Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Pvc Bình Minh 2023, Bảng Giá Ống Pvc Tiền Phong Mới Nhất

PVC chi phí Phong tiên tiến nhất 2023 để khách hàng có địa thế căn cứ kiểm tra giá ở trong nhà sản xuất khi mua hàng. Bảng giá Giá Ống nhựa PVC tiền Phong 2023 bao gồm: bảng giá Ống u
PVC hệ Inch, bảng báo giá Ống u
PVC hệ mét, bảng báo giá phụ khiếu nại u
PVC thoát hệ mét.

Bạn đang xem: Giá phụ kiện ống nhựa pvc


Giá Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong Hệ Inch 07/2023

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY

(mm)

ÁP SUẤT

(PN-Bar)

GIÁ CHƯA

VAT

GIÁ ĐÃ

VAT 8%

Ống PVC D21 tiền Phong

1.20

9

6,364

7,000

1.40

12

7,727

8,500

1.60

15

8,909

9,800

2.50

20

13,091

14,400

Ống PVC D27 tiền Phong

1.40

9

9,818

10,800

1.60

10

12,154

13,369

1.80

12

12,818

14,100

2.50

17

17,715

19,487

3.00

20

20,091

22,100

Ống PVC D34 tiền Phong

1.30

6

11,818

13,000

1.60

9

15,123

16,635

2.00

12

17,818

19,600

2.50

15

21,364

23,500

3.00

18

25,636

28,200

Ống PVC D42 tiền Phong

1.40

6

16,273

17,900

1.70

7

19,364

21,300

2.10

9

23,727

26,100

2.50

12

27,091

29,800

3.00

15

33,364

36,700

Ống PVC D49 tiền Phong

1.45

5

18,727

20,600

1.90

8

24,273

26,700

2.40

9

31,000

34,100

2.50

9

34,300

37,730

3.00

12

38,636

42,500

Ống PVC D60 chi phí Phong

1.50

4

24,273

26,700

2.00

6

32,727

36,000

2.30

6

37,636

41,400

2.80

9

45,182

49,700

3.00

9

48,545

53,400

4.00

12

64,636

71,100

Ống PVC D90 chi phí Phong

1.70

3

41,700

45,870

2.10

4

49,273

54,200

2.60

5

67,500

74,250

2.90

6

70,727

77,800

3.00

6

73,000

80,300

3.80

9

91,182

100,300

5.00

12

120,455

132,501

Ống PVC D114 chi phí Phong

2.40

4

75,364

82,900

2.90

4

89,182

98,100

3.20

5

99,545

109,500

3.50

6

109,273

120,200

3.80

6

117,091

128,800

4.90

9

150,000

165,000

5.00

9

154,182

169,600

7.00

12

212,182

233,400

Ống PVC D168 tiền Phong

3.50

4

159,545

175,500

4.30

5

196,091

215,700

4.50

5

216,534

238,187

5.00

6

229,818

252,800

6.50

7

306,636

337,300

7.00

8

317,364

349,100

7.30

9

328,081

360,889

9.20

12

411,364

452,500

Ống PVC D220 tiền Phong

5.10

5

303,818

334,200

6.60

6

390,727

429,800

8.70

9

509,727

560,700

11.40

12

669,818

736,800

Giá Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong Hệ Mét 07/2023

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY

(mm)

ÁP XUẤT

(PN-Bar)

GIÁ CHƯA

VAT

GIÁ ĐÃ

VAT 8%

Ống PVC ISO D21 chi phí Phong

1.0

thoát

6,300

6,930

1.2

10

7,700

8,470

1.5

12.5

8,400

9,240

1.6

16

10,100

11,110

2.4

25

11,800

12,980

Ống PVC ISO D27 tiền Phong

1.0

4

7,800

8,580

1.3

10

9,800

10,780

1.6

12.5

11,500

12,650

2.0

16

12,800

14,080

3.0

25

18,100

19,910

Ống PVC ISO D34 tiền Phong

1.0

4

10,100

11,110

1.3

8

11,800

12,980

1.7

10

14,500

15,950

2.0

12.5

17,700

19,470

2.6

16

20,100

22,110

3.8

25

29,800

32,780

Ống PVC ISO D42 tiền Phong

1.2

4

15,100

16,610

1.5

6

16,900

18,590

1.7

8

19,900

21,890

2.0

10

22,600

24,860

2.5

12.5

26,600

29,260

3.2

16

32,900

36,190

4.7

25

44,300

48,730

Ống PVC ISO D48 tiền Phong

1.4

5

17,700

19,470

1.6

6

20,700

22,770

1.9

8

23,700

26,070

2.3

10

27,300

30,030

2.9

12.5

33,000

36,300

3.6

16

41,400

45,540

5.4

25

59,400

65,340

Ống PVC ISO D60 chi phí Phong

1.5

5

27,500

30,250

1.8

6

33,500

36,850

2.3

8

39,000

42,900

2.9

10

47,200

51,920

3.6

12.5

59,200

65,120

4.5

16

71,100

78,210

6.7

25

104,400

114,840

Ống PVC ISO D75 chi phí Phong

1.5

4

32,200

35,420

1.9

5

37,600

41,360

2.2

6

42,600

46,860

2.9

8

55,500

61,050

3.6

10

68,800

75,680

4.5

12.5

86,500

95,150

5.6

16

104,400

114,840

8.4

25

150,900

165,990

Ống PVC ISO D90 chi phí Phong

1.5

3

39,300

43,230

1.8

4

44,900

49,390

2.2

5

52,600

57,860

2.7

6

60,800

66,880

3.5

8

79,700

87,670

4.3

10

99,000

108,900

5.4

12.5

123,000

135,300

6.7

16

148,600

163,460

10.1

25

214,500

235,950

Ống PVC ISO D110 tiền Phong

1.9

3

59,400

65,340

2.2

4

67,200

73,920

2.7

5

78,300

86,130

3.2

6

89,100

98,010

4.2

8

124,800

137,280

5.3

10

149,400

164,340

6.6

12.5

184,400

202,840

8.1

16

223,500

245,850

12.3

25

318,000

349,800

Ống PVC ISO D125 chi phí Phong

2.5

4

82,700

90,970

3.1

5

96,800

106,480

3.7

6

114,700

126,170

4.8

8

145,500

160,050

6.0

10

183,300

201,630

7.4

12.5

224,700

247,170

9.2

16

275,600

303,160

14.0

25

393,700

433,070

Ống PVC ISO D140 tiền Phong

2.8

4

102,800

113,080

3.5

5

121,000

133,100

4.1

6

142,600

156,860

5.4

8

229,364

252,300

6.7

10

233,500

256,850

8.3

12.5

287,200

315,920

10.3

16

352,500

387,750

15.7

25

498,200

548,020

Ống PVC ISO D160 tiền Phong

2.5

3

104,900

115,390

3.2

4

137,300

151,030

4.0

5

160,000

176,000

4.7

6

184,700

203,170

6.2

8

238,900

262,790

7.7

10

303,100

333,410

9.5

12.5

372,100

409,310

11.8

16

457,600

503,360

17.9

25

648,500

713,350

Ống PVC ISO D180 chi phí Phong

3.6

4

169,000

185,900

4.4

5

196,100

215,710

5.3

6

233,400

256,740

6.9

8

298,100

327,910

8.6

10

381,500

419,650

10.7

12.5

472,600

519,860

13.3

16

579,800

637,780

Ống PVC ISO D200 chi phí Phong

3.2

3

196,700

216,370

3.9

4

206,200

226,820

4.9

5

249,200

274,120

5.9

6

289,800

318,780

7.7

8

369,800

406,780

9.6

10

473,900

521,290

11.9

12.5

584,100

642,510

14.7

16

713,400

784,740

Ống PVC ISO D225 chi phí Phong

4.4

4

252,800

278,080

5.5

5

303,800

334,180

6.6

6

360,100

396,110

8.6

8

467,700

514,470

10.8

10

599,800

659,780

13.4

12.5

741,400

815,540

16.6

16

886,800

975,480

Ống PVC ISO D250 chi phí Phong

3.9

3

265,800

292,380

4.9

4

331,400

364,540

6.2

5

399,600

439,560

7.3

6

466,300

512,930

9.6

8

602,700

662,970

11.9

10

761,900

838,090

14.8

12.5

943,600

1,037,960

18.4

16

1,151,000

1,266,100

Ống PVC ISO D280 chi phí Phong

5.5

4

397,400

437,140

6.9

5

475,200

522,720

8.2

6

559,800

615,780

10.7

8

719,200

791,120

13.4

10

986,400

1,085,040

16.6

12.5

1,132,300

1,245,530

20.6

16

1,380,500

1,518,550

Ống PVC ISO D315 tiền Phong

6.2

4

502,300

552,530

7.7

5

596,300

655,930

9.2

6

715,400

786,940

12.1

8

898,900

988,790

15.0

10

1,244,500

1,368,950

18.7

12.5

1,434,000

1,577,400

23.2

16

1,745,400

1,919,940

Ống PVC ISO D355 tiền Phong

7.0

4

634,500

697,950

8.7

5

779,100

857,010

10.4

6

926,900

1,019,590

13.6

8

1,202,800

1,323,080

16.9

10

1,479,000

1,626,900

21.1

12.5

1,825,200

2,007,720

26.1

16

2,223,500

2,445,850

Ống PVC ISO D400 chi phí Phong

7.8

4

796,300

875,930

9.8

5

990,100

1,089,110

11.7

6

1,177,400

1,295,140

15.3

8

1,524,400

1,676,840

19.1

10

1,883,100

2,071,410

23.7

12.5

2,308,800

2,539,680

30.0

16

2,905,800

3,196,380

Ống PVC ISO D450 chi phí Phong

8.8

4

1,010,500

1,111,550

11.0

5

1,251,400

1,376,540

13.2

6

1,493,100

1,642,410

17.2

8

1,928,000

2,120,800

21.5

10

2,388,400

2,627,240

Ống PVC ISO D500 chi phí Phong

9.8

4

1,325,300

1,457,830

12.3

6

1,580,300

1,738,330

15.3

8

1,580,300

1,738,330

19.1

10

1,828,600

2,011,460

23.9

12.5

2,802,200

3,082,420

29.7

16

3,586,800

3,945,480

Ống PVC ISO D560 chi phí Phong

13.7

6

1,918,500

2,110,350

17.2

8

2,302,300

2,532,530

21.4

10

2,947,300

3,242,030

26.7

12.5

3,517,400

3,869,140

Ống PVC ISO D630 chi phí Phong

15.4

6

2,427,500

2,670,250

19.3

8

2,909,900

3,200,890

24.1

10

3,733,300

4,106,630

30.0

12.5

4,434,000

4,877,400

Ống PVC ISO D710 tiền Phong

17.4

6

3,831,700

4,214,870

21.8

8

4,757,800

5,233,580

27.2

10

5,888,900

6,477,790

Ống PVC ISO D800 tiền Phong

19.6

6

4,847,200

5,331,920

24.5

8

6,251,100

6,876,210

30.6

10

7,392,100

8,131,310

*

DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNGPVCTIỀN PHONG HỆ INCH (BS) MỚI NHẤT

****************************

DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNGPVCTIỀN PHONG HỆ MÉT (ISO MỚI) NHẤT

***********************************

DOWLOAD BẢNG GIÁ PHỤ KIỆNPVCTIỀN PHONG HỆ MÉT (ISO MỚI) NHẤT

Mua Ống Nhựa
PVC chi phí Phong giá bán Rẻ
Nhất Ở Đâu?

Công ty Phú Xuân là nhà phân phối chính thức của nhựa Tiền Phongvì vậy bọn chúng tôi cam đoan với quý người tiêu dùng Chính Sách bán sản phẩm Tốt duy nhất - Đầy Đủ chứng Từ nguồn gốc - cung cấp Máy Móc - Kỹ Thuật theo chính sách của vật liệu nhựa Tiền Phong

Mọi nhu cầu Báo giá chỉ Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phongquý người tiêu dùng vui lòng liên hệ theo tin tức sau nhằm được báo giá tốt

 Kho điện nước – Cung cấp báo giá phụ kiện ống vật liệu bằng nhựa PVC rạng đông 2023 bao gồm hãng. Để tiện lợi cho việc mua hàng tại siêu thị chúng tôi.


TẢI NGAY:

BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN PVC BM 2021(869 downloads)

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH 2023(933 downloads)

đưa ra TIẾT BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH.

 Để quý khách hàng dễ hiểu hơn lúc tham khảo báo giá phụ khiếu nại PVC Bình Minh ở trong phòng sản xuất. Kho điện nước xin gửi tới bảng giá chi tiết, dựa trên bảng báo giá thực tế ở trong nhà sản xuất.

Nối trơn nước lạnh lẽo PVC Bình Minh.

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtĐơn giá (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Nối trơn(Plaint socket)21DCái 2,200 2,420
27DCái 3,200 3,520
34DCái 5,300 5,830
42DCái 7,300 8,030
49DCái 11,200 12,320
60MCái 6,800 7,480
60DCái 17,300 19,030
90MCái 15,800 17,380
90DCái 37,600 41,360
114MCái 23,000 25,300
114DCái 74,600 82,060
168MCái 90,000 99,000
220MCái 239,800 263,780

*

Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không có hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren xung quanh thau/ren vào thau.

Co nước rét mướt PVC rạng đông (co 90º).

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtĐơn giá bán (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Co 90º(90º Elbow)21DCái 3,000 3,300
27DCái 4,800 5,280
34DCái 6,800 7,480
42DCái 10,200 11,220
49DCái 16,200 17,820
60MCái 11,400 12,540
60DCái 25,700 28,270
90MCái 26,800 29,480
90DCái 64,000 70,400
114MCái 55,700 61,270
114DCái 147,700 162,470
168MCái 154,200 169,620
220MCái 479,500 527,450
220DCái 832,300 915,530

*

Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không có hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren quanh đó thau/ren vào thau.

Lơi nước giá buốt PVC bình minh (co 45º).

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtĐơn giá chỉ (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Co 45º(45º Elbow)21DCái 2,600 2,860
27DCái 4,000 4,400
34DCái 6,300 6,930
42DCái 8,900 9,790
49DCái 13,500 14,850
60MCái 9,900 10,890
60DCái 20,800 22,880
90MCái 22,400 24,640
90DCái 49,100 54,010
114MCái 43,900 48,290
114DCái 99,900 109,890
168MCái 134,100 147,510
168DCái 338,600 372,460
220MCái 357,300 393,030
220DCái 611,700 672,870

*

Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không tồn tại hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren vào thau.

Tê nước giá PVC Bình Minh.

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtĐơn giá bán (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Chữ T(Tee)21DCái 4,000 4,400
27DCái 6,400 7,040
34DCái 10,500 11,550
42DCái 13,800 15,180
49DCái 20,500 22,550
60MCái 14,600 16,060
60DCái 35,100 38,610
90MCái 42,500 46,750
90DCái 88,400 97,240
114MCái 76,100 83,710
114DCái 180,500 198,550
168MCái 222,900 245,190
220MCái 667,500 734,250
220DCái 1,097,400 1,207,140

*

Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không có hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoại trừ thau/ren trong thau.

Nối rút trơn(nối giảm) PVC Bình Minh.

Bảng giá bên dưới là bảng giá cũ, bảng giá mới shop chúng tôi đang cập nhập…

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá bán (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Nối rút trơn(Reducing socket)– Nối giảm27 x 21DCái15 2,400 2,640
34 x 21DCái15 3,000 3,300
34 x 27DCái15 3,400 3,740
42 x 21DCái15 4,400 4,840
42 x 27DCái15 4,600 5,060
42 x 34DCái15 5,200 5,720
49 x 21DCái15 6,200 6,820
49 x 27DCái15 6,500 7,150
49 x 34DCái15 7,200 7,920
49 x 42DCái15 7,700 8,470
60 x 21DCái15 9,300 10,230
60 x 27DCái15 9,700
60 x 34DCái15 10,700 11,770
60 x 42MCái6 3,300 3,630
60 x 42DCái12 11,200 12,320
60 x 49MCái6 3,300 3,630
60 x 49DCái12 11,600 12,760
90 x 34MCái9 10,200 11,220
90 x 42MCái6 10,400 11,440
90 x 49DCái12 23,000 25,300
90 x 60MCái6 10,800 11,880
90 x 60DCái12 23,400 25,740
114 x 34MCái6 20,500 22,550
114 x 49MCái6 19,200 21,120
114 x 60MCái6 19,000 20,900
114 x 60DCái9 46,200 50,820
114 x 90MCái6 19,200 21,120
114 x 90DCái9 51,700 56,870
168 x 90MCái6 80,100 88,110
168 x 114MCái12 63,000 69,300
168 x 114DCái6 137,600 151,360
220 x 114MCái12 171,700 188,870
220 x 168TCCái6 345,700 380,270
*

Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không tồn tại hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoại trừ thau/ren vào thau.

Nối ren trong nhựa PVC Bình Minh.

Xem thêm: Bục lốp xe đánh con gì trúng 2 nháy, mơ thấy bẹp lốp xe là điềm gì

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá chỉ (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Nối ren trong nhựa(Plastic female threaded socket)21DCái15 1,800 1,980
27DCái15 2,800 3,080
34DCái15 4,300 4,730
42DCái12 5,800 6,380
49DCái12 8,500 9,350
60DCái12 13,300 14,630
90DCái12 29,500 32,450
*

Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren kế bên thau/ren trong thau.

Nối ren kế bên nhựa PVC Bình Minh.

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Nối ren ko kể nhựa(Plastic male threaded socket)21DCái15 1,600 1,760
27DCái15 2,400 2,640
34DCái15 4,200 4,620
42DCái12 6,000 6,600
49DCái12 7,300 8,030
60DCái12 10,800 11,880
90DCái12 24,600 27,060
114DCái9 47,900 52,690

Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không tồn tại hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren vào thau.

Nối ren vào thau PVC Bình Minh.

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Nối ren trong thau(Brass female threaded socket)21DCái15 11,400 12,540
27DCái15 14,800 16,280
*

Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren bên cạnh thau/ren vào thau.

Nối ren xung quanh thau PVC Bình Minh.

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá bán (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Nối ren ngoài thau(Brass male threaded socket)21DCái15 17,400 19,140
27DCái15 19,500 21,450
*

Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không tồn tại hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren xung quanh thau/ren trong thau.

Nối giảm gồm ren PVC Bình Minh.

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá chỉ (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Nối rút gồm ren(threaded reducer)21 x RT27DCái15 2,400 2,640
27 x RT21DCái15 2,200 2,420
34 x RT21DCái15 3,400 3,740
34 x RT27DCái15 3,400 3,740
21 x RN27DCái15 1,700 1,870
27 x RN21DCái15 1,900 2,090
27 x RN34DCái15 2,600 2,860
27 x RN42DCái15 4,000 4,400
27 x RN49DCái15 5,100 5,610
34 x RN21DCái15 3,300 3,630
34 x RN27DCái15 3,500 3,850
34 x RN42DCái15 5,100 5,610
34 x RN49DCái15 5,500 6,050
*

Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoại trừ thau/ren vào thau.

Van nước rét PVC Bình Minh.

Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá (đồng)
Chưa thuếThanh toán
Van(valve)21Cái12 15,700 17,270
27Cái12 18,400 20,240
34Cái12 31,200 34,320
42Cái12 45,800 50,380
49Cái12 68,700 75,570
*

Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.

D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren không tính thau/ren vào thau.

Đang cập nhập tiếp………

(DOWNLOAD) – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH.

Download: 

2021 – BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN PVC BM 2021(869 downloads)

2023 – BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH 2023(933 downloads)

Quý khách mong muốn thi công đính đặt, thay thế ống nước PVC bình minh. Xin vui lòng contact với Thợ Tốt.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *