Ống nống trơn
Ống nống gioăng
Nối thẳng
Nối trực tiếp ren trong
Nối trực tiếp ren vào đồng
1⁄2 DN)""> 1⁄2 DN)" class="lazy
Img img-fluid w-100 h-100">
1⁄2 DN)" class="products_cate_item_info_title_link">Ba chạc 90° gửi bậc hàn (dn > 1⁄2 DN)
GCN Ống HDPE 2 lớp gân sóng, đẳng cấp B, đường kính từ 200mm mang đến 1000mm TCVN 11821-3:2017/ ISO 21138-3:2007
GCN đúng theo quy Ống và phụ tùng HDPE cấp cho nước, tất cả áp suất các loại PE80; PE100, đường kính danh nghĩa từ bỏ 20mm cho 2000mm
GCN phù hợp quy Ống và phụ tùng vật liệu bằng nhựa PP-R dẫn nước nóng, nước lạnh, bao gồm áp suất, đường kính danh nghĩa từ bỏ 20mm đến 250mm
GCN đúng theo quy Ống và phụ tùng u
PVC cấp-thoát nước, gồm áp suất loại PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16, 2 lần bán kính danh nghĩa từ bỏ 21mm đến
GCN vừa lòng quy Phụ tùng ống vật liệu bằng nhựa PP-R dẫn nước nóng-lạnh, gồm áp suất, 2 lần bán kính danh nghĩa từ 20mm mang đến 200mm
Bảng giá chỉ Giá Ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong 2023 bao gồm: bảng giá Ống u
PVC hệ Inch, báo giá Ống u
PVC hệ mét, bảng báo giá phụ kiện u
PVC bay hệ mét, bảng báo giá ống PPR, bảng giá Ống HDPE, báo giá Ống Gân sóng HDPE 2 Lớp, bảng báo giá hố ga nhựa. Bảng giá ống xoắn 1 lớp, báo giá ống PVC luồn điện.
Bạn đang xem: Bảng giá phụ kiện ppr tiền phong 2023
Các thành phầm Của nhựa Tiền Phong
- Ống nhựa u
PVC tiền Phong TC BS ENISO 1452:2009 hệ Inchcó 2 lần bán kính danh nghĩatừ D21mm mang đến D220mm
- Ống vật liệu nhựa u
PVC tiền Phong TC ISO 1452:2009 hệ métcó đường kính danh nghĩatừ D21mm mang đến D800mm
- Ống vật liệu bằng nhựa MPVC chịu đựng Va Đập Cao Hệ inch tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có 2 lần bán kính từ DN114 cho DN220
- Ống nhựa MPVC chịu Va Đập Cao Hệ Mét
Tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có đường kính từ DN110 cho DN400
- Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC luồn điện Tiền Phong TC BS EN 61386
-Hố Ga vật liệu nhựa - hộp Kiểm Soát
TCVN 12755:2020
- Ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong TC ISO 4427 có 2 lần bán kính danh nghĩa tự D20mm cho D2000mm là nhà hỗ trợ ống HDPE có 2 lần bán kính lớn nhất việt nam hiện nay.
- Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp tiền Phong TC 21138 có đường kính danh nghĩa từ DN150mm cho DN800mm
- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm tiền Phong TC KSC 8455có 2 lần bán kính từ DN30 mang đến DN200
- Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong TC DIN 8077&8078có đường kính danh nghĩa từ D20mm mang lại D250mm
- Ống nhựa PPR 2 Lớp chống UV tiền Phong TC DIN 8077&8078có đường kính danh nghĩa trường đoản cú D20mm cho D63mm
CLICK DOWLOAD BẢNG GIÁ NHỰA TIỀN PHONG |
Bảng giá Ống và Phụ khiếu nại u PVC TC BS Hệ Inch |
Bảng giá Ống với Phụ khiếu nại u PVC TC ISO Hệ Mét |
Phụ khiếu nại u PVC TC ISO bay Hệ Mét |
Bảng giá Ống cùng Phụ kiện PPR |
Bảng giá bán Ống và Phụ khiếu nại PPR 2 Lớp phòng Nắng |
Bảng giá Ống và Phụ kiện HDPE |
Bảng giá chỉ Phụ kiện HDPE Hàn Đối Đầu |
Bảng giá Hố Ga vật liệu nhựa - Hộp Kiểm Soát |
Bảng giá bán Ống cùng Phụ khiếu nại u PVC Luồn Điện |
Bảng giá Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp |
Bảng giá chỉ Ống vật liệu nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm |
Bảng giá chỉ Ống MPVCChịu Va Đập Cao Hệ Inch |
Bảng giá chỉ Ống MPVC chịu đựng Va Đập Cao Hệ Mét |
Bảng giá chỉ Ống nhựa Tiền Phong
Bảng giá Ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong thường được thân thương và xme nhiều nhất bao gồm báo giá Ống Nhựa
PVC Hệ Inch, bảng giá Ống PVC Hệ Mét, bảng giá Ống vật liệu nhựa HDPE, báo giá Ống vật liệu nhựa PPR, bảng báo giá Ống vật liệu bằng nhựa PPR chống UV, bảng giá Ống PVC Luồn Dây Điện, bảng giá Ống HDPE Gân 2 Lớp, bảng báo giá Hố Ga nhựa - hộp Đấu Nối, báo giá Ống nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm.
Xem thêm: Top 15 những phụ kiện cần thiết cho ô tô, top 12 phụ kiện cần thiết mà xe ôtô nên sử dụng
Bảng giá bán Ống PVC tiền Phong hệ Inch - vật liệu bằng nhựa Tiền Phong
Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong hệ Inch TC BS EN ISO 1452:2009 hệ inch có 2 lần bán kính từ DN21 mang đến DN220 tương xứng sử dụng đến các khối hệ thống cấp thoát nước báo giá Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC hệ Inch tiền Phong được diễn đạt cụ thể chi tiết các nhiều loại độ dày với áp lực tương ứng với solo giá nạm thể.
Stt | Tên sản phẩm Hóa | Đơn Vị Tính | Đơn giá Trước VAT | Đơn giá bán Sau VAT |
1 | Ống u | Mét | 6,364 | 7,000 |
2 | Ống u | Mét | 13,091 | 14,400 |
3 | Ống u | Mét | 10,000 | 11,000 |
4 | Ống u | Mét | 8,909 | 9,800 |
5 | Ống u | Mét | 7,727 | 8,500 |
6 | Ống u | Mét | 9,818 | 10,800 |
7 | Ống u | Mét | 9,273 | 10,200 |
8 | Ống u | Mét | 20,091 | 22,100 |
9 | Ống u | Mét | 16,636 | 18,300 |
10 | Ống u | Mét | 14,364 | 15,800 |
11 | Ống u | Mét | 12,818 | 14,100 |
12 | Ống u | Mét | 11,636 | 12,800 |
13 | Ống u | Mét | 14,273 | 15,700 |
14 | Ống u | Mét | 11,818 | 13,000 |
15 | Ống u | Mét | 25,636 | 28,200 |
16 | Ống u | Mét | 21,364 | 23,500 |
17 | Ống u | Mét | 17,818 | 19,600 |
18 | Ống u | Mét | 16,273 | 17,900 |
19 | Ống u | Mét | 23,727 | 26,100 |
20 | Ống u | Mét | 20,818 | 22,900 |
21 | Ống u | Mét | 19,364 | 21,300 |
22 | Ống u | Mét | 16,273 | 17,900 |
23 | Ống u | Mét | 38,818 | 42,700 |
24 | Ống u | Mét | 33,364 | 36,700 |
25 | Ống u | Mét | 27,091 | 29,800 |
26 | Ống u | Mét | 32,364 | 35,600 |
27 | Ống u | Mét | 31,000 | 34,100 |
28 | Ống u | Mét | 18,727 | 20,600 |
29 | Ống u | Mét | 44,909 | 49,400 |
30 | Ống u | Mét | 38,636 | 42,500 |
31 | Ống u | Mét | 57,545 | 63,300 |
32 | Ống u | Mét | 48,545 | 53,400 |
33 | Ống u | Mét | 45,182 | 49,700 |
34 | Ống u | Mét | 40,818 | 44,900 |
35 | Ống u | Mét | 37,636 | 41,400 |
36 | Ống u | Mét | 32,727 | 36,000 |
37 | Ống u | Mét | 29,909 | 32,900 |
38 | Ống u | Mét | 24,273 | 26,700 |
39 | Ống u | Mét | 103,818 | 114,200 |
40 | Ống u | Mét | 71,545 | 78,700 |
41 | Ống u | Mét | 64,636 | 71,100 |
42 | Ống u | Mét | 58,909 | 64,800 |
43 | Ống u | Mét | 58,091 | 63,900 |
44 | Ống u | Mét | 95,727 | 105,300 |
45 | Ống u | Mét | 91,182 | 100,300 |
46 | Ống u | Mét | 85,273 | 93,800 |
47 | Ống u | Mét | 73,000 | 80,300 |
48 | Ống u | Mét | 49,273 | 54,200 |
49 | Ống u | Mét | 70,727 | 77,800 |
50 | Ống u | Mét | 63,909 | 70,300 |
51 | Ống u | Mét | 52,091 | 57,300 |
52 | Ống u | Mét | 33,818 | 37,200 |
53 | Ống u | Mét | 41,636 | 45,800 |
54 | Ống u | Mét | 165,545 | 182,100 |
55 | Ống u | Mét | 128,273 | 141,100 |
56 | Ống u | Mét | 120,455 | 132,501 |
57 | Ống u | Mét | 102,545 | 112,800 |
58 | Ống u | Mét | 154,182 | 169,600 |
59 | Ống u | Mét | 150,000 | 165,000 |
60 | Ống u | Mét | 255,000 | 280,500 |
61 | Ống u | Mét | 140,818 | 154,900 |
62 | Ống u | Mét | 131,364 | 144,500 |
63 | Ống u | Mét | 123,182 | 135,500 |
64 | Ống u | Mét | 109,273 | 120,200 |
65 | Ống u | Mét | 117,091 | 128,800 |
66 | Ống u | Mét | 99,545 | 109,500 |
67 | Ống u | Mét | 75,364 | 82,900 |
68 | Ống u | Mét | 89,182 | 98,100 |
69 | Ống u | Mét | 60,364 | 66,400 |
70 | Ống u | Mét | 212,182 | 233,400 |
71 | Ống u | Mét | 184,000 | 202,400 |
72 | Ống u | Mét | 178,636 | 196,500 |
73 | Ống u | Mét | 328,091 | 360,900 |
74 | Ống u | Mét | 317,364 | 349,100 |
75 | Ống u | Mét | 306,636 | 337,300 |
76 | Ống u | Mét | 229,818 | 252,800 |
77 | Ống u | Mét | 250,727 | 275,800 |
78 | Ống u | Mét | 209,545 | 230,500 |
79 | Ống u | Mét | 196,091 | 215,700 |
80 | Ống u | Mét | 159,545 | 175,500 |
81 | Ống u | Mét | 411,364 | 452,500 |
82 | Ống u | Mét | 403,727 | 444,100 |
83 | Ống u | Mét | 509,727 | 560,700 |
84 | Ống u | Mét | 388,364 | 427,200 |
85 | Ống u | Mét | 390,727 | 429,800 |
86 | Ống u | Mét | 303,818 | 334,200 |
87 | Ống u | Mét | 272,091 | 299,300 |
88 | Ống u | Mét | 245,273 | 269,800 |
89 | Ống u | Mét | 669,818 | 736,800 |
90 | Ống u | Mét | 703,273 | 773,600 |
91 | Ống u | Mét | 564,182 | 620,600 |
Bảng giá chỉ Ống
PVC ISO Hệ Mét - vật liệu bằng nhựa Tiền Phong
Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong hệ mét TC1452:2009có 2 lần bán kính từ DN21 mang lại DN800 phù hợp sử dụng cho các hệ thống cấp bay nước bảng giá Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC hệ Inch tiền Phong được diễn tả cụ thể chi tiết các loại độ dày với áp lực tương xứng với đối chọi giá cụ thể.
Stt | Tên sản phẩm Hóa | Đơn Vị Tính | Đơn giá bán Trước (VAT) | Đơn giá chỉ Sau (VAT) |
1 | Ống u | Mét | 9,364 | 10,300 |
2 | Ống u | Mét | 10,273 | 11,300 |
3 | Ống u | Mét | 12,545 | 13,800 |
4 | Ống u | Mét | 15,000 | 16,500 |
5 | Ống u | Mét | 9,727 | 10,700 |
6 | Ống u | Mét | 11,909 | 13,100 |
7 | Ống u | Mét | 14,364 | 15,800 |
8 | Ống u | Mét | 16,091 | 17,700 |
9 | Ống u | Mét | 22,636 | 24,900 |
10 | Ống u | Mét | 12,545 | 13,800 |
11 | Ống u | Mét | 14,364 | 15,800 |
12 | Ống u | Mét | 18,273 | 20,100 |
13 | Ống u | Mét | 22,182 | 24,400 |
14 | Ống u | Mét | 25,273 | 27,800 |
15 | Ống u | Mét | 36,364 | 40,000 |
16 | Ống u | Mét | 18,727 | 20,600 |
17 | Ống u | Mét | 24,818 | 27,300 |
18 | Ống u | Mét | 28,364 | 31,200 |
19 | Ống u | Mét | 33,091 | 36,400 |
20 | Ống u | Mét | 53,909 | 59,300 |
21 | Ống u | Mét | 21,182 | 23,300 |
22 | Ống u | Mét | 40,091 | 44,100 |
23 | Ống u | Mét | 25,727 | 28,300 |
24 | Ống u | Mét | 41,273 | 45,400 |
25 | Ống u | Mét | 22,182 | 24,400 |
26 | Ống u | Mét | 34,000 | 37,400 |
27 | Ống u | Mét | 29,545 | 32,500 |
28 | Ống u | Mét | 50,545 | 55,600 |
29 | Ống u | Mét | 72,364 | 79,600 |
30 | Ống u | Mét | 28,636 | 31,500 |
31 | Ống u | Mét | 58,727 | 64,600 |
32 | Ống u | Mét | 72,091 | 79,300 |
33 | Ống u | Mét | 127,273 | 140,000 |
34 | Ống u | Mét | 86,636 | 95,300 |
35 | Ống u | Mét | 33,545 | 36,900 |
36 | Ống u | Mét | 39,000 | 42,900 |
37 | Ống u | Mét | 48,636 | 53,500 |
38 | Ống u | Mét | 45,182 | 49,700 |
39 | Ống u | Mét | 66,818 | 73,500 |
40 | Ống u | Mét | 49,545 | 54,500 |
41 | Ống u | Mét | 77,818 | 85,600 |
42 | Ống u | Mét | 104,091 | 114,500 |
43 | Ống u | Mét | 35,727 | 39,300 |
44 | Ống u | Mét | 127,273 | 140,000 |
45 | Ống u | Mét | 63,273 | 69,600 |
46 | Ống u | Mét | 96,091 | 105,700 |
47 | Ống u | Mét | 43,545 | 47,900 |
48 | Ống u | Mét | 147,727 | 162,500 |
49 | Ống u | Mét | 111,273 | 122,400 |
50 | Ống u | Mét | 181,091 | 199,200 |
51 | Ống u | Mét | 54,182 | 59,600 |
52 | Ống u | Mét | 72,182 | 79,400 |
53 | Ống u | Mét | 387,636 | 426,400 |
54 | Ống u | Mét | 80,909 | 89,000 |
55 | Ống u | Mét | 272,545 | 299,800 |
56 | Ống u | Mét | 222,000 | 244,200 |
57 | Ống u | Mét | 94,182 | 103,600 |
58 | Ống u | Mét | 103,636 | 114,000 |
59 | Ống u | Mét | 65,818 | 72,400 |
60 | Ống u | Mét | 150,273 | 165,300 |
61 | Ống u | Mét | 165,545 | 182,100 |
62 | Ống u | Mét | 116,364 | 128,000 |
63 | Ống u | Mét | 220,364 | 242,400 |
64 | Ống u | Mét | 335,909 | 369,500 |
65 | Ống u | Mét | 273,818 | 301,200 |
66 | Ống u | Mét | 99,364 | 109,300 |
67 | Ống u | Mét | 175,091 | 192,600 |
68 | Ống u | Mét | 137,818 | 151,600 |
69 | Ống u | Mét | 79,909 | 87,900 |
70 | Ống u | Mét | 145,545 | 160,100 |
71 | Ống u | Mét | 229,364 | 252,300 |
72 | Ống u | Mét | 263,455 | 289,801 |
73 | Ống u | Mét | 429,636 | 472,600 |
74 | Ống u | Mét | 217,182 | 238,900 |
75 | Ống u | Mét | 350,000 | 385,000 |
76 | Ống u | Mét | 97,182 | 106,900 |
77 | Ống u | Mét | 123,636 | 136,000 |
78 | Ống u | Mét | 167,273 | 184,000 |
79 | Ống u | Mét | 165,182 | 181,700 |
80 | Ống u | Mét | 217,455 | 239,201 |
81 | Ống u | Mét | 185,545 | 204,100 |
82 | Ống u | Mét | 287,364 | 316,100 |
83 | Ống u | Mét | 126,273 | 138,900 |
84 | Ống u | Mét | 447,727 | 492,500 |
85 | Ống u | Mét | 557,818 | 613,600 |
86 | Ống u | Mét | 790,364 | 869,400 |
87 | Ống u | Mét | 345,364 | 379,900 |
88 | Ống u | Mét | 160,636 | 176,700 |
89 | Ống u | Mét | 459,000 | 504,900 |
90 | Ống u | Mét | 206,000 | 226,600 |
91 | Ống u | Mét | 358,636 | 394,500 |
92 | Ống u | Mét | 568,636 | 625,500 |
93 | Ống u | Mét | 239,000 | 262,900 |
94 | Ống u | Mét | 280,727 | 308,800 |
95 | Ống u | Mét | 338,545 | 372,400 |
96 | Ống u | Mét | 299,818 | 329,800 |
97 | Ống u | Mét | 869,545 | 956,500 |
98 | Ống u | Mét | 248,182 | 273,000 |
99 | Ống u | Mét | 445,000 | 489,500 |
100 | Ống u | Mét | 702,636 | 772,900 |
101 | Ống u | Mét | 536,091 | 589,700 |
102 | Ống u | Mét | 236,545 | 260,200 |
103 | Ống u | Mét | 676,727 | 744,400 |
104 | Ống u | Mét | 1,080,909 | 1,189,000 |
105 | Ống u | Mét | 308,091 | 338,900 |
106 | Ống u | Mét | 365,364 | 401,900 |
107 | Ống u | Mét | 425,545 | 468,100 |
108 | Ống u | Mét | 892,091 | 981,300 |
109 | Ống u | Mét | 562,545 | 618,800 |
110 | Ống u | Mét | 725,000 | 797,500 |
111 | Ống u | Mét | 456,182 | 501,800 |
112 | Ống u | Mét | 456,182 | 501,800 |
113 | Ống u | Mét | 1,150,091 | 1,265,100 |
114 | Ống u | Mét | 324,000 | 356,400 |
115 | Ống u | Mét | 523,273 | 575,600 |
116 | Ống u | Mét | 1,402,909 | 1,543,200 |
117 | Ống u | Mét | 844,182 | 928,600 |
118 | Ống u | Mét | 480,727 | 528,800 |
119 | Ống u | Mét | 398,636 | 438,500 |
120 | Ống u | Mét | 484,273 | 532,700 |
121 | Ống u | Mét | 657,273 | 723,000 |
122 | Ống u | Mét | 571,818 | 629,000 |
123 | Ống u | Mét | 1,092,909 | 1,202,200 |
124 | Ống u | Mét | 865,273 | 951,800 |
125 | Ống u | Mét | 1,682,636 | 1,850,900 |
126 | Ống u | Mét | 1,380,091 | 1,518,100 |
127 | Ống u | Mét | 717,364 | 789,100 |
128 | Ống u | Mét | 1,378,909 | 1,516,800 |
129 | Ống u | Mét | 1,747,818 | 1,922,600 |
130 | Ống u | Mét | 612,182 | 673,400 |
131 | Ống u | Mét | 827,909 | 910,700 |
132 | Ống u | Mét | 2,127,364 | 2,340,100 |
133 | Ống u | Mét | 1,081,273 | 1,189,400 |
134 | Ống u | Mét | 1,446,818 | 1,591,500 |
135 | Ống u | Mét | 1,779,364 | 1,957,300 |
136 | Ống u | Mét | 2,710,091 | 2,981,100 |
137 | Ống u | Mét | 1,115,000 | 1,226,500 |
138 | Ống u | Mét | 937,273 | 1,031,000 |
139 | Ống u | Mét | 773,364 | 850,700 |
140 | Ống u | Mét | 970,545 | 1,067,600 |
141 | Ống u | Mét | 2,122,636 | 2,334,900 |
142 | Ống u | Mét | 1,191,000 | 1,310,100 |
143 | Ống u | Mét | 1,191,000 | 1,310,100 |
144 | Ống u | Mét | 1,329,545 | 1,462,500 |
145 | Ống u | Mét | 2,814,000 | 3,095,400 |
146 | Ống u | Mét | 3,541,636 | 3,895,800 |
147 | Ống u | Mét | 1,833,818 | 2,017,200 |
148 | Ống u | Mét | 2,349,909 | 2,584,900 |
149 | Ống u | Mét | 1,525,273 | 1,677,800 |
150 | Ống u | Mét | 1,231,727 | 1,354,900 |
151 | Ống u | Mét | 1,787,182 | 1,965,900 |
152 | Ống u | Mét | 2,731,909 | 3,005,100 |
153 | Ống u | Mét | 1,926,182 | 2,118,800 |
154 | Ống u | Mét | 1,926,182 | 2,118,800 |
155 | Ống u | Mét | 2,026,091 | 2,228,700 |
156 | Ống u | Mét | 2,881,545 | 3,169,700 |
157 | Ống u | Mét | 3,104,909 | 3,415,400 |
158 | Ống u | Mét | 1,615,364 | 1,776,900 |
159 | Ống u | Mét | 2,338,364 | 2,572,200 |
160 | Ống u | Mét | 2,302,300 | 2,532,530 |
161 | Ống u | Mét | 2,947,300 | 3,242,030 |
162 | Ống u | Mét | 3,517,400 | 3,869,140 |
163 | Ống u | Mét | 2,958,818 | 3,254,700 |
164 | Ống u | Mét | 3,224,182 | 3,546,600 |
165 | Ống u | Mét | 3,733,300 | 4,106,630 |
166 | Ống u | Mét | 4,434,000 | 4,877,400 |
167 | Ống u | Mét | 4,245,636 | 4,670,200 |
168 | Ống u | Mét | 5,271,818 | 5,799,000 |
169 | Ống u | Mét | 5,888,900 | 6,477,790 |
170 | Ống u | Mét | 4,847,200 | 5,331,920 |
171 | Ống u | Mét | 6,251,100 | 6,876,210 |
172 | Ống u | Mét | 7,392,100 | 8,131,310 |
Bảng giá bán Hộp Đấu Nối - báo giá Hố Ga vật liệu nhựa - vật liệu bằng nhựa Tiền Phong
Stt | Tên hàng Hóa | Đơn Vị Tính | Đơn Giá chưa VAT | Đơn giá Đã VAT |
1 | Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật 2 nhánh u | Cái | 711,900 | 783,090 |
2 | Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật 2 nhánh u | Cái | 711,900 | 783,090 |
3 | Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật ba nhánh u | Cái | 1,020,600 | 1,122,660 |
4 | Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật bố nhánh u | Cái | 1,020,600 | 1,122,660 |
5 | Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật cha nhánh u | Cái | 439,000 | 482,900 |
6 | Hộp kiểm soát kỹ thuật cha nhánh u | Cái | 601,900 | 662,090 |
7 | Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật ba nhánh u | Cái | 601,900 | 662,090 |
8 | Hộp kiểm soát kỹ thuật cha nhánh u | Cái | 319,900 | 351,890 |
9 | Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật tía nhánh u | Cái | 319,900 | 351,890 |
10 | Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật bốn nhánh u | Cái | 1,283,500 | 1,411,850 |
11 | Hộp kiểm soát kỹ thuật tư nhánh u | Cái | 1,892,200 | 2,081,420 |
12 | Hộp kiểm soát kỹ thuật tư nhánh u | Cái | 1,889,500 | 2,078,450 |
13 | Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật nhì nhánh u | Cái | 787,000 | 865,700 |
14 | Hộp kiểm soát kỹ thuật nhị nhánh u | Cái | 300,200 | 330,220 |
15 | Hộp kiểm soát kỹ thuật nhì nhánh u | Cái | 300,200 | 330,220 |
16 | Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật hai nhánh u | Cái | 311,800 | 342,980 |
17 | Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật hai nhánh u | Cái | 311,800 | 342,980 |
18 | Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật nhị nhánh u | Cái | 311,800 | 342,980 |
19 | Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật nhì nhánh u | Cái | 583,900 | 642,290 |
20 | Hộp kiểm soát điều hành kỹ thuật nhị nhánh u | Cái | 834,200 | 917,620 |
21 | Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật hai nhánh u | Cái | 231,300 | 254,430 |
22 | Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật hai nhánh u | Cái | 615,500 | 677,050 |
23 | Hộp điều hành và kiểm soát kỹ thuật nhị nhánh u | Cái | 322,000 | 354,200 |
24 | Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật nhì nhánh u | Cái | 345,100 | 379,610 |
25 | Hộp kiểm soát và điều hành kỹ thuật hai nhánh u | Cái | 296,500 | 326,150 |
26 | Nắp hố ga composite doanh nghiệp 200 chịu tải trọng 1.5 tấn | Cái | 1,077,273 | 1,185,000 |
27 | Nắp hố ga composite dn 200 chịu cài trọng 12.5 tấn | Cái | 1,245,455 | 1,370,001 |
28 | Nắp hố ga composite dn 225 chịu download trọng 1.5 tấn | Cái | 1,100,000 | 1,210,000 |
29 | Nắp hố ga composite dn 225 chịu thiết lập trọng 12.5 tấn | Cái | 1,381,818 | 1,520,000 |
30 | Nắp hố ga gang u | Cái | 2,786,545 | 3,065,200 |
31 | Nắp hố ga gang u | Cái | 1,111,400 | 1,222,540 |
32 | Nắp hố ga vật liệu nhựa AO 160 | Cái | 755,300 | 830,830 |
33 | Nắp hố ga vật liệu bằng nhựa AO 200 | Cái | 912,200 | 1,003,420 |
34 | Nắp hố ga vật liệu bằng nhựa AO 160 tất cả dây xích inox | Cái | 871,500 | 958,650 |
35 | Nắp hố ga nhựa AO 200 bao gồm dây xích inox | Cái | 1,028,400 | 1,131,240 |
Bảng giá chỉ Ống HDPE - vật liệu nhựa Tiền Phong
Ống HDPE tiền Phong TC ISO 4422 có đường kính từ DN20 mang đến DN2000 là nhà cung ứng ống có 2 lần bán kính lớn nhất việt nam hiện nay, bảng báo giá Ống vật liệu bằng nhựa HDPETiền Phong được diễn tả cụ thể cụ thể các một số loại độ dày và áp lực tương xứng với 1-1 giá rứa thể. Các tên gọi khác của Ống HDPE: Ống vật liệu bằng nhựa Đen cấp Nước, Ống Nước Sạch, Ống HDPE sọc kẻ Sanh, Ống HDPE Nước Sạch, Ống Nước Đen
Stt | Tên sản phẩm Hóa | Đơn Vị Tính | Đơn giá Trước VAT | Đơn giá bán Sau VAT |
1 | Ống HDPE (PE100) dn 20 x 2.3mm PN20 | Mét | 9,091 | 10,000 |
2 | Ống HDPE (PE100) dn 20 x 2.0mm PN16 | Mét | 7,727 | 8,500 |
3 | Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 25 x 3.0mm PN20 | Mét | 13,727 | 15,100 |
4 | Ống HDPE (PE100) dn 25 x 2.3mm PN16 | Mét | 11,727 | 12,900 |
5 | Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 25 x 2.0mm PN12.5 | Mét | 9,818 | 10,800 |
6 | Ống HDPE (PE100) dn 32 x 3.6mm PN20 | Mét | 22,636 | 24,900 |
7 | Ống HDPE (PE100) dn 32 x 3.0mm PN16 | Mét | 18,818 | 20,700 |
8 | Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 32 x 2.4mm PN12.5 | Mét | 16,091 | 17,700 |
9 | Ống HDPE (PE100) dn 32 x 2.0mm PN10 | Mét | 13,182 | 14,500 |
10 | Ống HDPE (PE100) dn 40 x 2.0mm PN8 | Mét | 16,636 | 18,300 |
11 | Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 40 x 4.5mm PN20 | Mét | 34,636 | 38,100 |
12 | Ống HDPE (PE100) dn 40 x 3.7mm PN16 | Mét | 29,182 | 32,100 |
13 | Ống HDPE (PE100) dn 40 x 3.0mm PN12.5 | Mét | 24,273 | 26,700 |
14 | Ống HDPE (PE100) dn 40 x 2.4mm PN10 | Mét | 20,091 | 22,100 |
15 | Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 50 x 2.4mm PN8 | Mét | 25,818 | 28,400 |
16 | Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 50 x 5.6mm PN20 | Mét | 53,545 | 58,900 |
17 | Ống HDPE (PE100) dn 50 x 4.6mm PN16 | Mét | 45,273 | 49,800 |
18 | Ống HDPE (PE100) dn 50 x 3.7mm PN12.5 | Mét | 37,091 | 40,800 |
19 | Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 50 x 3.0mm PN10 | Mét | 30,818 | 33,900 |
20 | Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 63 x 3.0mm PN8 | Mét | 40,091 | 44,100 |
21 | Ống HDPE (PE100) dn 63 x 7.1mm PN20 | Mét | 85,273 | 93,800 |
22 | Ống HDPE (PE100) doanh nghiệp 63 x 5.8mm PN16 | Mét | 71,182 | 78,300 |
23 | Ống HDPE (PE100) dn 63 x 4.7mm PN12.5 | Mét | 59,727 |