mét

255,000

280,500

61

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 114 x 4.5mm PN8 - 4m

Mét

140,818

154,900

62

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 114 x 4.2mm PN7 - 4m

Mét

131,364

144,500

63

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 114 x 4mm PN6 - 4m

Mét

123,182

135,500

64

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 114 x 3.5mm PN6 - 4m

Mét

109,273

120,200

65

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 114 x 3.8mm PN6 - 4m

Mét

117,091

128,800

66

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 114 x 3.2mm PN5 - 4m

Mét

99,545

109,500

67

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 114 x 2.4mm PN4 - 4m

Mét

75,364

82,900

68

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 114 x 2.9mm PN4 - 4m

Mét

89,182

98,100

69

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 114 x 1.9mm PN3 - 4m

Mét

60,364

66,400

70

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 114 x 7.0mm PN12 - 4m

Mét

212,182

233,400

71

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 114 x 6mm PN11 - 4m

Mét

184,000

202,400

72

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 114 x 5.7mm PN10 - 4m

Mét

178,636

196,500

73

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 168 x 7.3mm PN9 - 4m

Mét

328,091

360,900

74

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 168 x 7mm PN8 - 4m

Mét

317,364

349,100

75

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 168 x 6.5mm PN7 - 4m

Mét

306,636

337,300

76

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 168 x 5.0mm PN6 - 4m

Mét

229,818

252,800

77

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 168 x 5.5mm PN5 - 4m

Mét

250,727

275,800

78

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 168 x 4.5mm PN5 - 4m

Mét

209,545

230,500

79

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 168 x 4.3mm PN5 - 4m

Mét

196,091

215,700

80

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 168 x 3.5mm PN4 - 4m

Mét

159,545

175,500

81

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 168 x 9.2mm PN12 - 4m

Mét

411,364

452,500

82

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 168 x 9.0mm PN11 - 4m

Mét

403,727

444,100

83

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 220 x 8.7mm PN9 - 4m

Mét

509,727

560,700

84

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 220 x 6.5mm PN6 - 4m

Mét

388,364

427,200

85

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 220 x 6.6mm PN6 - 4m

Mét

390,727

429,800

86

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 220 x 5.1mm PN5 - 4m

Mét

303,818

334,200

87

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 220 x 4.5mm PN3 - 4m

Mét

272,091

299,300

88

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 220 x 4mm PN3 - 4m

Mét

245,273

269,800

89

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 220 x 11.4mm PN12 - 4m

Mét

669,818

736,800

90

Ống u
PVC hệ inch(BS) dn 220 x 12.0mm PN12 - 4m

Mét

703,273

773,600

91

Ống u
PVC hệ inch(BS) doanh nghiệp 220 x 9.6mm PN10 - 4m

Mét

564,182

620,600

Bảng giá chỉ Ống
PVC ISO Hệ Mét - vật liệu bằng nhựa Tiền Phong

Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong hệ mét TC1452:2009có 2 lần bán kính từ DN21 mang lại DN800 phù hợp sử dụng cho các hệ thống cấp bay nước bảng giá Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC hệ Inch tiền Phong được diễn tả cụ thể chi tiết các loại độ dày với áp lực tương xứng với đối chọi giá cụ thể.

Stt

Tên sản phẩm Hóa

Đơn Vị Tính

Đơn giá bán Trước (VAT)

Đơn giá chỉ Sau (VAT)

1

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 21 x 1.2mm PN 10

Mét

9,364

10,300

2

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 21 x 1.5mm PN 12.5

Mét

10,273

11,300

3

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 21 x 1.6mm PN 16

Mét

12,545

13,800

4

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 21 x 2.4mm PN 25

Mét

15,000

16,500

5

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 27 x 1.0mm PN 4 thoát

Mét

9,727

10,700

6

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 27 x 1.3mm PN 10

Mét

11,909

13,100

7

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 27 x 1.6mm PN 12.5

Mét

14,364

15,800

8

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 27 x 2.0mm PN 16

Mét

16,091

17,700

9

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 27 x 3.0mm PN 25

Mét

22,636

24,900

10

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 34 x 1.0mm PN 4 thoát

Mét

12,545

13,800

11

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 34 x 1.3mm PN 8

Mét

14,364

15,800

12

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 34 x 1.7mm PN 10

Mét

18,273

20,100

13

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 34 x 2.0mm PN 12.5

Mét

22,182

24,400

14

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 34 x 2.6mm PN 16

Mét

25,273

27,800

15

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 34 x 3.8mm PN 25

Mét

36,364

40,000

16

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 42 x 1.2mm PN 4 thoát

Mét

18,727

20,600

17

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 42 x 1.7mm PN 8

Mét

24,818

27,300

18

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 42 x 2.0mm PN 10

Mét

28,364

31,200

19

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 42 x 2.5mm PN 12.5

Mét

33,091

36,400

20

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 42 x 4.7mm PN 25

Mét

53,909

59,300

21

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 42 x 1.5mm PN 6

Mét

21,182

23,300

22

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 42 x 3.2mm PN 16

Mét

40,091

44,100

23

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 48 x 1.6mm PN 6

Mét

25,727

28,300

24

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 48 x 2.9mm PN 12.5

Mét

41,273

45,400

25

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 48 x 1.4mm PN 5 thoát

Mét

22,182

24,400

26

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 48 x 2.3mm PN 10

Mét

34,000

37,400

27

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 48 x 1.9mm PN 8

Mét

29,545

32,500

28

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 48 x 3.6mm PN 16

Mét

50,545

55,600

29

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 48 x 5.4mm PN 25

Mét

72,364

79,600

30

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 60 x 1.4mm PN 4 thoát

Mét

28,636

31,500

31

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 60 x 2.9mm PN 10

Mét

58,727

64,600

32

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 60 x 3.6mm PN 12.5

Mét

72,091

79,300

33

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 60 x 6.7mm PN 25

Mét

127,273

140,000

34

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 60 x 4.5mm PN 16

Mét

86,636

95,300

35

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 60 x 1.5mm PN 5

Mét

33,545

36,900

36

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 60 x 1.8mm PN 6

Mét

39,000

42,900

37

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 60 x 2.3mm PN 8

Mét

48,636

53,500

38

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 75 x 1.9mm PN 5

Mét

45,182

49,700

39

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 75 x 2.9mm PN 8

Mét

66,818

73,500

40

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 75 x 2.2mm PN 6

Mét

49,545

54,500

41

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 75 x 3.6mm PN 10

Mét

77,818

85,600

42

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 75 x 4.5mm PN 12.5

Mét

104,091

114,500

43

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 75 x 1.5mm PN 4 thoát

Mét

35,727

39,300

44

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 75 x 5.6mm PN 16

Mét

127,273

140,000

45

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 90 x 2.2mm PN 5

Mét

63,273

69,600

46

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 90 x 3.5mm PN 8

Mét

96,091

105,700

47

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 90 x 1.5mm PN 3 thoát

Mét

43,545

47,900

48

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 90 x 5.4mm PN 12.5

Mét

147,727

162,500

49

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 90 x 4.3mm PN 10

Mét

111,273

122,400

50

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 90 x 6.7mm PN 16

Mét

181,091

199,200

51

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 90 x 1.8mm PN 4

Mét

54,182

59,600

52

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 90 x 2.7mm PN 6

Mét

72,182

79,400

53

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 110 x 12.3mm PN 25

Mét

387,636

426,400

54

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 110 x 2.2mm PN 4

Mét

80,909

89,000

55

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 110 x 8.1mm PN 16

Mét

272,545

299,800

56

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 110 x 6.6mm PN 12.5

Mét

222,000

244,200

57

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 110 x 2.7mm PN 5

Mét

94,182

103,600

58

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 110 x 3.2mm PN 6

Mét

103,636

114,000

59

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 110 x 1.9mm PN 3 thoát

Mét

65,818

72,400

60

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 110 x 4.2mm PN 8

Mét

150,273

165,300

61

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 110 x 5.3mm PN 10

Mét

165,545

182,100

62

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 125 x 3.1mm PN 5

Mét

116,364

128,000

63

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 125 x 6mm PN 10

Mét

220,364

242,400

64

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 125 x 9.2mm PN 16

Mét

335,909

369,500

65

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 125 x 7.4mm PN 12.5

Mét

273,818

301,200

66

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 125 x 2.5mm PN 4

Mét

99,364

109,300

67

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 125 x 4.8mm PN 8

Mét

175,091

192,600

68

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 125 x 3.7mm PN 6

Mét

137,818

151,600

69

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 125 x 2.0mm PN 3

Mét

79,909

87,900

70

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 140 x 3.5mm PN 5

Mét

145,545

160,100

71

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 140 x 5.4mm PN 8

Mét

229,364

252,300

72

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 140 x 6.7mm PN 10

Mét

263,455

289,801

73

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 140 x 10.3mm PN 16

Mét

429,636

472,600

74

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 140 x 5.0mm PN 7

Mét

217,182

238,900

75

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 140 x 8.3mm PN 12.5

Mét

350,000

385,000

76

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 140 x 2.2mm PN 3

Mét

97,182

106,900

77

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 140 x 2.8mm PN 4

Mét

123,636

136,000

78

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 140 x 4.1mm PN 6

Mét

167,273

184,000

79

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 160 x 3.2mm PN 4

Mét

165,182

181,700

80

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 160 x 4.7mm PN 6

Mét

217,455

239,201

81

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 160 x 4mm PN 5

Mét

185,545

204,100

82

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 160 x 6.2mm PN 8

Mét

287,364

316,100

83

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 160 x 2.5mm PN 3 thoát

Mét

126,273

138,900

84

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 160 x 9.5mm PN 12.5

Mét

447,727

492,500

85

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 160 x 11.8mm PN 16

Mét

557,818

613,600

86

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 160 x 17.9mm PN 25

Mét

790,364

869,400

87

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 160 x 7.7mm PN 10

Mét

345,364

379,900

88

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 180 x 2.8mm- 4m thoát

Mét

160,636

176,700

89

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 180 x 8.6mm PN10

Mét

459,000

504,900

90

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 180 x 3.6mm PN 4

Mét

206,000

226,600

91

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 180 x 6.9mm PN 8

Mét

358,636

394,500

92

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 180 x 10.7mm PN 12.5

Mét

568,636

625,500

93

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 180 x 4.4mm PN 5

Mét

239,000

262,900

94

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 180 x 5.3mm PN 6

Mét

280,727

308,800

95

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 200 x 5.9mm PN 6

Mét

338,545

372,400

96

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 200 x 4.9mm PN 5

Mét

299,818

329,800

97

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 200 x 14.7mm PN 16

Mét

869,545

956,500

98

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 200 x 3.9mm PN 4

Mét

248,182

273,000

99

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 200 x 7.7mm PN 8

Mét

445,000

489,500

100

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 200 x 11.9mm PN 12.5

Mét

702,636

772,900

101

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 200 x 9.6mm PN 10

Mét

536,091

589,700

102

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 200 x 3.2mm PN 3

Mét

236,545

260,200

103

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 225 x 10.8mm PN 10

Mét

676,727

744,400

104

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 225 x 16.6mm PN 16

Mét

1,080,909

1,189,000

105

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 225 x 4.4mm PN 4

Mét

308,091

338,900

106

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 225 x 5.5mm PN 5

Mét

365,364

401,900

107

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 225 x 6.6mm PN 6

Mét

425,545

468,100

108

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 225 x 13.4mm PN 12.5

Mét

892,091

981,300

109

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 225 x 8.6mm PN 8

Mét

562,545

618,800

110

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 250 x 9.6mm PN 8

Mét

725,000

797,500

111

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 250 x 5.5mm PN 4

Mét

456,182

501,800

112

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 250 x 5.5mm PN 4 - 6m

Mét

456,182

501,800

113

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 250 x 14.8mm PN 12.5

Mét

1,150,091

1,265,100

114

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 250 x 3.9mm PN 3 thoát

Mét

324,000

356,400

115

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 250 x 7.3mm PN 6

Mét

523,273

575,600

116

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 250 x 18.4mm PN 16

Mét

1,402,909

1,543,200

117

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 250 x 11.9mm PN 10

Mét

844,182

928,600

118

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 250 x 6.2mm PN 5

Mét

480,727

528,800

119

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 250 x 4.9mm PN 4

Mét

398,636

438,500

120

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 280 x 5.5mm PN 4

Mét

484,273

532,700

121

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 280 x 8.2mm PN 6

Mét

657,273

723,000

122

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 280 x 6.9mm PN 5

Mét

571,818

629,000

123

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 280 x 13.4mm PN 10

Mét

1,092,909

1,202,200

124

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 280 x 10.7mm PN 8

Mét

865,273

951,800

125

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 280 x 20.6mm PN 16

Mét

1,682,636

1,850,900

126

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 280 x 16.6mm PN 12.5

Mét

1,380,091

1,518,100

127

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 315 x 7.7mm PN 5

Mét

717,364

789,100

128

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 315 x 15mm PN 10

Mét

1,378,909

1,516,800

129

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 315 x 18.7mm PN 12.5

Mét

1,747,818

1,922,600

130

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 315 x 6.2mm PN 4

Mét

612,182

673,400

131

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 315 x 9.2mm PN 6

Mét

827,909

910,700

132

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 315 x 23.2mm PN 16

Mét

2,127,364

2,340,100

133

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 315 x 12.1mm PN 8

Mét

1,081,273

1,189,400

134

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 355 x 13.6mm PN 8

Mét

1,446,818

1,591,500

135

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 355 x 16.9mm PN 10

Mét

1,779,364

1,957,300

136

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 355 x 26.1mm PN 16

Mét

2,710,091

2,981,100

137

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 355 x 10.4mm PN 6

Mét

1,115,000

1,226,500

138

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 355 x 8.7mm PN 5

Mét

937,273

1,031,000

139

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 355 x 7.0mm PN 4

Mét

773,364

850,700

140

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 400 x 7.8mm PN 4

Mét

970,545

1,067,600

141

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 400 x 19.1mm PN 10

Mét

2,122,636

2,334,900

142

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 400 x 9.8mm PN6 (C=2)

Mét

1,191,000

1,310,100

143

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 400 x 9.8mm PN 5

Mét

1,191,000

1,310,100

144

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 400 x 11.7mm PN 6

Mét

1,329,545

1,462,500

145

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 400 x 23.7mm PN 12.5

Mét

2,814,000

3,095,400

146

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 400 x 30.0mm PN16

Mét

3,541,636

3,895,800

147

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 400 x 15.3mm PN 8

Mét

1,833,818

2,017,200

148

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 450 x 17.2mm PN 8

Mét

2,349,909

2,584,900

149

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 450 x 11.0mm PN5

Mét

1,525,273

1,677,800

150

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 450 x 8.8mm PN 4

Mét

1,231,727

1,354,900

151

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 450 x 13.2mm PN 6

Mét

1,787,182

1,965,900

152

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 450 x 21.5mm PN 10

Mét

2,731,909

3,005,100

153

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 500 x 12.3mm PN 6 (C=2)

Mét

1,926,182

2,118,800

154

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 500 x 12.3mm PN 5

Mét

1,926,182

2,118,800

155

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 500 x 15.3mm PN 8 (C=2)

Mét

2,026,091

2,228,700

156

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 500 x 19.1mm PN 10 (C=2.0)

Mét

2,881,545

3,169,700

157

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 500 x 23.9mm PN 12.5 (C=2.0)

Mét

3,104,909

3,415,400

158

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 500 x 9.8mm PN 4

Mét

1,615,364

1,776,900

159

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 560 x 13.7mm PN 6 (C=2)

Mét

2,338,364

2,572,200

160

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 560 x 17.2mm PN 8 (C=2)

Mét

2,302,300

2,532,530

161

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 560 x 21.4mm PN 10 (C=2)

Mét

2,947,300

3,242,030

162

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 560 x 26.7mm PN 15.5 (C=2)

Mét

3,517,400

3,869,140

163

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 630 x 15.4mm PN 6 (C=2)

Mét

2,958,818

3,254,700

164

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 630 x 19.3mm PN 8 (C=2)

Mét

3,224,182

3,546,600

165

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 630 x 24.1mm PN 10 (C=2)

Mét

3,733,300

4,106,630

166

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 630 x 30.0mm PN 12.5 (C=2)

Mét

4,434,000

4,877,400

167

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 710 x 17.4mm PN 6 (C=2)

Mét

4,245,636

4,670,200

168

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 710 x 21.8mm PN 8 (C=2)

Mét

5,271,818

5,799,000

169

Ống u
PVC hệ mét(ISO) dn 710 x 21.8mm PN 10 (C=2)

Mét

5,888,900

6,477,790

170

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 800 x 19.6mm PN 6 (C=2)

Mét

4,847,200

5,331,920

171

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 800 x 24.5mm PN 8 (C=2)

Mét

6,251,100

6,876,210

172

Ống u
PVC hệ mét(ISO) doanh nghiệp 800 x 30.6mm PN 10 (C=2)

Mét

7,392,100

8,131,310

Bảng giá bán Hộp Đấu Nối - báo giá Hố Ga vật liệu nhựa - vật liệu bằng nhựa Tiền Phong

Stt

Tên hàng Hóa

Đơn Vị Tính

Đơn Giá chưa VAT

Đơn giá Đã VAT

1

Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật 2 nhánh u
PVC HSE doanh nghiệp 114-225

Cái

711,900

783,090

2

Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật 2 nhánh u
PVC SE dn 110-225

Cái

711,900

783,090

3

Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật ba nhánh u
PVC 45Y 160-200 phải

Cái

1,020,600

1,122,660

4

Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật bố nhánh u
PVC 45Y 160-200 trái

Cái

1,020,600

1,122,660

5

Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật cha nhánh u
PVC 90Y 110-160 trái

Cái

439,000

482,900

6

Hộp kiểm soát kỹ thuật cha nhánh u
PVC 90Y 110-200 phải

Cái

601,900

662,090

7

Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật ba nhánh u
PVC 90Y 110-200 trái

Cái

601,900

662,090

8

Hộp kiểm soát kỹ thuật cha nhánh u
PVC 90Y 110x90-160 phải

Cái

319,900

351,890

9

Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật tía nhánh u
PVC 90Y 110x90-160 trái

Cái

319,900

351,890

10

Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật bốn nhánh u
PVC 90WY 110x160-200

Cái

1,283,500

1,411,850

11

Hộp kiểm soát kỹ thuật tư nhánh u
PVC 90WY 160x160-200

Cái

1,892,200

2,081,420

12

Hộp kiểm soát kỹ thuật tư nhánh u
PVC 90WY 160x160P-200

Cái

1,889,500

2,078,450

13

Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật nhì nhánh u
PVC (ISO-ISO) ST 160-200

Cái

787,000

865,700

14

Hộp kiểm soát kỹ thuật nhị nhánh u
PVC 45L 110-160 hỗn hợp

Cái

300,200

330,220

15

Hộp kiểm soát kỹ thuật nhì nhánh u
PVC 45L 110-160 trái

Cái

300,200

330,220

16

Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật hai nhánh u
PVC 90L 110-160 láo lếu hợp

Cái

311,800

342,980

17

Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật hai nhánh u
PVC 90L 110-160 phải

Cái

311,800

342,980

18

Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật nhị nhánh u
PVC 90L 110-160 trái

Cái

311,800

342,980

19

Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật nhì nhánh u
PVC 90L 110-200 lếu láo hợp

Cái

583,900

642,290

20

Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật nhị nhánh u
PVC 90L 160-200 lếu láo hợp

Cái

834,200

917,620

21

Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật hai nhánh u
PVC DR 110-160

Cái

231,300

254,430

22

Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật hai nhánh u
PVC ST 110-200

Cái

615,500

677,050

23

Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật nhị nhánh u
PVC UTK 110x60-160

Cái

322,000

354,200

24

Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật nhì nhánh u
PVC UTK 110x90-160

Cái

345,100

379,610

25

Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật hai nhánh u
PVC ST 110-160

Cái

296,500

326,150

26

Nắp hố ga composite doanh nghiệp 200 chịu tải trọng 1.5 tấn

Cái

1,077,273

1,185,000

27

Nắp hố ga composite dn 200 chịu cài trọng 12.5 tấn

Cái

1,245,455

1,370,001

28

Nắp hố ga composite dn 225 chịu download trọng 1.5 tấn

Cái

1,100,000

1,210,000

29

Nắp hố ga composite dn 225 chịu thiết lập trọng 12.5 tấn

Cái

1,381,818

1,520,000

30

Nắp hố ga gang u
PVC doanh nghiệp 150 dây xích

Cái

2,786,545

3,065,200

31

Nắp hố ga gang u
PVC dn 200 dây xích

Cái

1,111,400

1,222,540

32

Nắp hố ga vật liệu nhựa AO 160

Cái

755,300

830,830

33

Nắp hố ga vật liệu bằng nhựa AO 200

Cái

912,200

1,003,420

34

Nắp hố ga vật liệu bằng nhựa AO 160 tất cả dây xích inox

Cái

871,500

958,650

35

Nắp hố ga nhựa AO 200 bao gồm dây xích inox

Cái

1,028,400

1,131,240

Bảng giá chỉ Ống HDPE - vật liệu nhựa Tiền Phong

Ống HDPE tiền Phong TC ISO 4422 có đường kính từ DN20 mang đến DN2000 là nhà cung ứng ống có 2 lần bán kính lớn nhất việt nam hiện nay, bảng báo giá Ống vật liệu bằng nhựa HDPETiền Phong được diễn tả cụ thể cụ thể các một số loại độ dày và áp lực tương xứng với 1-1 giá rứa thể. Các tên gọi khác của Ống HDPE: Ống vật liệu bằng nhựa Đen cấp Nước, Ống Nước Sạch, Ống HDPE sọc kẻ Sanh, Ống HDPE Nước Sạch, Ống Nước Đen

Stt

Tên sản phẩm Hóa

Đơn Vị Tính

Đơn giá Trước VAT

Đơn giá bán Sau VAT

1

Ống HDPE (PE100) dn 20 x 2.3mm PN20

Mét

9,091

10,000

2

Ống HDPE (PE100) dn 20 x 2.0mm PN16

Mét

7,727

8,500

3

Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 25 x 3.0mm PN20

Mét

13,727

15,100

4

Ống HDPE (PE100) dn 25 x 2.3mm PN16

Mét

11,727

12,900

5

Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 25 x 2.0mm PN12.5

Mét

9,818

10,800

6

Ống HDPE (PE100) dn 32 x 3.6mm PN20

Mét

22,636

24,900

7

Ống HDPE (PE100) dn 32 x 3.0mm PN16

Mét

18,818

20,700

8

Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 32 x 2.4mm PN12.5

Mét

16,091

17,700

9

Ống HDPE (PE100) dn 32 x 2.0mm PN10

Mét

13,182

14,500

10

Ống HDPE (PE100) dn 40 x 2.0mm PN8

Mét

16,636

18,300

11

Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 40 x 4.5mm PN20

Mét

34,636

38,100

12

Ống HDPE (PE100) dn 40 x 3.7mm PN16

Mét

29,182

32,100

13

Ống HDPE (PE100) dn 40 x 3.0mm PN12.5

Mét

24,273

26,700

14

Ống HDPE (PE100) dn 40 x 2.4mm PN10

Mét

20,091

22,100

15

Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 50 x 2.4mm PN8

Mét

25,818

28,400

16

Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 50 x 5.6mm PN20

Mét

53,545

58,900

17

Ống HDPE (PE100) dn 50 x 4.6mm PN16

Mét

45,273

49,800

18

Ống HDPE (PE100) dn 50 x 3.7mm PN12.5

Mét

37,091

40,800

19

Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 50 x 3.0mm PN10

Mét

30,818

33,900

20

Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 63 x 3.0mm PN8

Mét

40,091

44,100

21

Ống HDPE (PE100) dn 63 x 7.1mm PN20

Mét

85,273

93,800

22

Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 63 x 5.8mm PN16

Mét

71,182

78,300

23

Ống HDPE (PE100) dn 63 x 4.7mm PN12.5

Mét

59,727

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *