Bạn đang xem: Giá phụ kiện hdpe 110
Báo giá phụ khiếu nại HDPE hàn 2021
Báo giá chỉ phụ kiện HDPE – phắn 90º – Nối góc 90º
Cút 90º – phụ khiếu nại HDPE hàn Thuận Phát
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN GIÁ – PRICE/ Đơn vị tính: VNĐ/cái (Unit: VNĐ/pc) | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
110 | 6 | 145,545 | 160,100 |
8 | 178,636 | 196,500 | |
10 | 215,636 | 237,200 | |
12.5 | 259,000 | 284,900 | |
16 | 311,091 | 342,200 | |
125 | 6 | 190,818 | 209,900 |
8 | 231,727 | 254,900 | |
10 | 282,818 | 311,100 | |
12.5 | 259,000 | 284,900 | |
16 | 311,091 | 342,200 | |
140 | 6 | 246,364 | 271,000 |
8 | 301,364 | 331,500 | |
10 | 367,545 | 404,300 | |
12.5 | 443,455 | 487,800 | |
16 | 533,545 | 586,900 | |
160 | 6 | 329,091 | 362,000 |
8 | 399,636 | 439,600 | |
10 | 486,364 | 535,000 | |
12.5 | 591,000 | 650,100 | |
16 | 705,909 | 776,500 | |
180 | 6 | 428,364 | 471,200 |
8 | 523,818 | 576,200 | |
10 | 642,091 | 706,300 | |
12.5 | 775,000 | 852,500 | |
16 | 926,455 | 1,019,100 | |
200 | 6 | 543,818 | 598,200 |
8 | 663,545 | 729,900 | |
10 | 807,182 | 887,900 | |
12.5 | 978,545 | 1,076,400 | |
16 | 1,175,636 | 1,293,200 | |
225 | 6 | 869,909 | 956,900 |
8 | 1,059,273 | 1,165,200 | |
10 | 1,059,273 | 1,165,200 | |
12.5 | 1,282,727 | 1,411,000 | |
16 | 1,535,455 | 1,689,000 | |
250 | 6 | 1,062,727 | 1,169,000 |
8 | 1,309,091 | 1,440,000 | |
10 | 1,594,364 | 1,753,800 | |
12.5 | 1,927,818 | 2,120,600 | |
16 | 2,308,455 | 2,539,300 | |
280 | 6 | 1,425,909 | 1,568,500 |
8 | 1,741,364 | 1,915,500 | |
10 | 2,120,091 | 2,332,100 | |
12.5 | 2,561,636 | 2,817,800 | |
16 | 3,079,091 | 3,387,000 | |
315 | 6 | 2,046,545 | 2,251,200 |
8 | 2,521,727 | 2,773,900 | |
10 | 3,069,364 | 3,376,300 | |
12.5 | 3,703,727 | 4,074,100 | |
16 | 4,452,909 | 4,898,200 | |
355 | 6 | 3,161,909 | 3,478,100 |
8 | 3,899,455 | 4,289,400 | |
10 | 4,742,545 | 5,216,800 | |
12.5 | 5,726,000 | 6,298,600 | |
16 | 6,885,545 | 7,574,100 | |
400 | 6 | 4,107,273 | 4,518,000 |
8 | 5,039,545 | 5,543,500 | |
10 | 6,151,455 | 6,766,600 | |
12.5 | 7,424,909 | 8,167,400 | |
16 | 8,931,636 | 9,824,800 | |
450 | 6 | 5,404,636 | 5,945,100 |
8 | 6,634,364 | 7,297,800 | |
10 | 8,088,000 | 8,896,800 | |
12.5 | 9,783,545 | 10,761,900 | |
16 | 11,740,636 | 12,914,700 | |
500 | 6 | 7,603,636 | 8,364,000 |
8 | 8,850,818 | 9,735,900 | |
10 | 10,762,091 | 11,838,300 | |
12.5 | 13,035,000 | 14,338,500 | |
16 | 15,609,818 | 17,170,800 | |
560 | 6 | 9,920,455 | 10,912,500 |
8 | 12,162,273 | 13,378,500 | |
10 | 14,847,455 | 16,332,200 | |
12.5 | 17,932,545 | 19,725,800 | |
630 | 6 | 13,486,182 | 14,834,800 |
8 | 16,594,818 | 18,254,300 | |
10 | 20,229,000 | 22,251,900 | |
12.5 | 24,390,000 | 26,829,000 |
Báo giá bán phụ kiện HDPE – phới 45º (Chếch)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN GIÁ – PRICE/ Đơn vị tính: VNĐ/cái (Unit: VNĐ/pc) | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
110 | 6 | 111,000 | 122,100 |
8 | 136,273 | 149,900 | |
10 | 164,545 | 181,000 | |
12.5 | 197,636 | 217,400 | |
16 | 237,091 | 260,800 | |
125 | 6 | 143,636 | 158,000 |
8 | 174,273 | 191,700 | |
10 | 212,727 | 234,000 | |
12.5 | 258,000 | 283,800 | |
16 | 309,091 | 340,000 | |
140 | 6 | 187,455 | 206,200 |
8 | 229,273 | 252,200 | |
10 | 279,909 | 307,900 | |
12.5 | 337,364 | 371,100 | |
16 | 406,000 | 446,600 | |
160 | 6 | 248,273 | 273,100 |
8 | 301,818 | 332,000 | |
10 | 367,091 | 403,800 | |
12.5 | 445,909 | 490,500 | |
16 | 532,545 | 585,800 | |
180 | 6 | 316,909 | 348,600 |
8 | 387,000 | 425,700 | |
10 | 474,636 | 522,100 | |
12.5 | 573,000 | 630,300 | |
16 | 684,455 | 752,900 | |
200 | 6 | 402,636 | 442,900 |
8 | 491,182 | 540,300 | |
10 | 597,818 | 657,600 | |
12.5 | 724,364 | 796,800 | |
16 | 870,455 | 957,500 | |
225 | 6 | 512,091 | 563,300 |
8 | 628,000 | 690,800 | |
10 | 764,273 | 840,700 | |
12.5 | 925,455 | 1,018,000 | |
16 | 1,108,000 | 1,218,800 | |
250 | 6 | 816,909 | 898,600 |
8 | 1,006,273 | 1,106,900 | |
10 | 1,225,364 | 1,347,900 | |
12.5 | 1,481,364 | 1,629,500 | |
16 | 1,774,000 | 1,951,400 | |
280 | 6 | 1,055,455 | 1,161,000 |
8 | 1,288,636 | 1,417,500 | |
10 | 1,569,000 | 1,725,900 | |
12.5 | 1,895,636 | 2,085,200 | |
16 | 2,278,818 | 2,506,700 | |
315 | 6 | 1,495,000 | 1,644,500 |
8 | 1,842,091 | 2,026,300 | |
10 | 2,242,273 | 2,466,500 | |
12.5 | 2,705,273 | 2,975,800 | |
16 | 3,252,455 | 3,577,700 | |
355 | 6 | 2,131,273 | 2,344,400 |
8 | 2,628,818 | 2,891,700 | |
10 | 3,196,909 | 3,516,600 | |
12.5 | 3,860,000 | 4,246,000 | |
16 | 4,681,182 | 5,149,300 | |
400 | 6 | 2,863,000 | 3,149,300 |
8 | 3,513,364 | 3,864,700 | |
10 | 4,288,364 | 4,717,200 | |
12.5 | 5,175,818 | 5,693,400 | |
16 | 6,225,909 | 6,848,500 | |
450 | 6 | 3,840,545 | 4,224,600 |
8 | 4,714,364 | 5,185,800 | |
10 | 5,747,364 | 6,322,100 | |
12.5 | 6,952,273 | 7,647,500 | |
16 | 8,342,636 | 9,176,900 | |
500 | 6 | 5,653,455 | 6,218,800 |
8 | 6,580,364 | 7,238,400 | |
10 | 8,001,364 | 8,801,500 | |
12.5 | 9,691,091 | 10,660,200 | |
16 | 11,605,273 | 12,765,800 | |
560 | 6 | 7,237,364 | 7,961,100 |
8 | 8,872,636 | 9,759,900 | |
10 | 10,831,182 | 11,914,300 | |
12.5 | 13,081,727 | 14,389,900 | |
630 | 6 | 9,414,182 | 10,355,600 |
8 | 11,583,909 | 12,742,300 | |
10 | 14,120,818 | 15,532,900 | |
12.5 | 17,025,364 | 18,727,900 |
Bảng giá phụ kiện HDPE -Tê 90º
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
110 | 6 | 226,818 | 249,500 |
8 | 272,636 | 299,900 | |
10 | 327,182 | 359,900 | |
125 | 6 | 297,000 | 326,700 |
8 | 359,273 | 395,200 | |
10 | 429,364 | 472,300 | |
140 | 6 | 377,727 | 415,500 |
8 | 454,727 | 500,200 | |
10 | 547,182 | 601,900 | |
160 | 6 | 503,364 | 553,700 |
8 | 610,455 | 671,500 | |
10 | 728,273 | 801,100 | |
180 | 6 | 652,364 | 717,600 |
8 | 786,727 | 865,400 | |
10 | 944,455 | 1,038,900 | |
200 | 6 | 816,909 | 898,600 |
8 | 992,091 | 1,091,300 | |
10 | 1,183,000 | 1,301,300 | |
225 | 6 | 1,067,091 | 1,173,800 |
8 | 1,282,273 | 1,410,500 | |
10 | 1,546,091 | 1,700,700 | |
250 | 6 | 1,343,636 | 1,478,000 |
8 | 1,625,000 | 1,787,500 | |
10 | 1,945,364 | 2,139,900 | |
280 | 6 | 1,734,091 | 1,907,500 |
8 | 2,095,273 | 2,304,800 | |
10 | 2,508,091 | 2,758,900 | |
315 | 6 | 2,259,818 | 2,485,800 |
8 | 2,729,091 | 3,002,000 | |
10 | 3,284,091 | 3,612,500 | |
355 | 6 | 4,151,545 | 4,566,700 |
8 | 5,015,182 | 5,516,700 | |
10 | 6,033,636 | 6,637,000 | |
400 | 6 | 5,411,455 | 5,952,600 |
8 | 6,554,545 | 7,210,000 | |
10 | 7,871,818 | 8,659,000 | |
450 | 6 | 7,066,636 | 7,773,300 |
8 | 8,554,364 | 9,409,800 | |
10 | 10,256,273 | 11,281,900 | |
500 | 6 | 8,977,909 | 9,875,700 |
8 | 10,864,818 | 11,951,300 | |
10 | 13,020,455 | 14,322,500 | |
560 | 6 | 14,299,818 | 15,729,800 |
8 | 17,270,818 | 18,997,900 | |
630 | 6 | 18,689,364 | 20,558,300 |
8 | 22,532,727 | 24,786,000 |
Trên đấy là bảng báo giá bán phụ khiếu nại HDPE của chúng ta Thuận phát – Đơn vị chế tạo ống và phụ khiếu nại HDPE chất lượng hàng đầu với đôi mươi năm kinh nghiệm và vị trí cao nhất 5 công ty sản xuất vật tư xây dựng lâu lăm nhất Việt Nam.
Bài viết bắt đầu nhất
CÁC THIẾT BỊ THU NƯỚC THẢI CỦA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC trong NHÀ
PHỤ KIỆN UPVC(ISO 1452)TIỀN PHONG TRÊN ĐƯỜNG ỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
CÁC LOẠI PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA HDPE: ĐẶC ĐIỂM-CHỨC NĂNG-KỸ THUẬT NỐI
CÁC THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH TRÊN ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC ĐÔ THỊ
TẤM NHỰA KÍNH CƯỜNG LỰC-POLYCARBONATE
Bảng giá chỉ phụ khiếu nại ống nhựa HDPE - PE80 hàn dán theo TC ISO44727-3
Các tư tưởng Cơ bạn dạng về hệ thống Ống vật liệu bằng nhựa Tưới Nước
Hệ Thống cấp Nước từ bỏ Chảy
Các tự Khóa Chuyên cần sử dụng Ngành cung cấp Thoát Nước
Hệ thống cấp cho thoát nước phía bên trong nhà và công trình
Ống nhựa Tiền Phong
Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Ống nhựa PPR Ống nhựa HDPE Ống Gân Sóng PP 2 Lớp Ống nhựa m
PVC
Phụ Tùng nhựa Tiền Phong
Phụ Tùng u
PVC Phụ Tùng PPR Phụ Tùng HDPE Phụ tùng HDPE hàn dán Phụ tùng HDPE xoắn 1 lớp Phụ tùng HDPE ép phun(hàn khía cạnh đầu) Máng Điện Ống Luồn cùng Phụ kiện
Hộp Kiểm Soát
HKS KT hợp tác Sản Xuất tại Tiền Phong HKS KT Khuôn Nhật cung ứng Tại chi phí Phong (OEM) HKS KT nhập khẩu Từ Nhật bạn dạng
Ống Luồn cáp sạc Điện
Ống Gân Xoắn Luồn cáp sạc Điện SANTO Ống Gân Xoắn HDPE TFP
MÁY HÀN ỐNG HDPE
MÁY HÀN ỐNG HDPE VẬN HÀNH THUỶ LỰC
Bồn Nước - Bình Nước
bể nước INOX Tân Á bể nước Nhựa Tân Á phòng tắm ROSSI Tân Á
Ống Thép - Ống Gang
Ống Thép Hòa phân phát Ống Thép Vinapipe
Van vòi Nước
Van vòi SANWA Van vòi vĩnh Minh Hòa Van vòi vĩnh WUFENG Van Vòi những Loại
Tìm kiếm
Xem thêm: Phu kien xe janus giá phụ kiện janus made in germany, phu kien xe janus giá tốt t03/2024
Từ khóaLoại sản phẩm
---Loại sản phẩm------------------------------------- Ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong Phụ Tùng nhựa Tiền Phong Hộp kiểm soát Ống Luồn dây sạc Điện MÁY HÀN ỐNG HDPE bồn nước - Bình Nước Ống Thép - Ống Gang Van vòi vĩnh Nước
Danh mục
---Danh mục---
Bảng Giá
Giá ống nhựa, bảng giá Sản Phẩm & Catalogue
Bảng báo giá Vật tứ Ngành Nước
Bảng làm giá Ống Nhựa cùng Phụ Tùng PPR tiền Phong
Bảng báo giá Ống nhựa HDPE PE100
Bảng báo giá Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa HDPE
Bảng làm giá Ống vật liệu nhựa PVC
Bảng báo giá Phụ khiếu nại Ống nhựa PVC
Ngành cấp Thoát Nước
Hệ thống cung cấp thoát nước bên phía trong nhà và công trình
Hệ Thống cung cấp Nước từ Chảy
Phong thủy và hệ thống cấp bay nước
Công Tác phân tách Áp Lực Đường Ống Dẫn Nước
Tổng Hợp những Tài Liệu-Giáo Trình-Tiêu chuẩn Kỹ Thuật khối hệ thống Cấp thoát Nước
trang chủ |Bảng giá bán |Giới Thiệu |Dịch Vụ |Hướng Dẫn |Liên Hệ |Chính Sách |Tin Tức
VPGD: 748 Nguyễn Văn Linh - Hải Phòng
gmail.comMã số thuế: 0200671492
Số đăng ký kinh doanh: 0202003524
tin tức chung
Danh mục sản phẩm
0906066757
phukienotocaocap.com.ltd
gmail.com
0906066757
0903212757